1/45
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
breakthrough (n)
bước đột phá
groundbreaking (adj)
mang tính đột phá
computer age/epoch
thời đại máy tính
computer buff
người am hiểu máy tính
computer-literate (adj)
có kiến thức về máy tính
computer fatigue
sự mệt mỏi do sử dụng máy tính
computer-illiterate (adj)
mù máy tính, không biết dùng máy tính
low tech (adj)
công nghệ thấp
netizen (n)
cư dân mạng
state-of-the-art (adj)
hiện đại nhất, tiên tiến nhất
cutting-edge (adj)
hiện đại nhất, tiên tiến nhất
high-tech/hi-tech (adj)
công nghệ cao
obsolete (adj)
lỗi thời
out of date (adj)
lỗi thời
behind the times (idiom)
lạc hậu, lỗi thời
obsolete technology
công nghệ lỗi thời
digital (adj)
kỹ thuật số
digital interaction
tương tác kỹ thuật số
digital device
thiết bị kỹ thuật số
digital encode
mã hóa kỹ thuật số
digital native (n)
người lớn lên cùng công nghệ kỹ thuật số
interact (v)
tương tác
interactive (adj)
có tính tương tác
interactional (adj)
thuộc về sự tương tác
interaction (n)
sự tương tác
man-made (adj)
nhân tạo
artificial (adj)
nhân tạo
hacking (n)
sự tấn công mạng
hacker (n)
tin tặc
hack (v)
tấn công, đột nhập (hệ thống máy tính)
cyber-hack
tấn công mạng
crash (v/n)
sập/sự cố (hệ thống)
invention (n)
phát minh
invent (v)
phát minh
inventor (n)
nhà phát minh
inventive (adj)
sáng tạo, có tính phát minh
imaginative (adj)
giàu trí tưởng tượng
patent (n/v)
bằng sáng chế/cấp bằng sáng chế
innovation (n)
sự đổi mới, sáng tạo
innovative (adj)
sáng tạo, đổi mới
innovate (v)
sáng tạo, đổi mới
innovator (n)
người đổi mới, nhà sáng tạo
labour-saving (adj)
tiết kiệm lao động
portable (adj)
có thể mang theo, di động
accomplishment (n)
thành tựu, sự hoàn thành
achievement (n)
thành tích, thành công