KOrean SC1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/44

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

45 Terms

1
New cards

(V) 지+ 않다 = không V, không làm V

그것은 좋지도 나쁘지도 않다 = It is neither good or not = Việc đó không (là) tốt cũng không xấu 

2
New cards

사람 | người

사람 살려! = Cứu người với! (Cứu tôi với) = Help (me)!

(살리다 = cứu sống= to save => 살려)

3
New cards

그와 나는 친구 사이다

Tôi và anh ấy là quan·hệ bạn·bè.

4
New cards

그에게 이 말을 전해 주시오

Hãy chuyển giùm lời tôi cho anh ấy.

= Please tell him what I said.

5
New cards

그가 한 말은 사실 아니다

Lời anh ấy nói không (phải) là sự thật.

6
New cards

한 번 해보자

Chúng ta hãy thử làm một lần đi!

7
New cards

이 모자를 써 보아라

thử đội cái mũ này nào

8
New cards

할테면 해보아라

thử làm đi nếu (mày) muốn (dám làm) = Go ahead and try if you dare.

9
New cards

거 참 잘되었다

Cái đó tốt đấy. = That's good.

10
New cards

같다 | giống

a) 이 두 문장은 의미가 같다 = Hai câu này ý-nghĩa giống nhau. = These two sentences have the same meaning.

b) 나는 형과 키가 같다 = Tôi cao giống (như) anh

tôi. = I'm as tall as my brother.

11
New cards

주다 | cho, đưa cho, làm giúp cho ai việc gì

a) 일을 주다 = cho ai một công·việc = give sb a job

b) 시계를 선물로 주다 = tặng cho ai chiếc đồng·hồ để làm quà = give sb a watch as a present[gift]

c) 이 반지는 할머니가 주신 것이다 = Chiếc nhẫn này là (thứ mà) bà tôi tặng cho tôi. = My grandmother gave me this ring.

d) 책 사 주다= mua sách giùm cho ai = buy a book for 《a person》 e) 이 편지를 부쳐 주게. = Đi gửi giùm cho tôi bức thư này nhé.

Go mail this letter for me.

12
New cards

대하다 = 對-(đối) đối mặt = to face, confront

a) 그와는 얼굴도 대하고 싶지 않다 = Tôi không muốn chạm mặt anh ta (nữa).

= I don't even want to see his face.

b) 적을 대하다 = đối địch = to confront/deal with enemy

c) 나는 이런 작품을 처음 대한다 = Lần đầu·tiên tôi thấy (đối·mặt) với một

tác·phẩm như thế này. = I have never seen[come across] such a work before.

Nghĩa khác: về

d) 이 문제에 대해 생각해 봅시다 = Hãy cùng nghĩ về vấn·đề này. = Let's think

about this problem[issue].

13
New cards

년 | 年 (niên) năm

a) 1 년에 한 번 = một năm một lần = once a year

b) 한글은 세종 28 년에 반포되었다 = Bộ chữ cái tiếng Hàn được công·bố

vào năm thứ 28 của triều vua Sejong.

= Hangul was promulgated in the 28th year of King Sejong's reign.

14
New cards

한 | một, đơn lẻ

a) 노래 한 곡 불러 주시겠어요? = Anh có thể hát cho chúng tôi nghe một bài

được không? = Would you sing a song (for us)?

b) 그녀는 적어도 한 달에 책 한 권은 읽는다. = Cô ấy đọc ít nhất một cuốn sách

trong một tháng. = She reads at least one book a month.

15
New cards

말 | lời nói

a) 말을 배우다 = học nói = learn to speak

b) 나는 그에게 말을 높인다 = Lời tôi nói với anh ấy rất tôn kính.

= I use respectful language to speak with him.

16
New cards

말하다 = nói = to speak

다시 한 번 말해 줄래요? = Anh có thể nói lại một lần nữa không? = Could you

say that again

17
New cards

위하다 = | 爲-(vi/vị) vì (ai, việc gì) = To do for the sake of

a) 그의 성공을 위해 건배합시다 = Hãy cạn chén vì thành·công của anh ấy.

