Thẻ ghi nhớ: Growing up - Human - Ralationship | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/55

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

56 Terms

1
New cards

embrace /ɪmˈbreɪs/ (v)

đón nhận

eg: We should embrace new challenges. (Chúng ta nên đón nhận những thử thách mới.)

2
New cards

prominent

/ˈprɒmɪnənt/

(adjective)

nổi tiếng
eg: She is a prominent figure in the art world. (Cô ấy là một nhân vật nổi tiếng trong giới nghệ thuật.)

3
New cards

marine

/məˈriːn/

(adjective)

liên quan đến biển 
eg: The pollution is harming marine life. (Ô nhiễm đang gây hại cho sinh vật biển.)

4
New cards

adjustment /əˈdʒʌstmənt/ (n)

sự điều chỉnh, thích nghi

eg: The company made adjustments to its pricing strategy. (Công ty đã thực hiện điều chỉnh đối với chiến lược giá của mình.)

5
New cards

dedicate to /ˈdedɪkeɪtɪd/ (v)

tận tâm

eg: She is dedicated to her work. (Cô ấy tận tâm với công việc của mình.)

6
New cards

adolescence /ˌædəlˈesəns/ (n)

thời thanh thiếu niên (between childhood and adult)

7
New cards

keen on = fond of + Ving/N

quan tâm

8
New cards

play a role

đóng vai trò là...

9
New cards

spoil (v)

làm hỏng

eg: they can spoil their children (họ có thể làm hư con)

10
New cards

circumstance /ˈsɜːrkəmstænsɪz/ (n)

trường hợp, hoàn cảnh

eg: She handled the difficult circumstances with grace. (Cô ấy đã xử lý những hoàn cảnh khó khăn một cách duyên dáng.)

11
New cards

incident /ˈɪnsɪdənt/ (n)

sự cố, vụ việc

eg: The police are investigating the incident. (Cảnh sát đang điều tra vụ việc.)

12
New cards

ancestor /ˈænsɛstər/ (n)

tổ tiên

eg: Our ancestors lived in harmony with nature. (Tổ tiên của chúng ta đã sống hòa hợp với thiên nhiên.)

13
New cards

perceive /pərˈsiːvd/ (transit V)

perceive Sth as Sth

nhận thức cái gì như cgi

eg: Many people perceive public speaking as a major stressor. (Nhiều người coi việc nói trước công chúng là một yếu tố gây căng thẳng lớn.)

14
New cards

shows respect to Sb

tôn trọng ai đó

15
New cards

making process = decision

đưa ra quyết định

16
New cards

genuine feedback

góp ý chân thành

17
New cards

reinforce /ˌriː.ɪnˈfɔːs/ (v)

thúc đẩy (làm điều gì tốt)

eg: That could be reinforce their behaviour and encourage them to do it again.

18
New cards

evolve (v)

tiến hóa, phát triển, thay đổi

19
New cards

demonstrate /ˈdɛmənstreɪt/ (v)

thể hiện

eg: He demonstrated his skills in the competition. (Anh ấy đã thể hiện kỹ năng của mình trong cuộc thi.)

20
New cards

harmony /ˈhɑːrməni/ (n)

sự hài hòa

eg: They lived in harmony with nature. (Họ sống hài hòa với thiên nhiên.)

21
New cards

heighten /ˈhaɪtn/ (v)

tăng thêm, tăng cường

eg: The music heightened the suspense in the film. (Âm nhạc làm tăng thêm sự hồi hộp trong phim.)

22
New cards

outstanding /ˌaʊtˈstændɪŋ/ (adj)

xuất sắc, nổi bật

eg: He has made outstanding contributions to the field of science. (Ông ấy đã có những đóng góp xuất sắc cho lĩnh vực khoa học.)

23
New cards

impressive /ɪmˈprɛsɪv/ (adj)

ấn tượng

eg: The athlete's performance was impressive. (Màn trình diễn của vận động viên thật ấn tượng.)

24
New cards

extent /ɪkˈstɛnt/ (n)

Mức độ, phạm vi

eg: To some extent, I agree with you.

25
New cards

manipulate /məˈnɪpjuleɪt/ (v)

vận dụng, thao tác

eg: She knows how to manipulate the system to get what she wants. (Cô ấy biết cách vận dụng hệ thống để có được những gì cô ấy muốn.)

