Thẻ ghi nhớ: LẦN 1 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/98

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

99 Terms

1
New cards

solution to someting

giải quyết vấn đề nào đó

2
New cards

survey

khảo sát

3
New cards

report

báo cáo,cho biết

4
New cards

terribly

adv. /'terəbli/ tồi tệ, không chịu nổi

5
New cards

terrific

n. = wonderful

6
New cards

terrifically

(adv) một cách tuyệt vời

7
New cards

terrible

adj. /'terəbl/ khủng khiếp, ghê sợ

8
New cards

inform

v. /in'fo:m/ báo cho biết, cung cấp tin tức

9
New cards

maintainance

sự bảo trì

10
New cards

cooperation

n. sự hợp tác

11
New cards

pedestrian

n. người đi bộ

12
New cards

designated

được chỉ định

13
New cards

sir/madam

ông/bà

14
New cards

request

n., v. /ri'kwest/ lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu;

15
New cards

measure

đo lường, biện pháp

16
New cards

signage

biển báo (= signs)

17
New cards

barrier

n. /bæriə/ đặt chướng ngại vật,hàng rào

18
New cards

sincerely

(adv) một cách chân thành

19
New cards

solid waste

chất thải rắn

20
New cards

perhap/maybe

có lẽ

21
New cards

norm

chuẩn mực

22
New cards

flexcible

(adj) linh hoạt, mềm dẻo

23
New cards

commute

đi lại

24
New cards

handle

xử lý

25
New cards

remain

v. /riˈmein/ còn lại, vẫn còn như cũ

26
New cards

zone

n. /zoun/ khu vực, miền, vùng

27
New cards

within

trong vòng

28
New cards

offer

cung cấp,đề nghị

29
New cards

organize

(v) tổ chức, thiết lập

30
New cards

fairs

hội chợ, công bằng

31
New cards

automatic sensor

carm bieesn tuej ddoojng

32
New cards

commuting

đi lại

33
New cards

prohibited

/prəˈhɪbɪtɪd/ (adj) bị cấm

34
New cards

improvement

sự cải thiện

35
New cards

significant

(adj) đầy ý nghĩ, quan trọng đáng kể
eg: The use of lambs to symbolize innocence is _____ in Western art.

36
New cards

reduce/reduction/reduced

giarm

37
New cards

enhance

nâng cao

38
New cards

accessible

có thể tiếp cận

39
New cards

absence of

thiếu

40
New cards

rely on

dựa vào

41
New cards

plesant

hài lòng

42
New cards

boost

(v) tăng cường, thúc đẩy

43
New cards

socializing

giao tiếp xã hội

44
New cards

store

n., v. /stɔ:/ cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho

45
New cards

complicated

phức tạp

46
New cards

Coordination

sự phối hợp

47
New cards

alternative

(n) sự lựa chọn (một trong hai); phương án thay thế

48
New cards

positive

tích cực

49
New cards

tranform

thay đổi, biến đổi

50
New cards

repave

lát lại

51
New cards

accommodate

(v) dàn xếp, đáp ứng, làm thích nghi
eg: The meeting room was large enough to _____ the various needs of the groups using it.

52
New cards

amenities

tiện nghi

53
New cards

benches

ghế dài

54
New cards

signage

biển báo (= signs)

55
New cards

installed

lắp đặt

56
New cards

leading

hàng đầu

57
New cards

conditioning

điều kiện, điều hòa

58
New cards

work on

nỗ lực, cố gắng

59
New cards
Potential Drawbacks

bất lợi tiềm ẩn

60
New cards

monitor

giám sát

61
New cards

secure

adj., v. /si'kjuə/ chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninh

62
New cards

watching out

coi chừng

63
New cards

purpose

n. /'pə:pəs/ mục đích, ý định

64
New cards

fewer

ít hơn

65
New cards

manual

(adj) thủ công
(n) sách giáo khoa; phím đàn piano; sự tập sử dụng súng

66
New cards

effort

n. /´efə:t/ sự cố gắng, sự nỗ lực

67
New cards

primarily

chủ yếu, trước hết

68
New cards

green space

không gian xanh

69
New cards

lasting

lâu dài, bền vững

70
New cards

revolutionary

cách mạng

71
New cards

get around

đi lại

72
New cards

fleet

n. hạm đội, đội tàu thuyền

73
New cards

whether

liệu rằng

74
New cards

heading

tiêu đề
trên đường

75
New cards

covered

adj. /'kʌvərd/ có mái che, kín đáo
phục vụ

76
New cards

S + has O covered

sẵn sàng phục vụ

77
New cards

create

tạo ra

78
New cards

tap

v., n.. /tæp/ mở vòi, đóng vồi; vòi, khóa, gõ

79
New cards

doorstep

(n)bậc cửa, ngưỡng cửa, thềm cửa

80
New cards

optimize

.v.
tối ưu hóa

81
New cards

route

n. /ru:t/ đường đi, lộ trình, tuyến đường

82
New cards

affordable

giá cả phải chăng

83
New cards

budget

ngân sách

84
New cards

fee

n. /fi:/ tiền thù lao, học phí

85
New cards

thrilled

thích thú, vui sướng

86
New cards

tools

Công cụ, dụng cụ

87
New cards

announceo

v. /ə'nauns/ báo, thông báo

88
New cards

grand

lễ

89
New cards

plaza; square

quảng trường

90
New cards

central

adj. /´sentrəl/ trung tâm, ở giữa, trung ương

91
New cards

unveil

tiết lộ

92
New cards

unique

độc nhất

93
New cards

see first-hand

tận mắt thấy

94
New cards

integrated

(adj) tích hợp, tổng hợp

95
New cards

aspect

khía cạnh

96
New cards

witness

chứng kiến

97
New cards

new area

mới ở khu vực này

98
New cards

evolve

phát triển

99
New cards

undergo

~ suffer
(v) chịu đựng, trải qua