1/9
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Ça t’arrange = c’est bon pour toi, ça te convient
that works for you, that suits you (điều đó ổn, phù hợp với bạn)
Quitte
even if it means (ngang nhau, thậm chí là)
so, consequently (do đó, vì vậy)
certainly not (chắc chắn không)
improvised (ngẫu hứng, không chuẩn bị sẵn)
to have something to eat (ăn uống, dùng bữa)
to bother, to annoy (làm phiền)
exhausted (kiệt sức)
an ogre (quỷ ăn thịt người)
the coat check (phòng giữ đồ)