unit 5: Making deals: thỏa thuận

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/36

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

37 Terms

1
New cards

barge in

v. đột nhập, xông vào đột ngột và ồn ào, thường làm gián đoán ai đó một cách thô lỗ

2
New cards

beware

v. thận trọng, coi chừng. Dùng để cảnh báo ai đó về nguy hiểm hoặc khó khăn

3
New cards

brisk

adj. nhanh chóng

4
New cards

e-tailer

một công ty bán hàng trực tuyến

5
New cards

eyeball

nhãn cầu, con mắt, một cách gọi những người lượt web

6
New cards

flag

v. gắn cờ, để đánh dấu thứ gì đó mà người ta có thể tìm thấy lại được

7
New cards

instrusive

adj. xâm phạm, mang tính chất xâm phạm, gây ra sự gián đoạn hoặc khó chịu thông quá việc không được chào đón hoặc không được mời

8
New cards

publicly-traded

adj. (có cổ phiếu) giao dịch công khai, dùng cho một loại hình công ty mà cổ phiếu của nó có thể được mua bán trên sàn chứng khoán

9
New cards

pushy

adj. đầy nghị lực, táo bạo, dám làm. (cực kỳ quyết tâm để có được những gì bạn muốn, ngay cả khi điều đó làm phiền người khác)

10
New cards

smother

v. bao bọc (thể hiện tình yêu quá nhiều), phủ đầy, lấp kín (che đậy hoàn toàn, kín mít)

11
New cards

tracking

n. hành động theo dõi

12
New cards

bank statement

n. sao kê ngân hàng. Một loại tài liệu được ngân hàng in ra và chuyển cho khách hàng là chủ tài khoản để kiểm tra tất cả các nguồn tiền chuyển vào và chuyển ra trong tài khoản ngân hàng đó ở một thời hạn nhất định

13
New cards

dust

n. bụi, những mảnh rất nhỏ bao phủ các bề mặt bên trong các tòa nhà như bột

14
New cards

ISO

Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế (một tổ chức được thành lập vào năm 1946 để chuẩn hóa các phép đo cho các mục đích khoa học, thương mại và khoa học quốc tế)

15
New cards

rpm (revoluntions per minute)

(viết tắt) số vòng quay trong một phút ( nhất là để đo tốc độ một động cơ)

16
New cards

willing >< unwilling

adj. sẵn lòng, sẵn sàng làm việc gì đó mà không ngại khó khăn

17
New cards

auditor

n. kiểm toán viên, người chính thức kiểm tra tài khoản của các tổ chức hoặc các công ty

18
New cards

insignificant

adj. không đáng kể, không quan trọng

19
New cards

lead time

n. thời gian chờ, chuẩn bị (từ khi lên kế hoạch cho đến khi bắt đầu làm việc gì đó

20
New cards

nitty-gritty

n. yếu tố cơ bản, thiết yếu nhất

21
New cards

package

n. gói (hàng hóa hoặc dịch vụ)

22
New cards

reluctant

adj. miễn cưỡng, không sẵn lòng

23
New cards

tentative

adj. mang tính dự kiến, thăm dò

24
New cards

breakdown

n. phân tích chi tiết (dữ liệu tài chính)

25
New cards

contingency

n. sự bất ngờ, khôn lường, khoản chi tiêu dự phòng

26
New cards

fee

n. chi phí, tiền đóng phí

27
New cards

mail order

n. việc đặt hàng qua thư

28
New cards

mailshot

n. thư quảng cáo (cùng lúc gửi cho nhiều người)

29
New cards

merchant account(s)

n. tài khoản ngân hàng thương mại (dùng để nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng)

30
New cards

prospect

n. triển vọng, tiềm năng, khách hàng tiềm năng

31
New cards

upgrade

v. nâng cấp (máy tính, máy móc, thiết bị)

32
New cards

allocate

v. cấp phát phân phói, phân bổ

33
New cards

gourmet(s)

ngon, dành cho người sành ăn

34
New cards

incentive

n. hoạt động khích lệ, chương trình ưu đãi

35
New cards

squeeze

v. chèn ép, vắt kiệt

36
New cards

throw in

phrasal verb. món tặng thêm (cho khách mua hàng)

37
New cards

upgrade

n. việc nâng cấp (một sản phẩm hoặc dịch vụ)