1/75
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
cheat at smt (phr)
gian lận trong (một trò chơi, kỳ thi…)
cheat on sb (phr)
lừa dối, ngoại tình với ai đó
consumption (n)
sự tiêu thụ
device (n)
thiết bị
spend time/money doing st (phr)
dành thời gian/tiền bạc làm việc gì
multitasking (n)
làm nhiều việc cùng lúc
the + adj (gram)
sự … (vd: the rich = người giàu)
when it comes to (phr)
khi nhắc đến, khi nói đến
indicate (v)
chỉ ra, biểu thị, cho thấy
evidence (n)
bằng chứng
apparently (adv)
rõ ràng, hình như là
pleasant (adj)
dễ chịu, thoải mái
because = since = as + clause (conj)
bởi vì …
lose control (phr)
mất kiểm soát
result (n)
kết quả
vomiting (n)
nôn mửa
a sense of (phr)
cảm giác về …
satisfaction (n)
sự thỏa mãn, sự hài lòng
envelope (n)
bao thư, phong bì
label (v)
dán nhãn, ghi nhãn
encourage (v)
khuyến khích, động viên
curiosity (n)
sự tò mò
similarly (adv)
tương tự, một cách giống như vậy
curious (adj)
tò mò
one piece of advice / some advice (n)
một lời khuyên / vài lời khuyên
take responsibility for sb/sth (phr)
chịu trách nhiệm cho ai/cái gì
justify (v)
biện minh, giải thích cho điều gì đó
silly (adj)
ngớ ngẩn, ngốc nghếch