= Let's drink to his success.

b) 이게 다 너를 위해서 그러는 것이다 = Việc này vì mày hết. = This is all

for you.

c) 부모를 위하다 = vì cha·mẹ (chăm·lo cho cha mẹ) = take good care of one's

parents

18
New cards

여기에 한 번 와 본 적이 있다

Tôi đã đến đây một lần rồi. = I have

been here once.

19
New cards

알다 | biết = to know

잘 알고 있습니다. = Tôi biết rõ. = I know it very well.

20
New cards

3 일 동안 비가 내렸다

Trời mưa đã 3 ngày nay. = It rained for three days.

21
New cards

사회 | Xã-hội

가정은 사회의 축소다. = Gia-đình là một xã-hội thu nhỏ.

= The family is society in miniature.

(축소 = 縮小 (súc tiểu), 縮 (súc) = rút, co lại, 小 (tiểu) = nhỏ)

22
New cards

나는 매일 수십 통의 이메일을 받는다

Tôi nhận được hàng tá email mỗi

ngày. = I get dozens of emails every day.

23
New cards

전쟁으로 많은 사람들이 집을 잃었다

Nhiều người bị mất nhà cửa trong

chiến-tranh. = Many people lost their homes in the war.

24
New cards

나오다 | đi ra (hướng về phía người nói)= get out

그녀는 하루 종일 방에서 나오지 않았다. = Cô ấy suốt ngày không đi ra khỏi

phòng. = She didn't get out of her room all day.

Chú ý: 나오다 và 나가다 cùng có nghĩa là "đi ra". Tùy theo vị-trí của người nói

so với vị-trí của chủ-ngữ mà chọn từ thích-hợp. Ở câu trên, dùng 나오다 vì

người nói ở bên ngoài phòng so với "cô ấy". Còn nếu người nói ở trong phòng

cùng với cô ấy thì phải dùng "나가다".

25
New cards

소식하세요. 그리고 운동을 좀 더 하세요

Ăn thêm chút đi. Rồi tập thêm.

= Try to eat less and get more exercise.

26
New cards

문제 | 問題 (vấn-đề), câu hỏi

a) 문제를 내다 = đặt câu hỏi, đặt vấn-đề = set[give] a question

b) 문제를 풀다 = giải-quyết vấn-đề = solve a question[problem]

27
New cards

그런 | [관형사] như thế (such, like, that kind of) (dạng rút gọn từ 그러한 <= 그러하다)

그는그런사람이아니다. = Anh ấy không phải là người như thế. = He is not

that kind of guy.

그런 것이 아닙니다. = Không như thế = It's not like that.

그런 게 인생이다 = Cuộc sống là như thế đó. = That's life.

그런 식으로 말하지 마라. = Đừng nói kiểu đó với tôi!/Đừng nói với tôi như thế.

= Don't talk to me like that.

28
New cards

당신은 무엇 때문에 삽니까?

Anh sống vì cái gì? = What do you live for?

29
New cards

못하다 = không thể làm, bất khả thi

나는 오늘중에 이 일을 전부는 못한다 = Tôi không thể làm xong toàn bộ việc

này ngày hôm nay. = I cannot finish all the work today.

30
New cards

생각하다 | nghĩ, suy·nghĩ (động·từ)

a) 동물도 생각을 할 수 있을까? = Động-vật cũng có-thể suy·nghĩ phải không? = Are animals able to think?

b) 그는 항상 돈만 생각한다 = Anh ấy chỉ luôn nghĩ đến tiền.

= All he ever thinks about is money.

31
New cards

모르다 | không biết (động·từ)

a) 그가 누군지 모르겠다 = Tôi không biết anh ta là ai.

= I don't know who he is.

b) 몰아요 = (Tôi) không biết.

32
New cards

속 | bên trong

서랍 속 = bên trong ngăn kéo = the inside of a drawer

봉투 속 = bên trong bì thư = the inside of an envelope

패물을 장롱 속에 숨기다 = giấu đồ trang sức ở trong tủ quần áo

= hide jewelry inside the wardrobe

그녀는 물속으로 뛰어들었다 = cô ấy lao xuống nước = She dived into the water.

33
New cards
34
New cards
35
New cards
36
New cards
37
New cards
38
New cards
39
New cards
40
New cards
41
New cards
42
New cards
43
New cards
44
New cards
45
New cards