TOEIC MS THĂM

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/37

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

38 Terms

1
New cards

Stack up = Pile (v)

Chất đống

2
New cards

Pier = Dock (n)

Bến tàu

3
New cards

Boarding = Getting on (v)

Lên tàu, xe

4
New cards

Plug in (v)

Cắm điện

5
New cards

Purse (n)

cái túi

6
New cards

Receptionist (n)

lễ tân

7
New cards

Cart = Trolley (n)

xe đẩy

8
New cards

March (n)

dậm chân, đi đều, diễu hành

9
New cards

Ink Cartridge (n)

Khay đựng máy in

10
New cards

Make / Place an order

order

11
New cards

Tap (n)

Vòi nước

12
New cards

Travel arrangement (n)

Sắp xếp đi lại

13
New cards

Reimburse (v)

Hoàn tiền

14
New cards

Department store (n)

Cửa hàng bách hóa

15
New cards

Enroll in (v)

đăng ký

16
New cards

Manual (n)

Cẩm nang

17
New cards

Exceptional = Outstading (adj)

nổi bật

18
New cards

Retain (v)

giữ lại

19
New cards

Equipment = Appliance (n)

thiết bị

20
New cards

Brochure (n)

sách quảng cáo

21
New cards

Be responsible for - Be in charge of - Be held accountable for

chịu trách nhiệm cho

22
New cards

Be eligible for st

có đủ khả năng, điều kiện

23
New cards

Qualify for (v)

làm cho đủ khả năng

24
New cards

Inspection (n)

Sự kiểm tra, thanh tra

25
New cards

Sit = be seated

ngồi

26
New cards

Window blind

rèm cửa sổ

27
New cards

Statue (mount)

Bức tượng (dựng lên)

28
New cards

Occupied

chiếm, có người

29
New cards

Point at

chỉ vào

30
New cards

Sail / Sailing (v)

căng buồm, cánh buồm

31
New cards

Lean (on/against)

Dựa vào

32
New cards

Lean (over/forward)

chồm tới

33
New cards

Advisory (adj)

tư vấn, cố vấn

34
New cards

Conference = Convention (n)

hội nghị

35
New cards

Leave a message with

để lại lời nhắn với

36
New cards

Acquire (v)

đạt được, thâu tóm

37
New cards

Technician (n)

Kỹ thuật viên

38
New cards

Paddle a boat (v)

Chèo thuyền