1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
authentic /ɔːˈθen.tɪk/
(adj) thật, chính xác, xác thực; dùng cho tài liệu, thông tin, trải nghiệm → IELTS: authentic data, authentic evidence
authenticity /ˌɔː.θenˈtɪs.ə.ti/
(n, uncount) tính xác thực; dùng cho khái niệm trừu tượng → IELTS: the authenticity of research
coherent /kəʊˈhɪə.rənt/
(adj) mạch lạc, logic, dễ hiểu; dùng cho bài viết, bài nói, lập luận → IELTS Writing Task 2
coherence /kəʊˈhɪə.rəns/
(n, uncount) sự mạch lạc, liên kết; thường dùng khi đánh giá chất lượng bài viết, bài nói → IELTS Writing Band Descriptors
compatible /kəmˈpæt.ə.bəl/
(adj) tương thích, hợp nhau; dùng cho máy móc, hệ thống, ý tưởng → IELTS: compatible devices, compatible policies
compatibility /kəmˌpæt.əˈbɪl.ə.ti/
(n, uncount) sự tương thích; dùng cho phần mềm, mối quan hệ, ý tưởng → IELTS: the compatibility between economic growth and environmental protection
compelling /kəmˈpel.ɪŋ/
(adj) hấp dẫn, thuyết phục, cuốn hút; dùng cho lý do, lập luận, câu chuyện → IELTS: compelling argument, compelling evidence
constructive /kənˈstrʌk.tɪv/
(adj) mang tính xây dựng, tích cực; dùng cho lời khuyên, phê bình, phản hồi → IELTS Speaking/Academic essays
credible /ˈkred.ə.bəl/
(adj) đáng tin cậy; dùng cho nguồn thông tin, nhân chứng, lý do → IELTS: credible source of information
groundbreaking /ˈɡraʊndˌbreɪ.kɪŋ/
(adj) đột phá, tiên phong; dùng cho nghiên cứu, phát minh, sáng kiến → IELTS: groundbreaking discovery
integrity /ɪnˈteɡ.rə.ti/
(n, uncount) sự chính trực, liêm khiết; thường dùng cho người, tổ chức → IELTS: academic integrity, personal integrity
legitimate /ləˈdʒɪt.ə.mət/
(adj) hợp pháp, hợp lý; dùng cho hành động, mối quan hệ, lý do → IELTS: legitimate concerns, legitimate business
legitimacy /ləˈdʒɪt.ɪ.mə.si/
(n, uncount) tính hợp pháp, chính thống → IELTS: the legitimacy of government
legitimately /ləˈdʒɪt.ɪ.mət.li/
(adv) một cách hợp pháp, chính đáng → IELTS: can be legitimately argued
optimum /ˈɒp.tɪ.məm/
(adj) tối ưu, tốt nhất; dùng cho điều kiện, kết quả → IELTS: optimum level of efficiency
rigorous /ˈrɪɡ.ər.əs/
(adj) nghiêm ngặt, kỹ lưỡng → IELTS: rigorous methods, rigorous standards
rigorously /ˈrɪɡ.ər.əs.li/
(adv) một cách nghiêm ngặt, chặt chẽ → IELTS: rigorously tested
state-of-the-art /ˌsteɪt.əv.ðiːˈɑːt/
(adj) hiện đại nhất, tiên tiến nhất → IELTS: state-of-the-art technology
succinct /səkˈsɪŋkt/
(adj) ngắn gọn, súc tích; dùng cho bài viết, câu trả lời → IELTS: a succinct summary
succinctly /səkˈsɪŋkt.li/
(adv) một cách ngắn gọn, súc tích → IELTS: explain succinctly