1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Delivery
Sự giao hàng, việc giao hàng
Grocery
cửa hàng tạp hóa
Container
vật chứa
Cover
che, phủ
Be allergic to + Noun
bị dị ứng với cái gì đó
Description
sự mô tả , miêu tả
Pineapple
quả dứa
Jar
cái hũ/ lọ
Beverages
các loại đồ uống
Sour
vị chua
Utensils
các dụng cụ để ăn
Payment methods.
các phương thức thanh toán
total
tổng số
Discount
sự giảm giá
matter
vấn đề