1/36
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
barge in
v. đột nhập, xông vào đột ngột và ồn ào, thường làm gián đoán ai đó một cách thô lỗ
beware
v. thận trọng, coi chừng. Dùng để cảnh báo ai đó về nguy hiểm hoặc khó khăn
brisk
adj. nhanh chóng
e-tailer
một công ty bán hàng trực tuyến
eyeball
nhãn cầu, con mắt, một cách gọi những người lượt web
flag
v. gắn cờ, để đánh dấu thứ gì đó mà người ta có thể tìm thấy lại được
instrusive
adj. xâm phạm, mang tính chất xâm phạm, gây ra sự gián đoạn hoặc khó chịu thông quá việc không được chào đón hoặc không được mời
publicly-traded
adj. (có cổ phiếu) giao dịch công khai, dùng cho một loại hình công ty mà cổ phiếu của nó có thể được mua bán trên sàn chứng khoán
pushy
adj. đầy nghị lực, táo bạo, dám làm. (cực kỳ quyết tâm để có được những gì bạn muốn, ngay cả khi điều đó làm phiền người khác)
smother
v. bao bọc (thể hiện tình yêu quá nhiều), phủ đầy, lấp kín (che đậy hoàn toàn, kín mít)
tracking
n. hành động theo dõi
bank statement
n. sao kê ngân hàng. Một loại tài liệu được ngân hàng in ra và chuyển cho khách hàng là chủ tài khoản để kiểm tra tất cả các nguồn tiền chuyển vào và chuyển ra trong tài khoản ngân hàng đó ở một thời hạn nhất định
dust
n. bụi, những mảnh rất nhỏ bao phủ các bề mặt bên trong các tòa nhà như bột
ISO
Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế (một tổ chức được thành lập vào năm 1946 để chuẩn hóa các phép đo cho các mục đích khoa học, thương mại và khoa học quốc tế)
rpm (revoluntions per minute)
(viết tắt) số vòng quay trong một phút ( nhất là để đo tốc độ một động cơ)
willing >< unwilling
adj. sẵn lòng, sẵn sàng làm việc gì đó mà không ngại khó khăn
auditor
n. kiểm toán viên, người chính thức kiểm tra tài khoản của các tổ chức hoặc các công ty
insignificant
adj. không đáng kể, không quan trọng
lead time
n. thời gian chờ, chuẩn bị (từ khi lên kế hoạch cho đến khi bắt đầu làm việc gì đó
nitty-gritty
n. yếu tố cơ bản, thiết yếu nhất
package
n. gói (hàng hóa hoặc dịch vụ)
reluctant
adj. miễn cưỡng, không sẵn lòng
tentative
adj. mang tính dự kiến, thăm dò
breakdown
n. phân tích chi tiết (dữ liệu tài chính)
contingency
n. sự bất ngờ, khôn lường, khoản chi tiêu dự phòng
fee
n. chi phí, tiền đóng phí
mail order
n. việc đặt hàng qua thư
mailshot
n. thư quảng cáo (cùng lúc gửi cho nhiều người)
merchant account(s)
n. tài khoản ngân hàng thương mại (dùng để nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng)
prospect
n. triển vọng, tiềm năng, khách hàng tiềm năng
upgrade
v. nâng cấp (máy tính, máy móc, thiết bị)
allocate
v. cấp phát phân phói, phân bổ
gourmet(s)
ngon, dành cho người sành ăn
incentive
n. hoạt động khích lệ, chương trình ưu đãi
squeeze
v. chèn ép, vắt kiệt
throw in
phrasal verb. món tặng thêm (cho khách mua hàng)
upgrade
n. việc nâng cấp (một sản phẩm hoặc dịch vụ)