1/62
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Evolution /ˌiː.vəˈluː.ʃən/ (n)
sự tiến hóa
===Evolution is a process that occurs gradually over millions of years.
=== Sự tiến hóa là một quá trình diễn ra dần dần trong hàng triệu năm.
Revolution /ˌrev.əˈluː.ʃən/ (n)
cuộc cách mạng
=== The French Revolution had a profound impact on the course of history.
=== Cuộc Cách mạng Pháp đã có ảnh hưởng sâu rộng đến lịch sử.
Fell into decay /fel/ /ˈɪn.tuː/ /dɪˈkeɪ/ (v)
dần trở nên lụi tàn, về với cát bụi
=== After years of neglect, the once-grand building fell into decay.
=== Sau nhiều năm bị bỏ hoang, tòa nhà từng hoành tráng đã dần trở nên lụi tàn.
Plunge into sth /plʌndʒ/ /ˈɪn.tuː/ (sth) (v)
chìm vào
=== The company plunged into debt after a series of bad investments.
=== Công ty đã chìm vào nợ nần sau một loạt các khoản đầu tư sai lầm.
Conquest /ˈkɑːŋ.kwest/ (n)
cuộc chinh phạt
=== The conquest of the Aztec empire was led by Hernán Cortés.
=== Cuộc chinh phạt đế chế Aztec được dẫn dắt bởi Hernán Cortés.
Cathedral /kəˈθiː.drəl/ (n)
thánh đường, thánh điện
=== The cathedral in the center of town is over 500 years old.
=== Thánh đường ở trung tâm thành phố đã hơn 500 năm tuổi.
Revival /rɪˈvaɪ.vəl/ (n)
sự phục hưng, sự hồi sinh
=== The revival of traditional arts has brought new life to the community.
=== Sự phục hưng nghệ thuật truyền thống đã mang lại sức sống mới cho cộng đồng.
Withdrawal /wɪðˈdrɑː.əl/ (n)
sự rút lui
=== His withdrawal from the competition surprised everyone.
=== Việc rút lui của anh ấy khỏi cuộc thi khiến mọi người bất ngờ.
Sophisticated /səˈfɪs.tə.keɪ.tɪd/ (adj)
phức tạp, tinh vi
=== The technology behind the new smartphone is incredibly sophisticated. === Công nghệ đằng sau chiếc điện thoại thông minh mới rất tinh vi.
Bear witness /ber/ /ˈwɪt.nəs/ (v)
cung cấp bằng chứng
=== The witness will bear testimony to the events that transpired.
=== Nhân chứng sẽ cung cấp bằng chứng về những sự kiện đã xảy ra.
Usher /ˈʌʃ.ɚ/ (v)
mở đường, chiếu đường
=== He ushered the guests into the hall with a welcoming smile.
=== Anh ấy mở đường cho khách vào hội trường với nụ cười thân thiện.
Flower /ˈflaʊ.ɚ/ (v)
reach the peak of ỏne career: đạt đỉnh cao sự nghiệp
(thời kỳ) nở rộ, đạt tới đỉnh cao
=== The artist's career flowered in the 1990s.
=== Sự nghiệp của nghệ sĩ nở rộ vào những năm 1990.
Rare /rer/ (adj)
hiếm hoi === It is rare to find such high-quality craftsmanship in modern times.
=== Rất hiếm để tìm thấy tay nghề cao như vậy trong thời đại hiện nay
Underlying /ˌʌn.dɚˈlaɪ.ɪŋ/ (adj)
cơ bản, nền tảng
=== The underlying causes of the crisis remain unclear.
=== Nguyên nhân cơ bản của cuộc khủng hoảng vẫn chưa rõ ràng.
Ethos /ˈiː.θɑːs/ (n)
đặc tính, nét đặc biệt
=== The ethos of the company is based on honesty and integrity.
=== Đặc tính của công ty là dựa trên sự trung thực và chính trực.
Medieval /ˌmed.iˈiː.vəl/ (adj)
thuộc Trung cổ
=== Medieval castles are known for their towering walls and fortified structures.
