1/61
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Advertise
Quảng cáo
Abnormal
Bất thường
Advertising
Việc quảng cáo
Advertisement
Bài quảng cáo
Broadcast
Phát sóng
Catalogue
Chia thành mục, mục
Circulation
Sự lưu thông, phát hành
Commentator
Bình luận viên
Witness
Nhân chứng
Spectator
Khán giả (ngoài trời)
Audience
Khán giả (trong hội trường)
Announcer
Phát thanh viên
Compilation
Sự biên soạn
Compile
Biên soạn
Complementary
Bù, bổ sung
Correspondent
Phóng viên thường trú / biên tập viên
Editor
Người phụ trách một chuyên mục trong tờ báo
Columnist
Tờ báo
Proprietor
Chủ sở hữu, ông chủ
Coverage
Việc đưa tin, độ che phủ
Cyberspace
Không gian mạng
Cyberbully
Kẻ quấy rối trên mạng
Cyberattack
Tấn công mạng
Disproportionate
Không cân đối, không tương xứng
Director
Nhà đạo diễn; giám đốc
Directory
Sách hướng dẫn, thư mục
Dissemination
Sự phân tán, sự khuếch tán
Enmesh
Đặt vào cạm bẫy
Gratuitous
Không có lý do, vô cớ
Illustration
Sự minh hoạ
Illustrative
Có tính minh hoạ
Immortal
Bất tử
Mortal
Chết, không thể sống mãi
Incapacitate
Làm cho cái gì/ ai không thể sống/ làm việc bình thường
Journal
Nhật báo
Journalism
Nghề báo
Journalist
Nhà báo
Journalistic
Thuộc báo chí
Massive
To lớn, đồ sộ
Obsession
Nỗi ám ảnh
Memorial
Đài tưởng niệm
Memorable
Đáng nhớ
Extraordinary
Phi thường
Persecute
Ngược đãi, hành hạ
Prosecute
Truy tố
Profound
Sâu sắc, uyên thâm, thâm thuý
Superficial
Hời hợt, không nghĩ vào điều gì
Tabloid
Báo khổ nhỏ
Tangible
Hữu hình
Intangible
Vô hình
Transmit
Truyền phát
Transmission
Sự truyền phát
Weak-tie
Trong mối quan hệ xã giao
Be covered with sth
Được bao phủ với cái gì
Date back to
Có nguồn gốc từ, xuất phát từ
Have skin in the game
Trực tiếp có liên quan tới/chịu ảnh hưởng của cái gì
Have sth in common
Có cái gì chung
In one’s opinion
Theo quan điểm của ai
In question
Đáng nghi, đáng ngờ, không đáng tin cậy, khả nghi, còn tranh cãi
Keep track of
Theo dõi
Put sb/sth on the map
Làm cho ai đó/cái gì/nơi nào đó trở nên nổi tiếng
Proportionate
Cân đối, cân xứng