Looks like no one added any tags here yet for you.
aggression (n)
sự xâm lược, cuộc xâm lược
aggressive (adj)
quyết liệt, hiếu chiến
aggressively (adv)
1 cách quyết đoán, 1 cách hiếu chiến
attitude (n)
thái độ, quan điểm
invest (v)
đầu tư
investment (n)
sự đầu từ
investor (n)
nhà đầu tư
portfolio (n)
danh mục vốn đầu tư
pull out (v)
rút khỏi
pull out (n)
sự rời đi, sự rút khỏi
return (n)
tiền lời, tiền lãi
return (v)
trở lại, trở về
returnable (adj)
có thể trả lại
wisely (adv)
1 cách khôn ngoan
wise (adj)
khôn ngoan, thông minh
wisdom (n)
sự khôn ngoan, sự thông minh
calculation (n)
sự tính toán
calculate (v)
tính toán
calculator (n)
máy tính cầm tay
fill out (v)
điền vào
give up (v)
từ bỏ
preparation (n)
sự chuẩn bị
prepare (v)
chuẩn bị
preparatory (adj)
chuẩn bị, dự bị
file (v)
đệ trình, thu xếp
file (n)
hồ sơ, tệp
joint (adj)
(dùng) chung
jointly (adv)
cùng chung
penalize (v)
phạt, trừng phạt
penalty (n)
hình phạt
penal (adj)
có liên quan tới hình phạt
refund (v)
hoàn trả, trả lại
refund (n)
sự trả lại (tiền)
refundable (adj)
có thể hoàn lại
commit (v)
đảm bảo, cam kết
commitment (n)
sự cam kết
noncommittal (adj)
không cam kết, không dứt khoát
conserve (v)
bảo toàn
conservative (adj)
bảo thủ
conservatively (adv)
1 cách bảo thủ