1/50
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
generally speaking
nhìn chung thì
i’m more of a…person
tôi thiên về kiểu người…
= i tend to prefer…: tôi có xu hướng…
= i lean towards…: tôi nghiêng về kiểu…
= i consider myself a…: tôi tự cho mình là kiểu người…
=… is more my type/…is more my thing: ….hợp gu của tôi hơn
>< i’m not really a…person: tôi không hẳn là kiểu người…
based in
có trụ sở tại/ đặt tại
=headquartered in:(former) có trụ sở chính tại
= located in: đặt tại
=situated in:(former) nằm ở
sinh sống và làm việc chính tại
🔗 [Location]-based: (Tính từ ghép) Có trụ sở tại [Địa điểm] (ví dụ: London-based).
specialized job
công việc chuyên ngành
the foremost reason
lý do hàng đầu
a wider range of
1 phạm vi rộng hơn của…
major urban centers
các trung tâm đô thị lớn
= metropolis: đô thị lớn
=megalopolis: siêu đô thị
=conurbation: chùm đô thị, vùng đô thị
provincial town/city
thị trấn/ thành phố tỉnh lẻ
accelerate
(v) thúc đẩy/ tăng tốc
=spur (on): thúc đẩy, kích thích
non-negotiable
(a) cố định, k thể thay đổi, bắt buộc, k thể thương lượng
🔗 non-negotiable price: giá niêm yết
save sb the hassle of doing sth
giúp ai đó tránh được 1 công việc phiền phức
haggle
(v) mặc cả, trả giá, thương lượng
=bargain: mặc cả
=negotiate: đàm phán
terraced house
nhà liền kề nhau
=row house
#detached house: nhà biệt lập
#semi-detached house: nhà song lập( chung 1 vách)
greenery
(n uncountable): cây cối, thảm thực vật, mảng xanh
= foliage(n aca): tán lá, bộ lá
= vegetation( n aca): thảm thực vật
= flora (n aca): hệ thực vật ( đi kèm fauna- hệ đv)
🔗 lush greenery: cây cối xanh tốt, um tùm
🔗 urban greenery: cây xanh đô thị
the hustle and bustle
sự hối hả, náo nhiệt
= a hive of activity (idm): một nơi bận rộn như tổ ong
= the fast pace of life: nhịp sống nhanh
🔗 thrive on the hustle and buútle: thích nghi tốt với sự náo nhiệt
contradiction
(n) sự tương phản, sự mâu thuẫn
= inconsistency: sự bất nhất
=paradox: nghịch lý
>< consistency: sự nhất quán
>< harmony: sự hoà hợp
juxtaposition
(n) Sự đặt kề nhau (của hai thứ, thường là trái ngược) để tạo ra hiệu ứng so sánh hoặc làm nổi bật sự tương phản.
🔗 The juxtaposition of (A and B): Sự đặt kề của (A và B). (Ví dụ: The juxtaposition of wealth and poverty).
a sense of tranquility
cảm giác bình yên
= serenity: sự thanh bình
>< a sense of chaos/ turmoil: cảm giác hỗn loạn/ hỗn độn
🔗 A deep / profound sense of tranquility: Một cảm giác bình yên sâu sắc.
exacerbate
(v) làm trầm trọng thêm, làm tồi tệ hơn
=worsen
= aggravate: làm trầm trọng thêm ( thường là sức khoẻ, cảm xúc)
= compound: làm trầm trọng, phức tạp hơn
>< mitigate: giảm nhẹ, làm dịu bớt( tác động, hậu quả)
>< ameliorate: cải thiện (1 tình huống xấu)
>< alleviate: làm giảm bớt, làm dịu đi (thường là sức khoẻ, cảm xúc, 1 vấn đề)
🔗[ nguyên nhân]+ exacerbate +[vấn đề]
[vấn đề]+be exacerbated by+ [ nguyên nhân]: bị làm trầm trọng thêm bởi
off-putting
(a) gây khó chịu/ mất thiện cảm/ làm nản lòng
= repellent (mạnh hơn) gây phản cảm, khó chịu
pungent
(a) rất nồng, hăng (mùi/vị)
rất gay gắt, chua cay (lời nói)
overpowering
(a) áp đảo, lấn át:
quá mạnh, quá nồng( mùi/vị)
quá mãnh liệt( cảm xúc)
áp đảo( sức mạnh)
=overwhelming: choáng ngợp, quá tải/ áp đảo, quá mạnh
unwind
(v) thư giãn, xả hơi
=relax
= de-stress: xả stress
broaden one’s horizons
mở mang tầm mắt
=👉 Expand one's mind / perspective: Mở rộng tư duy / góc nhìn.
• 👉 Widen one's knowledge: Mở rộng kiến thức.
• 👉 Enrich one's experience: Làm phong phú thêm trải nghiệm.
