1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
concentrate on=focus on
tập trung vào
concentration
sự tập trung
additional
thêm, bổ sung
add
thêm vào
appropriate
phù hợp, thích hợp
appopraitely
một cách phù hợp
mood
tâm trạng
be in a good mood
có tâm trạng tốt, vui vẻ
fattening
(thức ăn) dễ gây mập
junk food
đồ ăn vặt, thức ăn không lành mạnh
celebrity
người nổi tiếng
nervous
lo lắng, hồi hộp
nervousness
sự lo lắng, hồi hộp
worried
lo lắng
worrying
đáng lo ngại
worry
sự lo lắng, lo lắng
take a break
nghỉ giải lao
calendar
lịch
minimise=minimize
giảm thiểu
sign out
đăng xuất
review
sự xem xét. bài đánh giá, xem xét, đánh giá
revise
ôn tập, chỉnh sửa
revision
sự ôn tập, sự chỉnh sửa
routine
thói quen hàng ngày
account
tài khoản
submit
nộp, gửi đi
arrange
sắp xếp, thu xếp
arrangement
sự sắp xếp
meet a due date/dealine
hoàn thành đúng hẹn
urgent
khẩn cấp
obstacle
chướng ngại, trở ngại
attitude
thái độ
rest
sự nghỉ ngơi