1/10
Sources: DailyDictation
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
eggnog _US /ˈɛɡˌnɔɡ/
(n): rượu trứng được uống trong dịp Giáng sinh
stocking _US /ˈstɑkɪŋ/
(n): chiếc vớ
fireplace
(n): lò sưởi
tinsel _US /ˈtɪns(ə)l/
(n): dây kim tuyến
ornament _US /ˈɔrnəm(ə)nt/
(n): đồ trang trí
Santa Claus
(n): ông già Noel
Downstair
(n): tầng dưới
Wrapping papper
(n): giấy gói quà
squash _US /skwɔʃ/
(n): bí ngòi
stuffing
(n): các gia vị và topping được nhét vào con gà để nướng
gravy _US /ˈɡreɪvi/
(n): nước sốt