=== Những lâu đài thời Trung cổ nổi bật với các bức tường cao và các công trình kiên cố.
Parish /ˈper.ɪʃ/ (n)
giáo xứ, xứ đạo
=== The parish community gathers every Sunday for mass.
=== Cộng đồng giáo xứ tụ họp mỗi Chủ nhật để tham dự thánh lễ.
(Sth) in stone /ɪn/ /stoʊn/ (n)
(sth) khó hoặc gần như không thể bị phá hủy
=== The agreement was set in stone after both parties signed it.
=== Thỏa thuận đã được đặt ra vĩnh viễn sau khi cả hai bên ký kết.
Functional /ˈfʌŋk.ʃən.əl/ (adj)
áp dụng được vào thực tiễn, thực dụng === The design is functional, with all the elements working together efficiently.
=== Thiết kế này rất thực dụng, với tất cả các yếu tố hoạt động hiệu quả cùng nhau.
Battlement /ˈbæt.lə.mənt/ (n)
lũy răng cưa (dùng để quân lính bắn tên từ trên xuống và ẩn nấp)
=== The castle’s battlement allowed soldiers to defend the walls effectively. === Lũy răng cưa của lâu đài giúp các lính canh bảo vệ tường thành một cách hiệu quả.
Turret /ˈtʌr.ət/ (n)
tháp canh === The castle's turret provided a strategic view of the surrounding area.
=== Tháp canh của lâu đài giúp quan sát chiến lược khu vực xung quanh.
Ornament /ˈɔːr.nə.mənt/ (n)
đồ trang trí
=== The Christmas tree was covered with ornaments of every kind.
=== Cây thông Giáng sinh được trang trí bằng những đồ trang trí đủ loại.
Rambling /ˈræm.blɪŋ/ (adj)
(kiến trúc) to lớn, trải dài (đến mức thừa thãi)
=== The rambling mansion was full of rooms and long hallways.
=== Ngôi biệt thự rộng lớn trải dài với những phòng và hành lang dài.
Lordship /ˈlɔːrd.ʃɪp/ (n)
quyền uy, sự cai trị
=== He inherited the lordship of the region after his father passed away. === Anh ta thừa kế quyền cai trị vùng đất này sau khi cha qua đời.
Grandeur /ˈɡræn.dʒɚ/ (n)
sự trang nghiêm, huy hoàng
=== The grandeur of the palace left visitors in awe.
=== Sự huy hoàng của cung điện khiến du khách phải ngưỡng mộ.
Display /dɪˈspleɪ/ (v)
trưng bày, trưng diện
=== The museum will display rare artifacts from ancient Egypt.
=== Bảo tàng sẽ trưng bày những hiện vật quý hiếm từ Ai Cập cổ đại.
Stately /ˈsteɪt.li/ (adj)
có tính trang nghiêm
=== The stately mansion was a symbol of the family’s wealth.
=== Biệt thự trang nghiêm này là biểu tượng của sự giàu có gia đình.
Workmanship /ˈwɝːk.mən.ʃɪp/ (n)
tay nghề, tài nghệ, trình độ
=== The workmanship on the antique furniture was remarkable.
=== Tay nghề của những món đồ nội thất cổ là đáng chú ý.
Exterior /ɪkˈstɪr.i.ɚ/ (n)
nằm ngoài, bên ngoài
=== The exterior of the building was covered in intricate carvings.
=== Bên ngoài tòa nhà được bao phủ bởi những đường chạm khắc tinh xảo.
Courtyard /ˈkɔːrt.jɑːrd/ (n)
sân trong
=== The courtyard was surrounded by ancient stone walls.
=== Sân trong được bao quanh bởi những bức tường đá cổ.
Commodity /kəˈmɑː.də.t̬i/ (n)
mặt hàng, hàng hóa
=== Oil is one of the most traded commodities in the world.
=== Dầu mỏ là một trong những mặt hàng giao dịch nhiều nhất trên thế giới.
