unit2- humans and environment 7/6/2025

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/29

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards

attend-v

có mặt , xuất hiện , chăm sóc

2
New cards

aim-v,n

đặt mục tiêu

3
New cards

adopt-v

nhận nuôi , áp dụng tiếp nhận ý tưởng ,phương pháp , chấp nhận lối sống thái độ

4
New cards

ceremony-n

buổi lễ quan trọng

5
New cards

organize- v

tổ chức [sự kiện , cuộc họp}

sắp xếp { công việc , vật dụng ]

điều phối [hệ thống , nhóm ng]

6
New cards

raise-v

nâng lên

tăng lên

nuôi dưỡng [con cái ,động vật }

gây quỹ

7
New cards

text-n

văn bản , tin nhắn

8
New cards

household appliances-n

thiết bị , gia dụng

9
New cards

litter-n,v

rác

xả rác [bừa bãi nơi công cộng ]

10
New cards

eco - friendly -adj

thân thiện với môi trường

11
New cards

attract-v

thu hút , hấp dẫn , lôi cuốn

12
New cards

attention-n

sự chú ý , tập trung

13
New cards

revise-v

sửa đổi , chỉnh sủa { văn bản , kế hoạch , tài liệu ]

ôn tập , xem lại { kiến thức }

14
New cards

bin-n

thùng rác , thùng chứa

15
New cards

emission-n

sự thải ra , thoát ra [ khí thải ]

16
New cards

estimate-v,n

ước tính , ước lượng

sự ước lượng

17
New cards

organic- adj

hữu cơ [ sp tự nhiên , k dùng hóa chất}

thuộc về cơ thể sống hoặc có nguồn gốc tự nhiên

nghĩa bóng : phát triển tự nhiên k ép buộc

18
New cards

resource-n

tài nguyên [thiên nhiên , con ng , vật chất ]

nguồn lực / phương tiện hỗ trợ {trong học tập , công việc}

19
New cards

sustainable -adj

bền vững

20
New cards

explosion - n

sự nổ , vụ nổ { vật lí]

sự bùng nổ {nghĩa bóng : dân số , cảm xúc}

21
New cards

total -adj , n , v

tổng cộng , toàn bộ

tổng số , tổng cộng

lên đến {thường dùng trong tính toán ]

22
New cards

globally-adv

trên toàn cầu , trên thế giới

dùng để nói về điều gì đó có ảnh hưởng phạm vi toàn cầu

23
New cards

average-n , v ,adj

số trung bình , trung bình

tính trung bình , đạt trung bình

trung bình , bình thường

24
New cards

per - pre

trên mỗi , mõi [nói về đơn vị , tỉ lệ , định lượng ]

25
New cards

lead - v, n

người dẫn đầu , vị trí đầu tiên , sự lãnh đạo

chì [ kim loại nặng}

26
New cards

heat- n ,v

sức nóng , nhiệt độ cao

làm nóng , nung

27
New cards

possible-adj

có thể , có khả năng xảy ra

dùng để điều gì đó k chắc chắn nhưng có khả năng xảy ra

28
New cards

professor-n

giáo sư [giáo viên cấp cao của 1 ng đại học]

29
New cards

grass-n

cỏ

30
New cards

contest-n , v

cuộc thi , cuộc tranh tài

tranh tài . phản đối , tranh luận để phủ nhận 1 điều gì đó