ielts speaking

4.0(1)
studied byStudied by 1 person
4.0(1)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/50

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

51 Terms

1
New cards

generally speaking

nhìn chung thì

2
New cards

i’m more of a…person

tôi thiên về kiểu người…

= i tend to prefer…: tôi có xu hướng…

= i lean towards…: tôi nghiêng về kiểu…

= i consider myself a…: tôi tự cho mình là kiểu người…

=… is more my type/…is more my thing: ….hợp gu của tôi hơn

>< i’m not really a…person: tôi không hẳn là kiểu người…

3
New cards

based in

có trụ sở tại/ đặt tại

=headquartered in:(former) có trụ sở chính tại

= located in: đặt tại

=situated in:(former) nằm ở

sinh sống và làm việc chính tại

🔗 [Location]-based: (Tính từ ghép) Có trụ sở tại [Địa điểm] (ví dụ: London-based).

4
New cards

specialized job

công việc chuyên ngành

5
New cards

the foremost reason

lý do hàng đầu

6
New cards

a wider range of

1 phạm vi rộng hơn của…

7
New cards

major urban centers

các trung tâm đô thị lớn

= metropolis: đô thị lớn

=megalopolis: siêu đô thị

=conurbation: chùm đô thị, vùng đô thị

8
New cards

provincial town/city

thị trấn/ thành phố tỉnh lẻ

9
New cards

accelerate

(v) thúc đẩy/ tăng tốc

=spur (on): thúc đẩy, kích thích

10
New cards

non-negotiable

(a) cố định, k thể thay đổi, bắt buộc, k thể thương lượng

🔗 non-negotiable price: giá niêm yết

11
New cards

save sb the hassle of doing sth

giúp ai đó tránh được 1 công việc phiền phức

12
New cards

haggle

(v) mặc cả, trả giá, thương lượng

=bargain: mặc cả

=negotiate: đàm phán

13
New cards

terraced house

nhà liền kề nhau

=row house

#detached house: nhà biệt lập

#semi-detached house: nhà song lập( chung 1 vách)

14
New cards

greenery

(n uncountable): cây cối, thảm thực vật, mảng xanh

= foliage(n aca): tán lá, bộ lá

= vegetation( n aca): thảm thực vật

= flora (n aca): hệ thực vật ( đi kèm fauna- hệ đv)

🔗 lush greenery: cây cối xanh tốt, um tùm

🔗 urban greenery: cây xanh đô thị

15
New cards

the hustle and bustle

sự hối hả, náo nhiệt

= a hive of activity (idm): một nơi bận rộn như tổ ong

= the fast pace of life: nhịp sống nhanh

🔗 thrive on the hustle and buútle: thích nghi tốt với sự náo nhiệt

16
New cards

contradiction

(n) sự tương phản, sự mâu thuẫn

= inconsistency: sự bất nhất

=paradox: nghịch lý

>< consistency: sự nhất quán

>< harmony: sự hoà hợp

17
New cards

juxtaposition

(n) Sự đặt kề nhau (của hai thứ, thường là trái ngược) để tạo ra hiệu ứng so sánh hoặc làm nổi bật sự tương phản.

🔗 The juxtaposition of (A and B): Sự đặt kề của (A và B). (Ví dụ: The juxtaposition of wealth and poverty).

18
New cards

a sense of tranquility

cảm giác bình yên

= serenity: sự thanh bình

>< a sense of chaos/ turmoil: cảm giác hỗn loạn/ hỗn độn

🔗 A deep / profound sense of tranquility: Một cảm giác bình yên sâu sắc.

19
New cards

exacerbate

(v) làm trầm trọng thêm, làm tồi tệ hơn

=worsen

= aggravate: làm trầm trọng thêm ( thường là sức khoẻ, cảm xúc)

= compound: làm trầm trọng, phức tạp hơn

>< mitigate: giảm nhẹ, làm dịu bớt( tác động, hậu quả)

>< ameliorate: cải thiện (1 tình huống xấu)

>< alleviate: làm giảm bớt, làm dịu đi (thường là sức khoẻ, cảm xúc, 1 vấn đề)

🔗[ nguyên nhân]+ exacerbate +[vấn đề]

[vấn đề]+be exacerbated by+ [ nguyên nhân]: bị làm trầm trọng thêm bởi

20
New cards

off-putting

(a) gây khó chịu/ mất thiện cảm/ làm nản lòng

= repellent (mạnh hơn) gây phản cảm, khó chịu

21
New cards

pungent

(a) rất nồng, hăng (mùi/vị)

rất gay gắt, chua cay (lời nói)

22
New cards

overpowering

(a) áp đảo, lấn át:

quá mạnh, quá nồng( mùi/vị)

quá mãnh liệt( cảm xúc)

áp đảo( sức mạnh)

=overwhelming: choáng ngợp, quá tải/ áp đảo, quá mạnh

23
New cards

unwind

(v) thư giãn, xả hơi

=relax

= de-stress: xả stress

24
New cards

broaden one’s horizons

mở mang tầm mắt

=👉 Expand one's mind / perspective: Mở rộng tư duy / góc nhìn.