26
New cards

curiosity /ˌkjʊəriˈɒsəti/ (n)

sự tò mò

27
New cards

dentist (n)

nha sĩ

28
New cards

bond /bɒnd/ (n)

mối quan hệ gắn bó

ex: There is a strong bond between mother and child

29
New cards

annoying /əˈnɔɪɪŋ/ (adj)

khó chịu

30
New cards

conflict /ˈkɒnflɪkt/ (n)

xung đột

ex: Sibling conflict is common (chung, thông thường) in large families

31
New cards

common = popular

chung, thông thường, phổ biến

32
New cards

instinct /ˈɪnstɪŋkt/ (n)

bản năng

ex: •Maternal instinct drives mothers to protect their children.(Bản năng làm mẹ thúc đẩy người mẹ bảo vệ con mình.)

33
New cards

resemblance /rɪˈzembləns/ (n)

sự giống nhau

ex: She bears a strong resemblance to her father. (Cô ấy có nét rất giống cha mình

34
New cards

rivalry /ˈraɪvəlri/ (n)

sự ganh đua

ex: There is fierce rivalry between the two siblings (Có sự ganh đua dữ dội giữa 2 ae)

35
New cards

fierce (adj)

dữ dội, mãnh liệt

36
New cards

temperament /ˈtemprəmənt/ (n)

tính khí

ex: Children with a shy temperament may struggle in large groups. (Những đứa trẻ nhút nhát có thể gặp khó khăn trong các nhóm đông người)

37
New cards

upbringing /ˈʌpbrɪŋɪŋ/ (n) = nurture

sự nuôi dưỡng

ex: She had a very strict upbringing.(Cô ấy được nuôi dạy rất nghiêm khắc.)

38
New cards

fortune /ˈfɔː.tʃuːn/ (n)

- tài sản, sự giàu có

- cơ hội

39
New cards

get pregnant

mang thai

40
New cards

raise in

lớn lên

41
New cards

a carefee childhood >< a troubled childhood

tuổi thơ vô lo vô nghĩ, êm >< tuổi thơ đầy biến cố

42
New cards

a broken home

gia đình tan

43
New cards

divorce setlement

thỏa thuận ly hôn

44
New cards

thrilled to V

thích thú, vui sướng

45
New cards

accommodate /əˈkɒmədeɪt/ (v)

thích nghi, đáp ứng

ex: The school needs to accommodate students with different needs.(Trường học cần đáp ứng nhu cầu đa dạng của học sinh.)

46
New cards

endure /ɪnˈdjʊə(r)/ (v)

chịu đựng

ex: She had to endure many hardships during her childhood.(Cô ấy đã phải chịu đựng nhiều khó khăn trong thời thơ ấu.)

47
New cards

Sibling rivalry

sự ganh đua giữa anh chị em

ex: Sibling rivalry often starts in early childhood.(Sự ganh đua giữa anh chị em thường bắt đầu từ khi còn nhỏ.)

48
New cards

gather (v) /ˈɡæðər/

tụ tập, tụ họp

49
New cards

extended family

đại gia đình (bao gồm nhiều thế hệ)

50
New cards

immediate family

gia đình ruột thịt

51
New cards

close-knit /ˌkləʊsˈnɪt/

gắn bó khăng khít

52
New cards

maternal /məˈtɜːnl/

thuộc về người mẹ

53
New cards

indigenous /ɪnˈdɪdʒənəs/ (adj)

bản địa

eg: The Amazon rainforest is home to many indigenous tribes. (Rừng nhiệt đới Amazon là nơi sinh sống của nhiều bộ lạc bản địa.)

54
New cards

submissive /səbˈmɪsɪv/ (adj) >< dominant

phục tùng, dễ bảo

eg: He has a very submissive personality. (Anh ấy có một tính cách rất nhún nhường.)

55
New cards

hypothesis

/haɪˈpɒθəsɪs/ (n)

giả thuyết

eg: Her hypothesis was proven to be correct. (Giả thuyết của cô ấy đã được chứng minh là đúng.)

56
New cards

hierarchy /ˈhaɪərɑːrki/ (n)

hệ thống cấp bậc

eg: The company has a strict social hierarchy. (Công ty có một hệ thống cấp bậc xã hội nghiêm ngặt.)