Symmetrical /sɪˈmet.rɪ.kəl/ (adj)
đối xứng
=== The design of the building is perfectly symmetrical.
=== Thiết kế của tòa nhà hoàn toàn đối xứng.
Handle /ˈhændl/ (v)
xử lý
=== She handled the situation with grace and professionalism.
=== Cô ấy xử lý tình huống này một cách điềm tĩnh và chuyên nghiệp.
Exuberance /ɪɡˈzuː.bɚ.əns/ (n)
sự hoa mỹ, sự chan chứa
=== The exuberance of the garden’s colors made it a popular spot for photographers.
=== Sự hoa mỹ của màu sắc trong khu vườn làm cho nó trở thành một địa điểm được ưa chuộng bởi các nhiếp ảnh gia.
Aftermath /ˈæf.tɚ.mæθ/ (n)
hậu quả
=== The aftermath of the earthquake left the city in ruins.
=== Hậu quả của trận động đất khiến thành phố trở nên hoang tàn.
Exile /ˈek.saɪl/ (n)
lưu vong
=== He spent many years in exile before returning to his homeland.
=== Ông ấy đã sống nhiều năm trong cảnh lưu vong trước khi trở về quê hương.
Flurry /ˈflɝː.i/ (n)
cơn gió mạnh
=== A flurry of activity surrounded the launch of the new product.
=== Một cơn gió mạnh của hoạt động đã bao quanh việc ra mắt sản phẩm mới.
Royalist /ˈrɔɪəlɪst/ (n)
người theo đảng quân chủ
=== The royalist supported the monarchy and its leadership.
=== Những người theo đảng quân chủ ủng hộ chế độ quân chủ và sự lãnh đạo của nó.
Reassertion /ˌriː.əˈsɝː.ʃən/ (n)
sự tái khẳng định
=== The government’s reassertion of power marked a turning point in history. === Sự tái khẳng định quyền lực của chính phủ đã đánh dấu một bước ngoặt trong lịch sử.
Absolutist /æbsəˈlutɪst/ (n)
người theo chế độ chuyên chế
=== The absolutist ruler made decisions without consulting others. === Vị vua chuyên chế đưa ra quyết định mà không tham khảo ý kiến ai.
Ideology /ˌaɪ.diˈɑː.lə.dʒi/ (n)
hệ tư tưởng
=== His political ideology influenced his decisions throughout his career.
=== Hệ tư tưởng chính trị của ông ấy ảnh hưởng đến các quyết định trong suốt sự nghiệp.
Overblown /ˌoʊ.vɚˈbloʊn/ (adj)
phóng đại, quá mức
=== The media’s coverage of the event was overblown and exaggerated.
=== Việc truyền thông đưa tin về sự kiện đã bị phóng đại và cường điệu hóa.
Melodramatic /ˌmel.ə.drəˈmæt̬.ɪk/ (adj)
thống thiết, cường điệu
=== His melodramatic reaction to the news was hard to take seriously.
=== Phản ứng cường điệu của anh ấy trước tin tức thật khó để tin.
Underpin /ˌʌn.dɚˈpɪn/ (v)
củng cố, chống đỡ
=== The new evidence will underpin our argument in court.
=== Bằng chứng mới sẽ củng cố lập luận của chúng tôi trong phiên tòa.
Breathtaking /ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/ (adj)
hấp dẫn, ngoạn mục
=== The view from the mountaintop was absolutely breathtaking.
=== Cảnh tượng từ đỉnh núi thật ngoạn mục.
Strand /strænd/ (n)
thành phần (của một thể)
=== The DNA strand carries the genetic information in living organisms. === Sợi DNA mang thông tin di truyền trong các sinh vật sống.
Railing against /ˈreɪ.lɪŋ/ /əˈɡenst/ (v)
phán đối lại
=== He spent hours railing against the new policy.
=== Anh ta dành hàng giờ để phản đối chính sách mới.
Dehumanizing /ˌdiːˈhjuː.mə.naɪz/ (adj)
vô nhân tính, mất tính người
=== The prison conditions were dehumanizing and unbearable.
