Architecture in Britain

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/62

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

63 Terms

1
New cards

Evolution /ˌiː.vəˈluː.ʃən/ (n)

sự tiến hóa

===Evolution is a process that occurs gradually over millions of years.

=== Sự tiến hóa là một quá trình diễn ra dần dần trong hàng triệu năm.

2
New cards

Revolution /ˌrev.əˈluː.ʃən/ (n)

cuộc cách mạng

=== The French Revolution had a profound impact on the course of history.

=== Cuộc Cách mạng Pháp đã có ảnh hưởng sâu rộng đến lịch sử.

3
New cards

Fell into decay /fel/ /ˈɪn.tuː/ /dɪˈkeɪ/ (v)

dần trở nên lụi tàn, về với cát bụi

=== After years of neglect, the once-grand building fell into decay.

=== Sau nhiều năm bị bỏ hoang, tòa nhà từng hoành tráng đã dần trở nên lụi tàn.

4
New cards

Plunge into sth /plʌndʒ/ /ˈɪn.tuː/ (sth) (v)

chìm vào

=== The company plunged into debt after a series of bad investments.

=== Công ty đã chìm vào nợ nần sau một loạt các khoản đầu tư sai lầm.

5
New cards

Conquest /ˈkɑːŋ.kwest/ (n)

cuộc chinh phạt

=== The conquest of the Aztec empire was led by Hernán Cortés.

=== Cuộc chinh phạt đế chế Aztec được dẫn dắt bởi Hernán Cortés.

6
New cards

Cathedral /kəˈθiː.drəl/ (n)

thánh đường, thánh điện

=== The cathedral in the center of town is over 500 years old.

=== Thánh đường ở trung tâm thành phố đã hơn 500 năm tuổi.

7
New cards

Revival /rɪˈvaɪ.vəl/ (n)

sự phục hưng, sự hồi sinh

=== The revival of traditional arts has brought new life to the community.

=== Sự phục hưng nghệ thuật truyền thống đã mang lại sức sống mới cho cộng đồng.

8
New cards

Withdrawal /wɪðˈdrɑː.əl/ (n)

sự rút lui

=== His withdrawal from the competition surprised everyone.

=== Việc rút lui của anh ấy khỏi cuộc thi khiến mọi người bất ngờ.

9
New cards

Sophisticated /səˈfɪs.tə.keɪ.tɪd/ (adj)

phức tạp, tinh vi

=== The technology behind the new smartphone is incredibly sophisticated. === Công nghệ đằng sau chiếc điện thoại thông minh mới rất tinh vi.

10
New cards

Bear witness /ber/ /ˈwɪt.nəs/ (v)

cung cấp bằng chứng

=== The witness will bear testimony to the events that transpired.

=== Nhân chứng sẽ cung cấp bằng chứng về những sự kiện đã xảy ra.

11
New cards

Usher /ˈʌʃ.ɚ/ (v)

mở đường, chiếu đường

=== He ushered the guests into the hall with a welcoming smile.

=== Anh ấy mở đường cho khách vào hội trường với nụ cười thân thiện.

12
New cards

Flower /ˈflaʊ.ɚ/ (v)
reach the peak of ỏne career: đạt đỉnh cao sự nghiệp

(thời kỳ) nở rộ, đạt tới đỉnh cao

=== The artist's career flowered in the 1990s.

=== Sự nghiệp của nghệ sĩ nở rộ vào những năm 1990.

13
New cards

Rare /rer/ (adj)

hiếm hoi === It is rare to find such high-quality craftsmanship in modern times.

=== Rất hiếm để tìm thấy tay nghề cao như vậy trong thời đại hiện nay

14
New cards

Underlying /ˌʌn.dɚˈlaɪ.ɪŋ/ (adj)

cơ bản, nền tảng

=== The underlying causes of the crisis remain unclear.

=== Nguyên nhân cơ bản của cuộc khủng hoảng vẫn chưa rõ ràng.

15
New cards

Ethos /ˈiː.θɑːs/ (n)

đặc tính, nét đặc biệt

=== The ethos of the company is based on honesty and integrity.

=== Đặc tính của công ty là dựa trên sự trung thực và chính trực.

16
New cards

Medieval /ˌmed.iˈiː.vəl/ (adj)

thuộc Trung cổ

=== Medieval castles are known for their towering walls and fortified structures.

