1/11
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Cave (n)
Hang động
Cliff (n)
Vách đá
Consider (v)
Cân nhắc
Contribute (v)
Đóng góp
Charming (adj)
Cuốn hút
Check in >< check out (v)
Thủ tục vào>< thủ tục ra
Destination (n)
Điểm đến
Develop (v)
Phát triển
Development (n)
Sự phát triển
Diverse (adj)
Đa dạng
Diversity (n)
Sự đa dạng
Be famous for
Nối tiếng về gì