1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
millennium
(n): thiên niên kỉ
route
(n): đường
vertical
(adj): thẳng đứng
interval
(n): khoảng thời gian
ventilation
(n): sự thông hơi
lid
(n): nắp, vung
attach
(v): gắn với
geometry
(n): hình học
encounter
(v): chạm trán
deviation
(n): sự lệch
penetrate
(v): thâm nhập
inscription
(n): câu khắc
aqueduct
(n): cống dẫn nước
extract
(v): chiết xuất
trace
(n): dấu vết
patron
(n): khách hàng
divert
(v): làm lệch hướng
pass on to
: truyền lại
slope
(n): con dốc