từ vựng lớp 10 (copy) (copy) (copy)

0.0(0)
studied byStudied by 4 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Get a hint
Hint

plan

Get a hint
Hint

lên kế hoạch

Get a hint
Hint

promote

Get a hint
Hint

khuyến khích

Card Sorting

1/80

Anonymous user
Anonymous user
encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

81 Terms

1
New cards

plan

lên kế hoạch

2
New cards

promote

khuyến khích

3
New cards

sustainable

bền vững

4
New cards

tourism

du lịch

5
New cards

protect

bảo vệ

6
New cards

relative (ive là đuôi adj)

quan hệ họ hàng, máu mủ= relationship(ship đuôi n)

7
New cards

mountain

núi

8
New cards

month

tháng

9
New cards

skyscraper

tòa nhà chọc trời

10
New cards

memory (n)

ghi nhớ

11
New cards

figured out

tìm ra, hiểu ra

12
New cards

seriously

một cách nghiêm túc, đứng đắn

13
New cards

becoming

trở thành, thành công trong việc trở thành

14
New cards

wildlife

sinh vật hoang dã, động thực vật sống trong môi trường tự nhiên.

15
New cards

perfect

đúng, hoàn hảo, không có sai sót.

16
New cards

combine

kết hợp, ghép lại với nhau.

17
New cards

passion

niềm đam mê, sự say mê mạnh mẽ đối với một hoạt động hoặc sở thích nào đó.

18
New cards

already

đã, trước đó đã có, xảy ra trước thời điểm hiện tại.

19
New cards

thriving

thịnh vượng, phát triển mạnh mẽ, thành công trong một lĩnh vực.

20
New cards

career

một công việc hoặc nghề nghiệp được theo đuổi lâu dài, thường liên quan đến sự phát triển và thành công trong cuộc sống.

21
New cards

bring sb

cho tôi, dẫn tôi đến

22
New cards

fulfillment

trạng thái đạt được điều mong muốn, sự thỏa mãn và hoàn thành trong cuộc sống.

23
New cards

fantastic

rất tốt, tuyệt vời, rất đáng kinh ngạc.

24
New cards

shape

khuôn, hình dáng, cấu trúc của một vật.

25
New cards

spectacular

đẹp mắt, ấn tượng, gây kinh ngạc.

26
New cards

sight

khả năng nhìn, cảnh đẹp nhìn thấy.

27
New cards

canyon

hẻm núi, thường có đá và nước chảy qua.

28
New cards

ranging

khả năng thay đổi, dao động, hoặc khoảng cách giữa các điểm.

29
New cards

deep

có chiều sâu, rất sâu, hoặc nằm xa bên dưới bề mặt.

30
New cards

rock

ddas

31
New cards

wind

gio

32
New cards

erosion

xói mòn

33
New cards

process

quá trình

34
New cards

towers

toà tháp

35
New cards

castle

lâu đài

36
New cards

temple

ngôi đền

37
New cards

mostly red

hầu hết là màu đỏ

38
New cards

isolated

tách biệt , cô lập

39
New cards

protect

bảo vệ

40
New cards

platypus

thú mỏ vịt

41
New cards

koala

gấu túi

42
New cards

tail

đuôi

43
New cards

fur

lông mềm

44
New cards

approximately

xấp xỉ

45
New cards

meters

mét

46
New cards

average

trung bình

47
New cards

region

vùng

48
New cards

grass

cỏ

49
New cards

plain

đòng bằng

50
New cards

forest

rừng

51
New cards

prefer

thích

52
New cards

coast

bờ biển

53
New cards

wheel

bánh xe

54
New cards

invention

phát minh

55
New cards

thousand

hàng ngàn

56
New cards

legs

chân

57
New cards

ride

lái , cưỡi

58
New cards

horse

ngựa

59
New cards

camles

lạc đà

60
New cards

donkey

lừa

61
New cards

sort of

loại

62
New cards

vehicles

phương tiện

63
New cards

skate board

ván trượt

64
New cards

object

đò vật

65
New cards

machine

máy

66
New cards

decide

quyết định

67
New cards

advance

tiến bộ

68
New cards

human

con người

69
New cards

discover

khám

70
New cards

roll

vòng

71
New cards

eventually

cuối cùng thì

72
New cards

wagons

xe động vật kéo

73
New cards

probably

có lẽ

74
New cards

appear

xuát hiện

75
New cards

imagine

tưởng tượng

76
New cards

essential

quan trọng

77
New cards

technology

công nghệ

78
New cards

jet engine

động cơ phản lực

79
New cards

college

đồng nghiệp

80
New cards

productivity

năng suất

81
New cards

visitor

khách