1/9
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
count someone in
cho ai đó tham gia
turn against sb
chống lại ai
pick on (someone)
bắt nạt, chỉ trích ai đó thường xuyên
stick up for someone
lên tiếng, bênh vực bảo vệ ai đó
lay off someone
sa thải (vì công việc không còn)
knuckle down
bắt đầu làm việc chăm chỉ
light up
thắp sáng
choke up
nghẹn ngào
cheat on (someone)
lừa dối ai đó
settle down
ổn định cuộc sống