READING VOCAB - UNIT 3 (LỚP 8)

5.0(1)
studied byStudied by 37 people
5.0(1)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/75

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

76 Terms

1
New cards

cheat at smt (phr)

gian lận trong (một trò chơi, kỳ thi…)

2
New cards

cheat on sb (phr)

lừa dối, ngoại tình với ai đó

3
New cards

consumption (n)

sự tiêu thụ

4
New cards

device (n)

thiết bị

5
New cards

spend time/money doing st (phr)

dành thời gian/tiền bạc làm việc gì

6
New cards

multitasking (n)

làm nhiều việc cùng lúc

7
New cards

the + adj (gram)

sự … (vd: the rich = người giàu)

8
New cards

when it comes to (phr)

khi nhắc đến, khi nói đến

9
New cards

indicate (v)

chỉ ra, biểu thị, cho thấy

10
New cards

evidence (n)

bằng chứng

11
New cards

apparently (adv)

rõ ràng, hình như là

12
New cards

pleasant (adj)

dễ chịu, thoải mái

13
New cards

because = since = as + clause (conj)

bởi vì …

14
New cards

lose control (phr)

mất kiểm soát

15
New cards

result (n)

kết quả

16
New cards

vomiting (n)

nôn mửa

17
New cards

a sense of (phr)

cảm giác về …

18
New cards

satisfaction (n)

sự thỏa mãn, sự hài lòng

19
New cards

envelope (n)

bao thư, phong bì

20
New cards

label (v)

dán nhãn, ghi nhãn

21
New cards

encourage (v)

khuyến khích, động viên

22
New cards

curiosity (n)

sự tò mò

23
New cards

similarly (adv)

tương tự, một cách giống như vậy

24
New cards

curious (adj)

tò mò

25
New cards

one piece of advice / some advice (n)

một lời khuyên / vài lời khuyên

26
New cards

take responsibility for sb/sth (phr)

chịu trách nhiệm cho ai/cái gì

27
New cards

justify (v)

biện minh, giải thích cho điều gì đó

28
New cards

silly (adj)

ngớ ngẩn, ngốc nghếch

29
New cards
major (adj)
chính, phần lớn
30
New cards
achieve (v)
đạt được
31
New cards
try to V
cố gắng làm gì
32
New cards
try Ving
thử làm gì
33
New cards
terrible (adj)
tồi tệ, kinh khủng
34
New cards
cause sb to V
khuyên ai làm gì
35
New cards
lead to
dẫn đến
36
New cards
forgetfulness (n)
tính hay quên, tính đãng trí
37
New cards
stomachache
đau bụng
38
New cards
headache
đau đầu
39
New cards
a couple of st/s
một vài
40
New cards
semester (n)
học kì
41
New cards
in general
nói chung
42
New cards
summary
tóm lại
43
New cards
in addition
thêm vào đó
44
New cards
moreover
hơn thế nữa
45
New cards
add to
thêm vào đó
46
New cards
source
nguồn
47
New cards
issue (n)
vấn đề
48
New cards
difficulty (n)
khó khăn
49
New cards
peer
bạn đồng trang lứa
50
New cards
cope with = solve = deal with
giải quyết
51
New cards
on a daily basis
hàng ngày
52
New cards
some advice
một vài lời khuyên
53
New cards
one piece of advice
1 lời khuyên
54
New cards
take time to V
dành thời gian làm gì
55
New cards
whether
liệu
56
New cards
halve (v)
giảm 1 nửa
57
New cards
uniform
đồng phục
58
New cards
to be tired of Ving/N
mệt mỏi vì điều gì
59
New cards
judge (v)
đánh giá
60
New cards
designer label
nhãn hiệu thiết kế
61
New cards
fashionable (adj)
mang tính thời trang
62
New cards
trainer
giày thể thao
63
New cards
competitive (adj)
mang tính cạnh tranh
64
New cards
hope to V
hy vọng điều gì
65
New cards
job market
thị trường việc làm
66
New cards
worry about Ving/N
lo lắng về điều gì
67
New cards
let sb down
làm ai thất vọng
68
New cards
take on
đảm nhiệm
69
New cards
result (n)
kết quả
70
New cards
suffer from
trải qua, chịu đựng
71
New cards
addictive (adj)
gây nghiện
72
New cards
awake (adj)
tỉnh táo
73
New cards
alert (adj)
cảnh giác, lanh lợi
74
New cards
panic (v)
hoảng sợ
75
New cards
hysterical (adj)
cuồng loạn
76
New cards
put sth into perspective (phr)
nhìn nhận sự việc một cách khách quan