Thẻ ghi nhớ: Từ vựng CHN113 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/95

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

96 Terms

1
New cards

Qǐng Mời

2
New cards

Wèn Hỏi

3
New cards

今天

Jīn tiān Hôm nay

4
New cards

明天

Míng tiān Ngày mai

5
New cards

昨天

Zuó tiān Hôm qua

6
New cards

Hào Ngày

7
New cards

星期

Xīng qī Tuần/Thứ

8
New cards

Qù Đi

9
New cards

学校

Xué xiào Trường học

10
New cards

Kàn - nhìn,xem,ngắm / đọc/xem(sách,báo) / thăm

11
New cards

Shū Sách

12
New cards

Xiǎng Muốn/Nhớ/Nghĩa

13
New cards

Hē Uống

14
New cards

Chī Ăn

15
New cards

Chá Trà

16
New cards

米饭

Mǐ fàn Cơm

17
New cards

Mǐ Gạo/ Mét(đơn vị đo)

18
New cards

商店

Shāng diàn Cửa hàng

19
New cards

下午

Xià wǔ Buổi chiều

20
New cards

Mǎi Mua

21
New cards

Mài Bán

22
New cards

Gè Cái

23
New cards

杯子

Bēi zi Cốc (uống nước)

24
New cards

多少

Duō shǎo Bao nhiêu

25
New cards

Qián Tiền

26
New cards

Kuai Đơn vị tiền tệ(đồng/tệ)

27
New cards

Zhè Đây/Này

28
New cards

Nà Kia/Đó

29
New cards

Xiǎo Nhỏ

30
New cards

哪儿

Nǎr Ở đâu

31
New cards

那儿

Nàr Chỗ kia,ở đó

32
New cards

Māo Mèo

33
New cards

Gǒu Chó

34
New cards

Zài ở,đang,làm việc gì đấy ở đâu

35
New cards

椅子

Yǐ zi Ghế tựa

36
New cards

工作

Gōng zuò (N) Công việc /Làm việc

37
New cards

儿子

Ér zi Con trai

38
New cards

医院

Yī yuàn Bệnh viện

39
New cards

医生

Yī sheng Bác sĩ

40
New cards

爸爸

Bà ba Bố

41
New cards

桌子

Zhuō zi Cái bàn

42
New cards

Zuò Ngồi

43
New cards

电脑

Diàn nǎo Máy tính/Laptop

44
New cards

hé và

45
New cards

Běn Quyển,cuốn(sách)

46
New cards

里面

Lǐ(miàn) trong/bên trong

47
New cards

上面

Shāng miàn Bên trên

48
New cards

下面

Xià miàn Bên dưới

49
New cards

前面

Qián miàn Phía trước

50
New cards

后面

Hòu miàn Phía sau

51
New cards

这儿

Zhèr Ở đây/Chỗ này

52
New cards

Néng Tương tự 会(hui)/ có thể

53
New cards

盘子

Pán zi Đĩa

54
New cards

裤子

Kù zi Cái quần

55
New cards

Diǎn Giờ

56
New cards

Fēn Phút

57
New cards

现在

Xiàn zài Bây giờ / Hiện tại

58
New cards

中午

Zhōng wǔ Buổi trưa

59
New cards

吃饭

Chī fàn Ăn cơm

60
New cards

早饭

Zǎo fàn Bữa sáng

61
New cards

午饭

Wǔ fàn Bữa trưa

62
New cards

晚饭

Wǎn fàn Bữa tối

63
New cards

时候

Shí hou Khi nào? / Lúc nào?

64
New cards

Huí Về / đi về / trở về

65
New cards

我们

Wǒ men Chúng tôi / chúng ta

66
New cards

电影

Diàn yǐng (xem) phim

67
New cards

Zhù Sống / Ở ( Sống ở đâu)

68
New cards

Qián Trước / cách đây

69
New cards

北京

Běi jing Bắc Kinh

70
New cards

天气

Tiān qì Thời tiết

71
New cards

Rè Nóng

72
New cards

Lěng Lạnh

73
New cards

下雨

Xià yǔ Mưa

74
New cards

Lái Đến, tới

75
New cards

身体

Shēn tǐ Sức khỏe

76
New cards

Ài Yêu / Thích

77
New cards

Xiē Ít

78
New cards

水果

Shuí guǒ Trái cây

79
New cards

[shuǐ] Nước

80
New cards

太。。。了

Tài....le ...lắm/quá

81
New cards

怎么样

Zěn me yàng Như thế nào

82
New cards

学习

Xué xí Học

83
New cards

Xué Học

84
New cards

上午

Shàng wǔ Buổi sáng

85
New cards

睡觉

Shuì jiào Ngủ

86
New cards

电视

Diàn shì TV

87
New cards

喜欢

Xǐ hoan Thích

88
New cards

Gěi Đưa cho/cho ai cái gì

89
New cards

Yě Cũng

90
New cards

ba đi,thôi,nhé

91
New cards

打电话

Dǎ diàn huà Gọi điện thoại

92
New cards

Dǎ Đánh/chơi/Gọi(điện thoại,xe...)

93
New cards

dōu

Đều

VD:Họ đều không đi

他们都不去

94
New cards

现在

/xiànzài/ bây giờ

95
New cards

苹果

píng guǒ - quả táo

96
New cards

Đang học (42)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!