=== Những lâu đài thời Trung cổ nổi bật với các bức tường cao và các công trình kiên cố.

17
New cards

Parish /ˈper.ɪʃ/ (n)

giáo xứ, xứ đạo

=== The parish community gathers every Sunday for mass.

=== Cộng đồng giáo xứ tụ họp mỗi Chủ nhật để tham dự thánh lễ.

18
New cards

(Sth) in stone /ɪn/ /stoʊn/ (n)

(sth) khó hoặc gần như không thể bị phá hủy

=== The agreement was set in stone after both parties signed it.

=== Thỏa thuận đã được đặt ra vĩnh viễn sau khi cả hai bên ký kết.

19
New cards

Functional /ˈfʌŋk.ʃən.əl/ (adj)

áp dụng được vào thực tiễn, thực dụng === The design is functional, with all the elements working together efficiently.

=== Thiết kế này rất thực dụng, với tất cả các yếu tố hoạt động hiệu quả cùng nhau.

20
New cards

Battlement /ˈbæt.lə.mənt/ (n)

lũy răng cưa (dùng để quân lính bắn tên từ trên xuống và ẩn nấp)

=== The castle’s battlement allowed soldiers to defend the walls effectively. === Lũy răng cưa của lâu đài giúp các lính canh bảo vệ tường thành một cách hiệu quả.

21
New cards

Turret /ˈtʌr.ət/ (n)

tháp canh === The castle's turret provided a strategic view of the surrounding area.

=== Tháp canh của lâu đài giúp quan sát chiến lược khu vực xung quanh.

22
New cards

Ornament /ˈɔːr.nə.mənt/ (n)

đồ trang trí

=== The Christmas tree was covered with ornaments of every kind.

=== Cây thông Giáng sinh được trang trí bằng những đồ trang trí đủ loại.

23
New cards

Rambling /ˈræm.blɪŋ/ (adj)

(kiến trúc) to lớn, trải dài (đến mức thừa thãi)

=== The rambling mansion was full of rooms and long hallways.

=== Ngôi biệt thự rộng lớn trải dài với những phòng và hành lang dài.

24
New cards

Lordship /ˈlɔːrd.ʃɪp/ (n)

quyền uy, sự cai trị

=== He inherited the lordship of the region after his father passed away. === Anh ta thừa kế quyền cai trị vùng đất này sau khi cha qua đời.

25
New cards

Grandeur /ˈɡræn.dʒɚ/ (n)

sự trang nghiêm, huy hoàng

=== The grandeur of the palace left visitors in awe.

=== Sự huy hoàng của cung điện khiến du khách phải ngưỡng mộ.

26
New cards

Display /dɪˈspleɪ/ (v)

trưng bày, trưng diện

=== The museum will display rare artifacts from ancient Egypt.

=== Bảo tàng sẽ trưng bày những hiện vật quý hiếm từ Ai Cập cổ đại.

27
New cards

Stately /ˈsteɪt.li/ (adj)

có tính trang nghiêm

=== The stately mansion was a symbol of the family’s wealth.

=== Biệt thự trang nghiêm này là biểu tượng của sự giàu có gia đình.

28
New cards

Workmanship /ˈwɝːk.mən.ʃɪp/ (n)

tay nghề, tài nghệ, trình độ

=== The workmanship on the antique furniture was remarkable.

=== Tay nghề của những món đồ nội thất cổ là đáng chú ý.

29
New cards

Exterior /ɪkˈstɪr.i.ɚ/ (n)

nằm ngoài, bên ngoài

=== The exterior of the building was covered in intricate carvings.

=== Bên ngoài tòa nhà được bao phủ bởi những đường chạm khắc tinh xảo.

30
New cards

Courtyard /ˈkɔːrt.jɑːrd/ (n)

sân trong

=== The courtyard was surrounded by ancient stone walls.

=== Sân trong được bao quanh bởi những bức tường đá cổ.

31
New cards

Commodity /kəˈmɑː.də.t̬i/ (n)

mặt hàng, hàng hóa

=== Oil is one of the most traded commodities in the world.

=== Dầu mỏ là một trong những mặt hàng giao dịch nhiều nhất trên thế giới.