👉 Widen one's knowledge: Mở rộng kiến thức.

👉 Enrich one's experience: Làm phong phú thêm trải nghiệm.

👉 Gain new perspectives: Có được những góc nhìn mới.

25
New cards

a mixed bag

(idm) 1 mớ lẫn lộn, tốt xấu lẫn lộn, có cả ưu và nhược điểm, có cả tốt và xấu (k nhất thiết liên quan với nhau)

không đồng nhất về chất lượng

= a mixed blessing(idm) phúc hoạ lẫn lộn, vừa là phúc vừa là hoạ (cái tốt mang đến cái xấu)

=a double-edge sword: con dao 2 lưỡi (cái tốt gây ra cái xấu)

26
New cards

up-to-date

(a) hợp thời, mới nhất, cập nhật mới nhất

=State-of-the-art: (Mạnh hơn) Hiện đại nhất, tiên tiến nhất (thường dùng cho công nghệ, thiết bị).

>< out-of-date/ outdated: lỗi thời

🔗 keep up-to-date with…: bắt kịp xu hướng

27
New cards

warped thinking

tư duy lệch lạc/ suy nghĩ méo mó

= distorted thinking: tư duy méo mó

=Cognitive distortion: (Thuật ngữ tâm lý học) Sự bóp méo/lệch lạc nhận thức

~ toxic ideologies: những hệ tư tưởng độc hại

🔗 Warped thinking patterns: Các kiểu suy nghĩ lệch lạc.

warp one’s thinking: làm méo mó tư duy ai đó

28
New cards

foster

(v) nuôi dưỡng, khuyến khích, thúc đẩy

=promote

=cultivate: vun đắp, trau dồi

29
New cards

ideology

(n) hệ tư tưởng

30
New cards

eatery

(n) Quán ăn (từ chung cho nhà hàng, quán cà phê, tiệm ăn).

31
New cards

ordeal

(n) thử thách cam go, 1 trải nghiệm cực kì khó khăn, đau đớn

32
New cards

erratic

(a) thất thường

=inconsistent: không nhất quán

><consistent: nhất quán, kiên định

33
New cards

set in stone

(idm: khắc lên đá) cố định, k thể thay đổi

=fixed

34
New cards

freshen up

vệ sinh cá nhân/ chỉnh trang( cho người)

tân trang/ làm mới( cho vật, kĩ năng)

35
New cards

regimen

(n) quy trình, chế độ (ăn uống, tập luyện, thuốc men,…) được thực hiện nghiêm ngặt và đều đặn.

=Routine: Quy trình, thói quen hàng ngày (nhẹ nhàng hơn, ít nghiêm ngặt hơn regimen).

🔗 A skincare / beauty regimen: Quy trình chăm sóc da / làm đẹp

An exercise / fitness / training regimen: Chế độ tập luyện.

A dietary regimen: Chế độ ăn uống.

36
New cards

grab (dinner/ lunch/ a coffee…) / (a bite)

grab (dinner/lunch/coffee…) đi ăn/uống( nhanh, ngẫu hứng, thân mật)

grab a bite (to eat): kiếm gì đó bỏ bụng( ăn nhanh)

37
New cards

binge-watch

(v) cày phim, xem liền tù tì

🔗binge-watch a series/a show

🔗spend the whole weekend to binge-watching: dành cả cuối tuần để cày phim

38
New cards

guilt-free

(a) k gây cảm giác tội lỗi

39
New cards

nostalgia(take

(n) nỗi hoài niệm

=reminiscence: sự hồi tưởng

🔗 Collocations (Kết hợp từ học thuật):

A wave / pang / sense of nostalgia: Một làn sóng / một cơn nhói / một cảm giác hoài niệm.

To evoke / trigger / spark nostalgia: Khơi gợi nỗi hoài niệm.

Pure / sheer nostalgia: Sự hoài niệm thuần túy.

(take me on) A trip down memory lane: (Thành ngữ) Một chuyến hành trình trở về ký ức (thường dùng khi ôn lại chuyện cũ).

40
New cards

sleep in

(v) ngủ nướng

~ lie in: nằm nướng( thức rồi nhưng vẫn nằm trên giường)

41
New cards

occupied

(a) bận rộn

🔗keep sb occupied: giữ ai đó bận rộn

occupied with sth: bận rộn với gì đó

42
New cards

sole

(a) duy nhất

độc quyền, riêng biệt

43
New cards

S+ make+ O+ V_inf / adj

ai đó+ khiến cho+ ai/cái j+ làm gì / thấy như nào

44
New cards

Cấu trúc ‘used to’

Used to+ V: đã từng (thói quen quá khứ, -đã bỏ)

Be used to +V_ing: đã quen với việc ( trạng thái quen thuộc- hiện tại)

Get used to+ V_ing: dần dần làm quen với…( quá trình tập quen)

45
New cards

doomscrolling

((n/v) Lướt tin tiêu cực (hành động lướt mạng xã hội liên tục để đọc những tin tức xấu/thảm họa, dù biết nó gây hại cho tinh thần).

