1/47
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
thuộc thành phố
urban (adj)
thuộc đô thị lớn
metropolitan (adj)
chi phí sinh hoạt
cost of living (n)
cơ sở hạ tầng
infrastructure (n)
làm quá tải
overload (v)
dân cư đông đúc
densely populated
sự đô thị hóa lan rộng
urban sprawl (n)
chất lượng cuộc sống
quality of life (n)
giá rẻ, bình dân
downmarket (adj)
mức sống
living standard (n)
tìm kiếm
seek (v)
người di cư
migrant (n)
khu công nghiệp
industrial zone (n)
cư dân thành phố
city dweller (n)
phân biệt đối xử
discriminate (v)
giàu có
wealthy (adj)
cư dân
inhabitant (n)
lâu dài
long-lasting (adj)
mở rộng
expand (v)
nhu cầu / yêu cầu
demand (n/v)
tiến hành
conduct (v)
gánh nặng, áp lực
strain (n)
hệ thống vệ sinh
sanitation (n)
sự bất bình đẳng
inequality (n)
sự đầu tư
investment (n)
một cách hiệu quả
efficiently (adv)
sự xây dựng
construction (n)
quyền truy cập / tiếp cận
access (n/v)
cần thiết
essential (adj)
yếu tố
factor (n)
thuộc thành phố
urban (adj)
thuộc đô thị lớn
metropolitan (adj)
chi phí sinh hoạt
cost of living (n)
cơ sở hạ tầng
infrastructure (n)
làm quá tải
overload (v)
dân cư đông đúc
densely populated
sự đô thị hóa lan rộng
urban sprawl (n)
chất lượng cuộc sống
quality of life (n)
giá rẻ, bình dân
downmarket (adj)
mức sống
living standard (n)
tìm kiếm
seek (v)
người di cư
migrant (n)
khu công nghiệp
industrial zone (n)
cư dân thành phố
city dweller (n)
phân biệt đối xử
discriminate (v)
giàu có
wealthy (adj)
cư dân
inhabitant (n)
lâu dài
long-lasting (adj)