1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
fosterage
sự nuôi dưỡng
fosterling
con nuôi
orphan (n) or
trẻ mồ côi
orphan (v)
làm cho mồ côi
orphanage
trại trẻ mồ côi
orphaned
bị mồ côi
enlightenment
sự giác ngộ
enlighten
khai sáng
enlightening
mang tính khai sáng
enlightened
đã được giác ngộ
setback (n)
trở ngại
set back (v)
làm trì hoãn
setbacks (n)
nhiều trở ngại
evolve
tiến hoá
evolution
sự tiến hoá
evolutionary
thuộc tiến hoá
evolving
đang phát triển
redemption
sự chuộc lỗi
redeem
chuộc lại
redeemable
có thể chuộc
redemptive
mang tính cứu rỗi
illuminate
soi sáng
illumination
sự chiếu sáng
illuminating
làm sáng tỏ
illuminated
được chiếu sáng
endeavor (n)
nỗ lực
endeavor (v)
nỗ lực
endeavoring
sự cố gắng
endeavored
đã nỗ lực
sacrifice (n)
sự hy sinh
sacrifice (v)
hy sinh
sacrificial
thuộc hy sinh
sacrificed
bị hy sinh
pivotal
then chốt
pivot (n)
trụ xoay
pivot (v)
xoay quanh
pivotally
một cách mấu chốt
adolescence
thời thanh thiếu niên
adolescent
thanh thiếu niên
adolescent (adj)
thuộc tuổi teen
adolescently
kiểu tuổi teen
epiphany
khoảng khắc ngộ ra
epiphanies
những khoảnh khắc ngộ ra
epiphanic (adj)
thuộc sự khai sáng
epiphanies (adj)
thuộc sự khai sáng, mở mang
catalyst
chất xúc tác
catalyze (v)
xúc tác
catalyse (v)
xúc tác (BrE)
catalytic
mang tính xúc
catalysis
quá trình xúc tác