1/37
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Stack up = Pile (v)
Chất đống
Pier = Dock (n)
Bến tàu
Boarding = Getting on (v)
Lên tàu, xe
Plug in (v)
Cắm điện
Purse (n)
cái túi
Receptionist (n)
lễ tân
Cart = Trolley (n)
xe đẩy
March (n)
dậm chân, đi đều, diễu hành
Ink Cartridge (n)
Khay đựng máy in
Make / Place an order
order
Tap (n)
Vòi nước
Travel arrangement (n)
Sắp xếp đi lại
Reimburse (v)
Hoàn tiền
Department store (n)
Cửa hàng bách hóa
Enroll in (v)
đăng ký
Manual (n)
Cẩm nang
Exceptional = Outstading (adj)
nổi bật
Retain (v)
giữ lại
Equipment = Appliance (n)
thiết bị
Brochure (n)
sách quảng cáo
Be responsible for - Be in charge of - Be held accountable for
chịu trách nhiệm cho
Be eligible for st
có đủ khả năng, điều kiện
Qualify for (v)
làm cho đủ khả năng
Inspection (n)
Sự kiểm tra, thanh tra
Sit = be seated
ngồi
Window blind
rèm cửa sổ
Statue (mount)
Bức tượng (dựng lên)
Occupied
chiếm, có người
Point at
chỉ vào
Sail / Sailing (v)
căng buồm, cánh buồm
Lean (on/against)
Dựa vào
Lean (over/forward)
chồm tới
Advisory (adj)
tư vấn, cố vấn
Conference = Convention (n)
hội nghị
Leave a message with
để lại lời nhắn với
Acquire (v)
đạt được, thâu tóm
Technician (n)
Kỹ thuật viên
Paddle a boat (v)
Chèo thuyền