1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
coordinator (n)
điều phối viên, người điều phối
chord (n)
hợp âm
that’s reassuring
nghe cũng yên tâm đấy
roundabout (n)
bùng binh
beyond (a)
nằm ngay ngoài, ngay cuối
tune (v)
điều chỉnh
strum (v)
gảy đàn
Plectrums (n)
miếng gãy đàn
sure it is
chắc chắn là vậy
hand out (v)
phát
finger picking
gảy ngón tay
impressive (a)
ấn tượng
settle (v)
ổn định
harbour (n)
hải cảng, bến cảng
at the far end of
nằm ở tận cuối
run out of = sold out (n)
hết, bán hết
as long as
miễn là
warehouse (n)
nhà kho
pavement (n)
vỉa hè
prawn (n)
con tôm
seaweed (n)
rong biển
handful (n)
một nắm
ripe (a)
chín muồi
tarts (n)
bánh nướng
asthma (n)
bệnh hen suyễn
progress (n)
tiến triễn
rhythm (n)
nhịp
Put off (v)
Nản lòng
left behind
bị bỏ lại phía sau
make to feel so welcome
Làm cho cảm thấy rất được chào đón
come along (v)
Đi cùng, tham gia, đến một nơi nào đó
Taster session (n)
Buổi học thử
demanding job (n)
công việc bận rộn
commit (v)
cam kết
sporty person (n)
người yêu thể thao
take up (v)
đón nhận
courage (n)
lòng can đảm, dũng khí
spectator (n)
khán giả
worth (a)
đáng giá
put your name down = sign up (v)
đăng kí