46
New cards

once in a blue moon

(idm inf) rất hiếm khi, ‘năm thì mười hoạ’

= rarely=seldom: hiếm khi

=hardly ever: hầu như kbh

47
New cards

pique

(v) khơi gợi, khơi dậy

Pique (someone's) interest / curiosity: Khơi gợi sự quan tâm / tò mò

=Spark (someone’s) curiosity/interest: Nhen nhóm, làm bùng lên( sự tò mò/ quan tâm)

be piqued by...: Bị khơi gợi tò mò bởi...

Something piqued my fancy: (Idiom) Cái gì đó làm tôi thích thú.

><Dampen (enthusiasm/curiosity): Làm tụt hứng, làm giảm nhiệt huyết.

48
New cards

fascinated by

bị mê hoặc, bị cuốn hút bởi…

cực kỳ thích thú

=Captivated by: Bị quyến rũ, bị hớp hồn (thường dùng cho vẻ đẹp hoặc nghệ thuật).

=Absorbed in / Engrossed in: Mải mê, chìm đắm vào (tập trung cao độ).

=Enthralled by: Bị mê hoặc (như bị bỏ bùa).

><• Bored with: Chán nản với.

Indifferent to: Thờ ơ, lãnh đạm với (không quan tâm).

Unimpressed by: Không bị ấn tượng bở

🔗 Collocations:

Absolutely / Totally / Completely fascinated by...: Hoàn toàn bị mê hoặc bởi...

Fascinated by the idea / concept of...: Thích thú với ý tưởng / khái niệm về...

Endlessly fascinated: Mê mẩn không dứt.

49
New cards

sci-fi (science fiction)

(n) khoa học viễn tưởng

Từ vựng liên quan (Topic: Sci-fi):

👉 Futuristic: (Thuộc về) Tương lai, cực kỳ hiện đại.

👉 Extraterrestrial (life/beings): (Sự sống/Sinh vật) ngoài trái đất (Từ học thuật cho "Aliens").

👉 Artificial Intelligence (AI): Trí tuệ nhân tạo.

👉 Dystopian: (Thuộc về) Viễn tưởng đen tối (thế giới tương lai tồi tệ - ngược lại với Utopian).

🔗 Collocations (Kết hợp từ phổ biến):

A sci-fi movie / film / novel: Một bộ phim / cuốn tiểu thuyết khoa học viễn tưởng.

A sci-fi geek / fan: Một người mê khoa học viễn tưởng.

Classic sci-fi: Khoa học viễn tưởng kinh điển.

50
New cards

top-notch

(a) đỉnh cao, hàng đầu

🤝 Từ đồng nghĩa (Band 7.0+):

Dùng trong Speaking (Tự nhiên):

👉 First-rate / First-class: Hạng nhất.

👉 Stellar: Xuất sắc (như một ngôi sao).

👉 Out of this world: (Idiom) Tuyệt vời ông mặt trời (thường dùng cho đồ ăn).

Dùng trong Writing (Học thuật):

👉 Exceptional: Đặc biệt xuất sắc.

👉 Outstanding: Nổi bật.

👉 Superior: Vượt trội.

👉 Impeccable: Hoàn hảo (không có lỗi - impeccable service).

🚫 Từ trái nghĩa (Theo khái niệm):

Subpar: Dưới trung bình (kém).

Mediocre: Tầm thường, xoàng xĩnh.

Second-rate: Hạng hai (kém chất lượng).

Inferior: Thấp kém.

🔗 Collocations (Kết hợp từ phổ biến):

Top-notch service / quality: Dịch vụ / chất lượng hàng đầu.

A top-notch performance: Một màn trình diễn xuất sắc.

Top-notch facilities / equipment: Cơ sở vật chất / thiết bị tối tân.

Absolutely top-notch: Hoàn toàn xuất sắc.

51
New cards

keep sb the edge of their seat

(idm) Làm cho ai đó hồi hộp, chăm chú theo dõi, không thể rời mắt (vì quá hay/kịch tính).

🤝 Từ đồng nghĩa (Band 7.0+):

👉 Gripping: (Tính từ) Lôi cuốn, hấp dẫn (dùng cho cốt truyện).

• Ex: A gripping storyline.

👉 Riveting: (Tính từ) Hấp dẫn đến mức không thể rời mắt (mạnh hơn interesting).

👉 Suspenseful: (Tính từ) Đầy sự hồi hộp.

👉 Nail-biting: (Idiom - Tính từ) Căng thẳng đến mức cắn móng tay (thường dùng cho thể thao hoặc phim hành động).

• Ex: A nail-biting finish.

👉 Captivating: Quyến rũ, thu hút.

🚫 Từ trái nghĩa (Theo khái niệm):

Boring / Tedious: Nhàm chán.

Predictable: Dễ đoán (không gây hồi hộp).

A snooze-fest: (Slang) Một thứ gây buồn ngủ.

Dull: Tẻ nhạt.

🔗 Collocations (Kết hợp từ phổ biến):

Keep the audience on the edge of their seats: Khiến khán giả hồi hộp theo dõi.

A movie that keeps you on the edge of your seat: Một bộ phim đầy kịch tính.