Thi online va Mo rong

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/57

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

58 Terms

1
New cards

Publicity

Danh từ
/pʌbˈlɪsəti/
Sự công khai, quảng cáo

2
New cards

Presence

Danh từ
/ˈprezns/
Sự hiện diện

3
New cards

Bias

Danh từ
/ˈbaɪəs/
Thiên vị, định kiến

4
New cards

Broadcast

Động từ
/ˈbrɔːdkɑːst/
Phát sóng

5
New cards

Credible

Tính từ
/ˈkredəbl/
Đáng tin cậy

6
New cards

Loudspeaker

Danh từ
/ˈlaʊdspiːkər/
Loa phóng thanh

7
New cards

Be here to stay

Thành ngữ
/bi hɪər tu steɪ/
Ở lại lâu dài, trở thành xu hướng

8
New cards

Undermine

Động từ
/ˌʌndərˈmaɪn/
Làm suy yếu

9
New cards

Well-liked

Tính từ
/ˈwelˈlaɪkt/
Được yêu thích

10
New cards

Accusation

Danh từ
/ˌækjuˈzeɪʃən/
Sự buộc tội

11
New cards

Interpersonal skills development

Cụm danh từ
/ˌɪntərˈpɜːrsənl skɪlz dɪˈveləpmənt/
Phát triển kỹ năng giao tiếp

12
New cards

Constant exposure to curated

Cụm danh từ
/ˈkɒnstənt ɪkˈspəʊʒər tu ˈkjʊəreɪtɪd/
Tiếp xúc thường xuyên với nội dung được chọn lọc

13
New cards

Thrive

Động từ
/θraɪv/
Phát triển mạnh mẽ

14
New cards

Media outlets

Cụm danh từ
/ˈmiːdiə ˈaʊtlets/
Cơ quan truyền thông

15
New cards

Manipulate public opinion

Cụm động từ
/məˈnɪpjuleɪt ˈpʌblɪk əˈpɪnjən/
Thao túng dư luận

16
New cards

Jeopardising the integrity of election governance processes

Cụm động từ
/ˈdʒepədaɪzɪŋ ði ɪnˈteɡrəti əv ɪˈlekʃən ˈɡʌvənəns ˈprəʊsesɪz/
Gây nguy hại cho tính toàn vẹn của quy trình quản trị bầu cử

17
New cards

Empower

Động từ
/ɪmˈpaʊər/
Trao quyền

18
New cards

Mitigate

Động từ
/ˈmɪtɪɡeɪt/
Giảm nhẹ

19
New cards

Vigilant

Tính từ
/ˈvɪdʒɪlənt/
Cảnh giác

20
New cards

Harms insects

Cụm động từ
/hɑːmz ˈɪnsekts/
Gây hại cho côn trùng

21
New cards

Sharp rise

Cụm danh từ
/ʃɑːp raɪz/
Sự gia tăng mạnh

22
New cards

Pale

Tính từ
/peɪl/
Nhợt nhạt

23
New cards

Premiere

Danh từ
/ˈpremieər/
Buổi ra mắt đầu tiên

24
New cards

The mass media

Cụm danh từ
/ðə mæs ˈmiːdiə/
Truyền thông đại chúng

25
New cards

Interactive feature

Cụm danh từ
/ˌɪntərˈæktɪv ˈfiːtʃər/
Tính năng tương tác

26
New cards

The upcoming event

Cụm danh từ
/ði ˈʌpkʌmɪŋ ɪˈvent/
Sự kiện sắp tới

27
New cards

To retain reader

Cụm động từ
/tu rɪˈteɪn ˈriːdər/
Duy trì độc giả

28
New cards

Ought to

Động từ khuyết thiếu
/ɔːt tu/
Nên

29
New cards

Suspicious

Tính từ
/səˈspɪʃəs/
Đáng ngờ

30
New cards

Violator

Danh từ
/ˈvaɪəleɪtər/
Người vi phạm

31
New cards

Privacy breaches

Cụm danh từ
/ˈprɪvəsi ˈbriːtʃɪz/
Vi phạm quyền riêng tư

32
New cards

Strike

Động từ
/straɪk/
Đình công, tấn công

33
New cards

Discretion

Danh từ
/dɪˈskreʃən/
Sự thận trọng, quyền quyết định

34
New cards

Equivalent

Tính từ
/ɪˈkwɪvələnt/
Tương đương

35
New cards

To sum up

Thành ngữ
/tu sʌm ʌp/
Tóm lại

36
New cards

Audiovisual presentation

Cụm danh từ
/ˌɔːdioʊˈvɪʒuəl ˌpreznˈteɪʃən/
Bài thuyết trình nghe nhìn

37
New cards

Printing press

Cụm danh từ
/ˈprɪntɪŋ pres/
Máy in

38
New cards

Advent

Danh từ
/ˈædvent/
Sự xuất hiện, sự đến

39
New cards

Crack down

Cụm động từ
/kræk daʊn/
Trấn áp, xử lý mạnh tay

40
New cards

Forum

Danh từ
/ˈfɔːrəm/
Diễn đàn

41
New cards

Malware

Danh từ
/ˈmælweər/
Phần mềm độc hại

42
New cards

Predator

Danh từ
/ˈpredətər/
Kẻ săn mồi, kẻ bóc lột

43
New cards

Stay updated on

Cụm động từ
/steɪ ʌpˈdeɪtɪd ɒn/
Cập nhật thông tin về

44
New cards

Be cautious about

Cụm động từ
/bi ˈkɔːʃəs əˈbaʊt/
Thận trọng về

45
New cards

Distorted body image perception

Cụm danh từ
/dɪˈstɔːtɪd ˈbɒdi ˈɪmɪdʒ pəˈsepʃən/
Nhận thức méo mó về hình thể

46
New cards

Empower trolls to harass

Cụm động từ
/ɪmˈpaʊər trəʊlz tu ˈhærəs/
Trao quyền cho những kẻ chuyên đi quấy rối

47
New cards

Prone to depression and anxiety disorders

Cụm tính từ
/prəʊn tu dɪˈpreʃən ænd æŋˈzaɪəti dɪsˈɔːdərz/
Dễ mắc chứng trầm cảm và rối loạn lo âu

48
New cards

Multitude

Danh từ
/ˈmʌltɪtjuːd/
Vô số, số lượng lớn

49
New cards

Feasible

Tính từ
/ˈfiːzəbl/
Khả thi

50
New cards

Act as

Cụm động từ
/ækt æz/
Đóng vai trò như

51
New cards

Keep up

Cụm động từ
/kiːp ʌp/
Theo kịp, duy trì

52
New cards

Put up

Cụm động từ
/pʊt ʌp/
Chịu đựng, treo lên

53
New cards

Save up

Cụm động từ
/seɪv ʌp/
Tiết kiệm

54
New cards

Change up

Cụm động từ
/tʃeɪndʒ ʌp/
Thay đổi

55
New cards

Geographical boundaries

Cụm danh từ
/ˌdʒiːəˈɡræfɪkəl ˈbaʊndriz/
Ranh giới địa lý

56
New cards

Perceive

Động từ
/pəˈsiːv/
Nhận thức, cảm nhận

57
New cards

Parental involvement

Cụm danh từ
/pəˈrentəl ɪnˈvɒlvmənt/
Sự tham gia của phụ huynh

58
New cards

Reporting mechanism

Cụm danh từ
/rɪˈpɔːtɪŋ ˈmekənɪzəm/
Cơ chế báo cáo