=== Điều kiện trong nhà tù thật vô nhân tính và không thể chịu đựng nổi.
Reformer /rɪˈfɔːrmɚ/ (n)
nhà cải cách
=== The reformer’s ideas helped change the social structure of the country.
=== Các ý tưởng của nhà cải cách đã giúp thay đổi cấu trúc xã hội của đất nước.
Concerted /kənˈsɝː.tɪd/ (adj)
phối hợp
=== The concerted effort of the team led to the project’s success.
=== Nỗ lực phối hợp của cả nhóm đã dẫn đến thành công của dự án.
Handcrafted /ˈhænd.kræftɪd/ (adj)
thủ công
=== The handcrafted jewelry was made with intricate designs.
=== Trang sức thủ công được làm với những thiết kế tinh xảo.
Reinforced concrete /ˌriː.ɪnˈfɔːrst/ /ˈkɑːn.kriːt/ (n)
bê tông cốt thép
=== The building was constructed using reinforced concrete for durability. === Tòa nhà được xây dựng bằng bê tông cốt thép để đảm bảo độ bền.
Staid /steɪd/ (adj)
thầm lặng, trầm tính
=== His staid demeanor gave the impression of seriousness and professionalism.
=== Vẻ ngoài thầm lặng của anh ấy tạo ấn tượng về sự nghiêm túc và chuyên nghiệp.
Batty /ˈbæt̬.i/ (adj)
điên khùng, cổ quái, ngớ ngẩn
=== The batty old man always had strange stories to tell.
=== Người đàn ông điên khùng luôn có những câu chuyện kỳ lạ để kể.
Turn the clock back /tɝːn/ /ðə/ /klɑːk/ /bæk/ (v)
quay lại thời kỳ đã qua, ngăn chặn sự phát triển
=== He wished he could turn the clock back and undo his mistakes.
=== Anh ta ước gì có thể quay lại thời gian và sửa chữa những sai lầm của mình.
Spurn /spɜːrn/ (v)
bác bỏ, phủ định
=== She spurned his advances and walked away.
=== Cô ấy bác bỏ sự tán tỉnh của anh ta và bỏ đi.
Merit /ˈmer.ɪt/ (n)
giá trị, công lao === His merit was recognized by everyone at the conference. === Giá trị của anh ấy đã được mọi người công nhận tại hội nghị.
Strike a chord /straɪk/ /ə/ /kɔːrd/ (v)
đánh đúng vào tâm lý của.. Làm…nhớ về … Gợi lại..
=== The song struck a chord with the audience, evoking memories of their youth.
=== Bài hát đã chạm đến tâm hồn khán giả, gợi lại ký ức tuổi trẻ của họ.
Prefabricated /ˌpriːˈfæb.rə.keɪ.tɪd/ (adj)
được làm sẵn
=== The house was built using prefabricated materials for quick assembly.
=== Ngôi nhà được xây dựng bằng vật liệu làm sẵn để lắp ráp nhanh chóng.
Concrete cladding /ˈkɑːn.kriːt/ /ˈklæd.ɪŋ/ (n)
tấm ốp bê tông
=== The building’s exterior was covered with concrete cladding for durability.
=== Bên ngoài của tòa nhà được ốp bê tông để tăng độ bền.
Shift away /ʃɪft/ /əˈweɪ/ (v)
rời xa khỏi… Thoát ra khỏi…
=== The company is shifting away from traditional marketing methods. === Công ty đang rời xa các phương thức tiếp thị truyền thống.
Implicit /ɪmˈplɪs.ɪt/ (adj)
ngầm
=== The implicit meaning behind his words was clear to everyone.
=== Ý nghĩa ngầm đằng sau lời nói của anh ấy rất rõ ràng đối với mọi người.
Spectacle /ˈspek.tə.kəl/ (n)
quang cảnh, hình ảnh
=== The fireworks display was a magnificent spectacle.
=== Buổi trình diễn pháo hoa là một quang cảnh tuyệt vời.