4. THE MASS MEDIA

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/61

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

62 Terms

1
New cards

Advertise

Quảng cáo

2
New cards

Abnormal

Bất thường

3
New cards

Advertising

Việc quảng cáo

4
New cards

Advertisement

Bài quảng cáo

5
New cards

Broadcast

Phát sóng

6
New cards

Catalogue

Chia thành mục, mục

7
New cards

Circulation

Sự lưu thông, phát hành

8
New cards

Commentator

Bình luận viên

9
New cards

Witness

Nhân chứng

10
New cards

Spectator

Khán giả (ngoài trời)

11
New cards

Audience

Khán giả (trong hội trường)

12
New cards

Announcer

Phát thanh viên

13
New cards

Compilation

Sự biên soạn

14
New cards

Compile

Biên soạn

15
New cards

Complementary

Bù, bổ sung

16
New cards

Correspondent

Phóng viên thường trú / biên tập viên

17
New cards

Editor

Người phụ trách một chuyên mục trong tờ báo

18
New cards

Columnist

Tờ báo

19
New cards

Proprietor

Chủ sở hữu, ông chủ

20
New cards

Coverage

Việc đưa tin, độ che phủ

21
New cards

Cyberspace

Không gian mạng

22
New cards

Cyberbully

Kẻ quấy rối trên mạng

23
New cards

Cyberattack

Tấn công mạng

24
New cards

Disproportionate

Không cân đối, không tương xứng

25
New cards

Director

Nhà đạo diễn; giám đốc

26
New cards

Directory

Sách hướng dẫn, thư mục

27
New cards

Dissemination

Sự phân tán, sự khuếch tán

28
New cards

Enmesh

Đặt vào cạm bẫy

29
New cards

Gratuitous

Không có lý do, vô cớ

30
New cards

Illustration

Sự minh hoạ

31
New cards

Illustrative

Có tính minh hoạ

32
New cards

Immortal

Bất tử

33
New cards

Mortal

Chết, không thể sống mãi

34
New cards

Incapacitate

Làm cho cái gì/ ai không thể sống/ làm việc bình thường

35
New cards

Journal

Nhật báo

36
New cards

Journalism

Nghề báo

37
New cards

Journalist

Nhà báo

38
New cards

Journalistic

Thuộc báo chí

39
New cards

Massive

To lớn, đồ sộ

40
New cards

Obsession

Nỗi ám ảnh

41
New cards

Memorial

Đài tưởng niệm

42
New cards

Memorable

Đáng nhớ

43
New cards

Extraordinary

Phi thường

44
New cards

Persecute

Ngược đãi, hành hạ

45
New cards

Prosecute

Truy tố

46
New cards

Profound

Sâu sắc, uyên thâm, thâm thuý

47
New cards

Superficial

Hời hợt, không nghĩ vào điều gì

48
New cards

Tabloid

Báo khổ nhỏ

49
New cards

Tangible

Hữu hình

50
New cards

Intangible

Vô hình

51
New cards

Transmit

Truyền phát

52
New cards

Transmission

Sự truyền phát

53
New cards

Weak-tie

Trong mối quan hệ xã giao

54
New cards

Be covered with sth

Được bao phủ với cái gì

55
New cards

Date back to

Có nguồn gốc từ, xuất phát từ

56
New cards

Have skin in the game

Trực tiếp có liên quan tới/chịu ảnh hưởng của cái gì

57
New cards

Have sth in common

Có cái gì chung

58
New cards

In one’s opinion

Theo quan điểm của ai

59
New cards

In question

Đáng nghi, đáng ngờ, không đáng tin cậy, khả nghi, còn tranh cãi

60
New cards

Keep track of

Theo dõi

61
New cards

Put sb/sth on the map

Làm cho ai đó/cái gì/nơi nào đó trở nên nổi tiếng

62
New cards

Proportionate

Cân đối, cân xứng