32
New cards

Symmetrical /sɪˈmet.rɪ.kəl/ (adj)

đối xứng

=== The design of the building is perfectly symmetrical.

=== Thiết kế của tòa nhà hoàn toàn đối xứng.

33
New cards

Handle /ˈhændl/ (v)

xử lý

=== She handled the situation with grace and professionalism.

=== Cô ấy xử lý tình huống này một cách điềm tĩnh và chuyên nghiệp.

34
New cards

Exuberance /ɪɡˈzuː.bɚ.əns/ (n)

sự hoa mỹ, sự chan chứa

=== The exuberance of the garden’s colors made it a popular spot for photographers.

=== Sự hoa mỹ của màu sắc trong khu vườn làm cho nó trở thành một địa điểm được ưa chuộng bởi các nhiếp ảnh gia.

35
New cards

Aftermath /ˈæf.tɚ.mæθ/ (n)

hậu quả

=== The aftermath of the earthquake left the city in ruins.

=== Hậu quả của trận động đất khiến thành phố trở nên hoang tàn.

36
New cards

Exile /ˈek.saɪl/ (n)

lưu vong

=== He spent many years in exile before returning to his homeland.

=== Ông ấy đã sống nhiều năm trong cảnh lưu vong trước khi trở về quê hương.

37
New cards

Flurry /ˈflɝː.i/ (n)

cơn gió mạnh

=== A flurry of activity surrounded the launch of the new product.

=== Một cơn gió mạnh của hoạt động đã bao quanh việc ra mắt sản phẩm mới.

38
New cards

Royalist /ˈrɔɪəlɪst/ (n)

người theo đảng quân chủ

=== The royalist supported the monarchy and its leadership.

=== Những người theo đảng quân chủ ủng hộ chế độ quân chủ và sự lãnh đạo của nó.

39
New cards

Reassertion /ˌriː.əˈsɝː.ʃən/ (n)

sự tái khẳng định

=== The government’s reassertion of power marked a turning point in history. === Sự tái khẳng định quyền lực của chính phủ đã đánh dấu một bước ngoặt trong lịch sử.

40
New cards

Absolutist /æbsəˈlutɪst/ (n)

người theo chế độ chuyên chế

=== The absolutist ruler made decisions without consulting others. === Vị vua chuyên chế đưa ra quyết định mà không tham khảo ý kiến ai.

41
New cards

Ideology /ˌaɪ.diˈɑː.lə.dʒi/ (n)

hệ tư tưởng

=== His political ideology influenced his decisions throughout his career.

=== Hệ tư tưởng chính trị của ông ấy ảnh hưởng đến các quyết định trong suốt sự nghiệp.

42
New cards

Overblown /ˌoʊ.vɚˈbloʊn/ (adj)

phóng đại, quá mức

=== The media’s coverage of the event was overblown and exaggerated.

=== Việc truyền thông đưa tin về sự kiện đã bị phóng đại và cường điệu hóa.

43
New cards

Melodramatic /ˌmel.ə.drəˈmæt̬.ɪk/ (adj)

thống thiết, cường điệu

=== His melodramatic reaction to the news was hard to take seriously.

=== Phản ứng cường điệu của anh ấy trước tin tức thật khó để tin.

44
New cards

Underpin /ˌʌn.dɚˈpɪn/ (v)

củng cố, chống đỡ

=== The new evidence will underpin our argument in court.

=== Bằng chứng mới sẽ củng cố lập luận của chúng tôi trong phiên tòa.

45
New cards

Breathtaking /ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/ (adj)

hấp dẫn, ngoạn mục

=== The view from the mountaintop was absolutely breathtaking.

=== Cảnh tượng từ đỉnh núi thật ngoạn mục.

46
New cards

Strand /strænd/ (n)

thành phần (của một thể)

=== The DNA strand carries the genetic information in living organisms. === Sợi DNA mang thông tin di truyền trong các sinh vật sống.

47
New cards

Railing against /ˈreɪ.lɪŋ/ /əˈɡenst/ (v)

phán đối lại

=== He spent hours railing against the new policy.

=== Anh ta dành hàng giờ để phản đối chính sách mới.

48
New cards

Dehumanizing /ˌdiːˈhjuː.mə.naɪz/ (adj)

vô nhân tính, mất tính người

=== The prison conditions were dehumanizing and unbearable.