• 👉 Gain new perspectives: Có được những góc nhìn mới.
a mixed bag
(idm) 1 mớ lẫn lộn, tốt xấu lẫn lộn, có cả ưu và nhược điểm, có cả tốt và xấu (k nhất thiết liên quan với nhau)
không đồng nhất về chất lượng
= a mixed blessing(idm) phúc hoạ lẫn lộn, vừa là phúc vừa là hoạ (cái tốt mang đến cái xấu)
=a double-edge sword: con dao 2 lưỡi (cái tốt gây ra cái xấu)
up-to-date
(a) hợp thời, mới nhất, cập nhật mới nhất
=State-of-the-art: (Mạnh hơn) Hiện đại nhất, tiên tiến nhất (thường dùng cho công nghệ, thiết bị).
>< out-of-date/ outdated: lỗi thời
🔗 keep up-to-date with…: bắt kịp xu hướng
warped thinking
tư duy lệch lạc/ suy nghĩ méo mó
= distorted thinking: tư duy méo mó
=Cognitive distortion: (Thuật ngữ tâm lý học) Sự bóp méo/lệch lạc nhận thức
~ toxic ideologies: những hệ tư tưởng độc hại
🔗 Warped thinking patterns: Các kiểu suy nghĩ lệch lạc.
warp one’s thinking: làm méo mó tư duy ai đó
foster
(v) nuôi dưỡng, khuyến khích, thúc đẩy
=promote
=cultivate: vun đắp, trau dồi
ideology
(n) hệ tư tưởng
eatery
(n) Quán ăn (từ chung cho nhà hàng, quán cà phê, tiệm ăn).
ordeal
(n) thử thách cam go, 1 trải nghiệm cực kì khó khăn, đau đớn
erratic
(a) thất thường
=inconsistent: không nhất quán
><consistent: nhất quán, kiên định
set in stone
(idm: khắc lên đá) cố định, k thể thay đổi
=fixed
freshen up
vệ sinh cá nhân/ chỉnh trang( cho người)
tân trang/ làm mới( cho vật, kĩ năng)
regimen
(n) quy trình, chế độ (ăn uống, tập luyện, thuốc men,…) được thực hiện nghiêm ngặt và đều đặn.
=Routine: Quy trình, thói quen hàng ngày (nhẹ nhàng hơn, ít nghiêm ngặt hơn regimen).
🔗 A skincare / beauty regimen: Quy trình chăm sóc da / làm đẹp
An exercise / fitness / training regimen: Chế độ tập luyện.
• A dietary regimen: Chế độ ăn uống.
grab (dinner/ lunch/ a coffee…) / (a bite)
grab (dinner/lunch/coffee…) đi ăn/uống( nhanh, ngẫu hứng, thân mật)
grab a bite (to eat): kiếm gì đó bỏ bụng( ăn nhanh)
binge-watch
(v) cày phim, xem liền tù tì
🔗binge-watch a series/a show
🔗spend the whole weekend to binge-watching: dành cả cuối tuần để cày phim
guilt-free
(a) k gây cảm giác tội lỗi
nostalgia(take
(n) nỗi hoài niệm
=reminiscence: sự hồi tưởng
🔗 Collocations (Kết hợp từ học thuật):
• A wave / pang / sense of nostalgia: Một làn sóng / một cơn nhói / một cảm giác hoài niệm.
• To evoke / trigger / spark nostalgia: Khơi gợi nỗi hoài niệm.
• Pure / sheer nostalgia: Sự hoài niệm thuần túy.
• (take me on) A trip down memory lane: (Thành ngữ) Một chuyến hành trình trở về ký ức (thường dùng khi ôn lại chuyện cũ).
sleep in
(v) ngủ nướng
~ lie in: nằm nướng( thức rồi nhưng vẫn nằm trên giường)
occupied
(a) bận rộn
🔗keep sb occupied: giữ ai đó bận rộn
occupied with sth: bận rộn với gì đó
sole
(a) duy nhất
độc quyền, riêng biệt
S+ make+ O+ V_inf / adj
ai đó+ khiến cho+ ai/cái j+ làm gì / thấy như nào
Cấu trúc ‘used to’
Used to+ V: đã từng (thói quen quá khứ, -đã bỏ)
Be used to +V_ing: đã quen với việc ( trạng thái quen thuộc- hiện tại)
Get used to+ V_ing: dần dần làm quen với…( quá trình tập quen)
doomscrolling
((n/v) Lướt tin tiêu cực (hành động lướt mạng xã hội liên tục để đọc những tin tức xấu/thảm họa, dù biết nó gây hại cho tinh thần).
once in a blue moon
(idm inf) rất hiếm khi, ‘năm thì mười hoạ’
= rarely=seldom: hiếm khi
=hardly ever: hầu như kbh
pique
(v) khơi gợi, khơi dậy
Pique (someone's) interest / curiosity: Khơi gợi sự quan tâm / tò mò
=Spark (someone’s) curiosity/interest: Nhen nhóm, làm bùng lên( sự tò mò/ quan tâm)
be piqued by...: Bị khơi gợi tò mò bởi...
