1/11
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
achievement (n)
/əˈtʃiːv.mənt/ thành tựu (=accomplishment)
contribute (v)
/kənˈtrɪbjuːt/ đóng góp
dedicate to (n)
/ˈdedɪkeɪt tuː/ cống hiến cho
looking forward to V-ing (v)
/lʊk ˈfɔːrwərd tuː/ trông mong, mong đợi
look to somebody (v)
/lʊk tuː/ trông cậy vào ai
loyal (adj)
/ˈlɔɪ.əl/ trung thành
merit (n, v)
/ˈmerɪt/ xứng đáng, có công (v); công lao (n)
obviously (adv)
/ˈɑːb.vi.əs.li/ rõ ràng, hiển nhiên
productive (adj)
/prəˈdʌk.tɪv/ có hiệu quả, có năng suất
promote (v)
/prəˈməʊt/ đẩy mạnh thăng chức
recognition (n)
/ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/ sự công nhận
value (n, v)
/ˈvæljuː/ định giá (v); giá trị (n)