=== Điều kiện trong nhà tù thật vô nhân tính và không thể chịu đựng nổi.

49
New cards

Reformer /rɪˈfɔːrmɚ/ (n)

nhà cải cách

=== The reformer’s ideas helped change the social structure of the country.

=== Các ý tưởng của nhà cải cách đã giúp thay đổi cấu trúc xã hội của đất nước.

50
New cards

Concerted /kənˈsɝː.tɪd/ (adj)

phối hợp

=== The concerted effort of the team led to the project’s success.

=== Nỗ lực phối hợp của cả nhóm đã dẫn đến thành công của dự án.

51
New cards

Handcrafted /ˈhænd.kræftɪd/ (adj)

thủ công

=== The handcrafted jewelry was made with intricate designs.

=== Trang sức thủ công được làm với những thiết kế tinh xảo.

52
New cards

Reinforced concrete /ˌriː.ɪnˈfɔːrst/ /ˈkɑːn.kriːt/ (n)

bê tông cốt thép

=== The building was constructed using reinforced concrete for durability. === Tòa nhà được xây dựng bằng bê tông cốt thép để đảm bảo độ bền.

53
New cards

Staid /steɪd/ (adj)

thầm lặng, trầm tính

=== His staid demeanor gave the impression of seriousness and professionalism.

=== Vẻ ngoài thầm lặng của anh ấy tạo ấn tượng về sự nghiêm túc và chuyên nghiệp.

54
New cards

Batty /ˈbæt̬.i/ (adj)

điên khùng, cổ quái, ngớ ngẩn

=== The batty old man always had strange stories to tell.

=== Người đàn ông điên khùng luôn có những câu chuyện kỳ lạ để kể.

55
New cards

Turn the clock back /tɝːn/ /ðə/ /klɑːk/ /bæk/ (v)

quay lại thời kỳ đã qua, ngăn chặn sự phát triển

=== He wished he could turn the clock back and undo his mistakes.

=== Anh ta ước gì có thể quay lại thời gian và sửa chữa những sai lầm của mình.

56
New cards

Spurn /spɜːrn/ (v)

bác bỏ, phủ định

=== She spurned his advances and walked away.

=== Cô ấy bác bỏ sự tán tỉnh của anh ta và bỏ đi.

57
New cards

Merit /ˈmer.ɪt/ (n)

giá trị, công lao === His merit was recognized by everyone at the conference. === Giá trị của anh ấy đã được mọi người công nhận tại hội nghị.

58
New cards

Strike a chord /straɪk/ /ə/ /kɔːrd/ (v)

đánh đúng vào tâm lý của.. Làm…nhớ về … Gợi lại..

=== The song struck a chord with the audience, evoking memories of their youth.

=== Bài hát đã chạm đến tâm hồn khán giả, gợi lại ký ức tuổi trẻ của họ.

59
New cards

Prefabricated /ˌpriːˈfæb.rə.keɪ.tɪd/ (adj)

được làm sẵn

=== The house was built using prefabricated materials for quick assembly.

=== Ngôi nhà được xây dựng bằng vật liệu làm sẵn để lắp ráp nhanh chóng.

60
New cards

Concrete cladding /ˈkɑːn.kriːt/ /ˈklæd.ɪŋ/ (n)

tấm ốp bê tông

=== The building’s exterior was covered with concrete cladding for durability.

=== Bên ngoài của tòa nhà được ốp bê tông để tăng độ bền.

61
New cards

Shift away /ʃɪft/ /əˈweɪ/ (v)

rời xa khỏi… Thoát ra khỏi…

=== The company is shifting away from traditional marketing methods. === Công ty đang rời xa các phương thức tiếp thị truyền thống.

62
New cards

Implicit /ɪmˈplɪs.ɪt/ (adj)

ngầm

=== The implicit meaning behind his words was clear to everyone.

=== Ý nghĩa ngầm đằng sau lời nói của anh ấy rất rõ ràng đối với mọi người.

63
New cards

Spectacle /ˈspek.tə.kəl/ (n)

quang cảnh, hình ảnh

=== The fireworks display was a magnificent spectacle.

=== Buổi trình diễn pháo hoa là một quang cảnh tuyệt vời.