• Something piqued my fancy: (Idiom) Cái gì đó làm tôi thích thú.
><Dampen (enthusiasm/curiosity): Làm tụt hứng, làm giảm nhiệt huyết.
fascinated by
bị mê hoặc, bị cuốn hút bởi…
cực kỳ thích thú
=Captivated by: Bị quyến rũ, bị hớp hồn (thường dùng cho vẻ đẹp hoặc nghệ thuật).
=Absorbed in / Engrossed in: Mải mê, chìm đắm vào (tập trung cao độ).
=Enthralled by: Bị mê hoặc (như bị bỏ bùa).
><• Bored with: Chán nản với.
• Indifferent to: Thờ ơ, lãnh đạm với (không quan tâm).
• Unimpressed by: Không bị ấn tượng bở
🔗 Collocations:
• Absolutely / Totally / Completely fascinated by...: Hoàn toàn bị mê hoặc bởi...
• Fascinated by the idea / concept of...: Thích thú với ý tưởng / khái niệm về...
• Endlessly fascinated: Mê mẩn không dứt.
sci-fi (science fiction)
(n) khoa học viễn tưởng
Từ vựng liên quan (Topic: Sci-fi):
• 👉 Futuristic: (Thuộc về) Tương lai, cực kỳ hiện đại.
• 👉 Extraterrestrial (life/beings): (Sự sống/Sinh vật) ngoài trái đất (Từ học thuật cho "Aliens").
• 👉 Artificial Intelligence (AI): Trí tuệ nhân tạo.
• 👉 Dystopian: (Thuộc về) Viễn tưởng đen tối (thế giới tương lai tồi tệ - ngược lại với Utopian).
🔗 Collocations (Kết hợp từ phổ biến):
• A sci-fi movie / film / novel: Một bộ phim / cuốn tiểu thuyết khoa học viễn tưởng.
• A sci-fi geek / fan: Một người mê khoa học viễn tưởng.
• Classic sci-fi: Khoa học viễn tưởng kinh điển.
top-notch
(a) đỉnh cao, hàng đầu
🤝 Từ đồng nghĩa (Band 7.0+):
• Dùng trong Speaking (Tự nhiên):
• 👉 First-rate / First-class: Hạng nhất.
• 👉 Stellar: Xuất sắc (như một ngôi sao).
• 👉 Out of this world: (Idiom) Tuyệt vời ông mặt trời (thường dùng cho đồ ăn).
• Dùng trong Writing (Học thuật):
• 👉 Exceptional: Đặc biệt xuất sắc.
• 👉 Outstanding: Nổi bật.
• 👉 Superior: Vượt trội.
• 👉 Impeccable: Hoàn hảo (không có lỗi - impeccable service).
🚫 Từ trái nghĩa (Theo khái niệm):
• Subpar: Dưới trung bình (kém).
• Mediocre: Tầm thường, xoàng xĩnh.
• Second-rate: Hạng hai (kém chất lượng).
• Inferior: Thấp kém.
🔗 Collocations (Kết hợp từ phổ biến):
• Top-notch service / quality: Dịch vụ / chất lượng hàng đầu.
• A top-notch performance: Một màn trình diễn xuất sắc.
• Top-notch facilities / equipment: Cơ sở vật chất / thiết bị tối tân.
• Absolutely top-notch: Hoàn toàn xuất sắc.
keep sb the edge of their seat
(idm) Làm cho ai đó hồi hộp, chăm chú theo dõi, không thể rời mắt (vì quá hay/kịch tính).
🤝 Từ đồng nghĩa (Band 7.0+):
• 👉 Gripping: (Tính từ) Lôi cuốn, hấp dẫn (dùng cho cốt truyện).
• Ex: A gripping storyline.
• 👉 Riveting: (Tính từ) Hấp dẫn đến mức không thể rời mắt (mạnh hơn interesting).
• 👉 Suspenseful: (Tính từ) Đầy sự hồi hộp.
• 👉 Nail-biting: (Idiom - Tính từ) Căng thẳng đến mức cắn móng tay (thường dùng cho thể thao hoặc phim hành động).
• Ex: A nail-biting finish.
• 👉 Captivating: Quyến rũ, thu hút.
🚫 Từ trái nghĩa (Theo khái niệm):
• Boring / Tedious: Nhàm chán.
• Predictable: Dễ đoán (không gây hồi hộp).
• A snooze-fest: (Slang) Một thứ gây buồn ngủ.
• Dull: Tẻ nhạt.
🔗 Collocations (Kết hợp từ phổ biến):
• Keep the audience on the edge of their seats: Khiến khán giả hồi hộp theo dõi.
• A movie that keeps you on the edge of your seat: Một bộ phim đầy kịch tính.