1/95
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
请
Qǐng Mời
问
Wèn Hỏi
今天
Jīn tiān Hôm nay
明天
Míng tiān Ngày mai
昨天
Zuó tiān Hôm qua
号
Hào Ngày
星期
Xīng qī Tuần/Thứ
去
Qù Đi
学校
Xué xiào Trường học
看
Kàn - nhìn,xem,ngắm / đọc/xem(sách,báo) / thăm
书
Shū Sách
想
Xiǎng Muốn/Nhớ/Nghĩa
喝
Hē Uống
吃
Chī Ăn
茶
Chá Trà
米饭
Mǐ fàn Cơm
米
Mǐ Gạo/ Mét(đơn vị đo)
商店
Shāng diàn Cửa hàng
下午
Xià wǔ Buổi chiều
买
Mǎi Mua
卖
Mài Bán
个
Gè Cái
杯子
Bēi zi Cốc (uống nước)
多少
Duō shǎo Bao nhiêu
钱
Qián Tiền
快
Kuai Đơn vị tiền tệ(đồng/tệ)
这
Zhè Đây/Này
那
Nà Kia/Đó
小
Xiǎo Nhỏ
哪儿
Nǎr Ở đâu
那儿
Nàr Chỗ kia,ở đó
猫
Māo Mèo
狗
Gǒu Chó
在
Zài ở,đang,làm việc gì đấy ở đâu
椅子
Yǐ zi Ghế tựa
工作
Gōng zuò (N) Công việc /Làm việc
儿子
Ér zi Con trai
医院
Yī yuàn Bệnh viện
医生
Yī sheng Bác sĩ
爸爸
Bà ba Bố
桌子
Zhuō zi Cái bàn
坐
Zuò Ngồi
电脑
Diàn nǎo Máy tính/Laptop
和
hé và
本
Běn Quyển,cuốn(sách)
里面
Lǐ(miàn) trong/bên trong
上面
Shāng miàn Bên trên
下面
Xià miàn Bên dưới
前面
Qián miàn Phía trước
后面
Hòu miàn Phía sau
这儿
Zhèr Ở đây/Chỗ này
能
Néng Tương tự 会(hui)/ có thể
盘子
Pán zi Đĩa
裤子
Kù zi Cái quần
点
Diǎn Giờ
分
Fēn Phút
现在
Xiàn zài Bây giờ / Hiện tại
中午
Zhōng wǔ Buổi trưa
吃饭
Chī fàn Ăn cơm
早饭
Zǎo fàn Bữa sáng
午饭
Wǔ fàn Bữa trưa
晚饭
Wǎn fàn Bữa tối
时候
Shí hou Khi nào? / Lúc nào?
回
Huí Về / đi về / trở về
我们
Wǒ men Chúng tôi / chúng ta
电影
Diàn yǐng (xem) phim
住
Zhù Sống / Ở ( Sống ở đâu)
前
Qián Trước / cách đây
北京
Běi jing Bắc Kinh
天气
Tiān qì Thời tiết
热
Rè Nóng
冷
Lěng Lạnh
下雨
Xià yǔ Mưa
来
Lái Đến, tới
身体
Shēn tǐ Sức khỏe
爱
Ài Yêu / Thích
些
Xiē Ít
水果
Shuí guǒ Trái cây
水
[shuǐ] Nước
太。。。了
Tài....le ...lắm/quá
怎么样
Zěn me yàng Như thế nào
学习
Xué xí Học
学
Xué Học
上午
Shàng wǔ Buổi sáng
睡觉
Shuì jiào Ngủ
电视
Diàn shì TV
喜欢
Xǐ hoan Thích
给
Gěi Đưa cho/cho ai cái gì
也
Yě Cũng
吧
ba đi,thôi,nhé
打电话
Dǎ diàn huà Gọi điện thoại
打
Dǎ Đánh/chơi/Gọi(điện thoại,xe...)
都
dōu
Đều
VD:Họ đều không đi
他们都不去
现在
/xiànzài/ bây giờ
苹果
píng guǒ - quả táo
Đang học (42)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!