1/15
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
go hand in hand
đi song song với, gắn liền với
shaking hand
bắt tay
limousine (n)
xe hơi sang trọng
have enough of sth
có đủ cái gì
beg sb for sth
cầu xin ai đó về điều gì
charge for
thu tiền một dịch vụ
profit from
có lợi từ điều gì, việc gì
accepting (adj)
cởi mở, bao dung
acceptance (n)
sự chấp nhận
assistant (n)
trợ lí
assistant (n)
trợ lí
assistance (n)
sự giúp đỡ
endless (adj)
kéo dài mãi không dứt (postive)
realisation (n)
sự nhận ra
valuation (n)
sự định giá
unending (adj)
kéo dài (negative)