1/55
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
embrace /ɪmˈbreɪs/ (v)
đón nhận
eg: We should embrace new challenges. (Chúng ta nên đón nhận những thử thách mới.)
prominent
/ˈprɒmɪnənt/
(adjective)
nổi tiếng
eg: She is a prominent figure in the art world. (Cô ấy là một nhân vật nổi tiếng trong giới nghệ thuật.)
marine
/məˈriːn/
(adjective)
liên quan đến biển
eg: The pollution is harming marine life. (Ô nhiễm đang gây hại cho sinh vật biển.)
adjustment /əˈdʒʌstmənt/ (n)
sự điều chỉnh, thích nghi
eg: The company made adjustments to its pricing strategy. (Công ty đã thực hiện điều chỉnh đối với chiến lược giá của mình.)
dedicate to /ˈdedɪkeɪtɪd/ (v)
tận tâm
eg: She is dedicated to her work. (Cô ấy tận tâm với công việc của mình.)
adolescence /ˌædəlˈesəns/ (n)
thời thanh thiếu niên (between childhood and adult)
keen on = fond of + Ving/N
quan tâm
play a role
đóng vai trò là...
spoil (v)
làm hỏng
eg: they can spoil their children (họ có thể làm hư con)
circumstance /ˈsɜːrkəmstænsɪz/ (n)
trường hợp, hoàn cảnh
eg: She handled the difficult circumstances with grace. (Cô ấy đã xử lý những hoàn cảnh khó khăn một cách duyên dáng.)
incident /ˈɪnsɪdənt/ (n)
sự cố, vụ việc
eg: The police are investigating the incident. (Cảnh sát đang điều tra vụ việc.)
ancestor /ˈænsɛstər/ (n)
tổ tiên
eg: Our ancestors lived in harmony with nature. (Tổ tiên của chúng ta đã sống hòa hợp với thiên nhiên.)
perceive /pərˈsiːvd/ (transit V)
perceive Sth as Sth
nhận thức cái gì như cgi
eg: Many people perceive public speaking as a major stressor. (Nhiều người coi việc nói trước công chúng là một yếu tố gây căng thẳng lớn.)
shows respect to Sb
tôn trọng ai đó
making process = decision
đưa ra quyết định
genuine feedback
góp ý chân thành
reinforce /ˌriː.ɪnˈfɔːs/ (v)
thúc đẩy (làm điều gì tốt)
eg: That could be reinforce their behaviour and encourage them to do it again.
evolve (v)
tiến hóa, phát triển, thay đổi
demonstrate /ˈdɛmənstreɪt/ (v)
thể hiện
eg: He demonstrated his skills in the competition. (Anh ấy đã thể hiện kỹ năng của mình trong cuộc thi.)
harmony /ˈhɑːrməni/ (n)
sự hài hòa
eg: They lived in harmony with nature. (Họ sống hài hòa với thiên nhiên.)
heighten /ˈhaɪtn/ (v)
tăng thêm, tăng cường
eg: The music heightened the suspense in the film. (Âm nhạc làm tăng thêm sự hồi hộp trong phim.)
outstanding /ˌaʊtˈstændɪŋ/ (adj)
xuất sắc, nổi bật
eg: He has made outstanding contributions to the field of science. (Ông ấy đã có những đóng góp xuất sắc cho lĩnh vực khoa học.)
impressive /ɪmˈprɛsɪv/ (adj)
ấn tượng
eg: The athlete's performance was impressive. (Màn trình diễn của vận động viên thật ấn tượng.)
extent /ɪkˈstɛnt/ (n)
Mức độ, phạm vi
eg: To some extent, I agree with you.
manipulate /məˈnɪpjuleɪt/ (v)
vận dụng, thao tác
eg: She knows how to manipulate the system to get what she wants. (Cô ấy biết cách vận dụng hệ thống để có được những gì cô ấy muốn.)
curiosity /ˌkjʊəriˈɒsəti/ (n)
sự tò mò
dentist (n)
nha sĩ
bond /bɒnd/ (n)
mối quan hệ gắn bó
ex: There is a strong bond between mother and child
annoying /əˈnɔɪɪŋ/ (adj)
khó chịu
conflict /ˈkɒnflɪkt/ (n)
xung đột
ex: Sibling conflict is common (chung, thông thường) in large families
common = popular
chung, thông thường, phổ biến
instinct /ˈɪnstɪŋkt/ (n)
bản năng
ex: •Maternal instinct drives mothers to protect their children.(Bản năng làm mẹ thúc đẩy người mẹ bảo vệ con mình.)
resemblance /rɪˈzembləns/ (n)
sự giống nhau
ex: She bears a strong resemblance to her father. (Cô ấy có nét rất giống cha mình
rivalry /ˈraɪvəlri/ (n)
sự ganh đua
ex: There is fierce rivalry between the two siblings (Có sự ganh đua dữ dội giữa 2 ae)
fierce (adj)
dữ dội, mãnh liệt
temperament /ˈtemprəmənt/ (n)
tính khí
ex: Children with a shy temperament may struggle in large groups. (Những đứa trẻ nhút nhát có thể gặp khó khăn trong các nhóm đông người)
upbringing /ˈʌpbrɪŋɪŋ/ (n) = nurture
sự nuôi dưỡng
ex: She had a very strict upbringing.(Cô ấy được nuôi dạy rất nghiêm khắc.)
fortune /ˈfɔː.tʃuːn/ (n)
- tài sản, sự giàu có
- cơ hội
get pregnant
mang thai
raise in
lớn lên
a carefee childhood >< a troubled childhood
tuổi thơ vô lo vô nghĩ, êm >< tuổi thơ đầy biến cố
a broken home
gia đình tan
divorce setlement
thỏa thuận ly hôn
thrilled to V
thích thú, vui sướng
accommodate /əˈkɒmədeɪt/ (v)
thích nghi, đáp ứng
ex: The school needs to accommodate students with different needs.(Trường học cần đáp ứng nhu cầu đa dạng của học sinh.)
endure /ɪnˈdjʊə(r)/ (v)
chịu đựng
ex: She had to endure many hardships during her childhood.(Cô ấy đã phải chịu đựng nhiều khó khăn trong thời thơ ấu.)
Sibling rivalry
sự ganh đua giữa anh chị em
ex: Sibling rivalry often starts in early childhood.(Sự ganh đua giữa anh chị em thường bắt đầu từ khi còn nhỏ.)
gather (v) /ˈɡæðər/
tụ tập, tụ họp
extended family
đại gia đình (bao gồm nhiều thế hệ)
immediate family
gia đình ruột thịt
close-knit /ˌkləʊsˈnɪt/
gắn bó khăng khít
maternal /məˈtɜːnl/
thuộc về người mẹ
indigenous /ɪnˈdɪdʒənəs/ (adj)
bản địa
eg: The Amazon rainforest is home to many indigenous tribes. (Rừng nhiệt đới Amazon là nơi sinh sống của nhiều bộ lạc bản địa.)
submissive /səbˈmɪsɪv/ (adj) >< dominant
phục tùng, dễ bảo
eg: He has a very submissive personality. (Anh ấy có một tính cách rất nhún nhường.)
hypothesis
/haɪˈpɒθəsɪs/ (n)
giả thuyết
eg: Her hypothesis was proven to be correct. (Giả thuyết của cô ấy đã được chứng minh là đúng.)
hierarchy /ˈhaɪərɑːrki/ (n)
hệ thống cấp bậc
eg: The company has a strict social hierarchy. (Công ty có một hệ thống cấp bậc xã hội nghiêm ngặt.)