1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
bền vững (a)
sustainable
sự bền vững (n)
sustainability
sự phát triển bền vững , lâu dài
sustainable development
du lịch bền vững (không gây hại đối với mt)
sustainable tourism
xử lí , giải quyết (3)
cope with = deal with = manage
nhiều
a wide range of
chiến đấu chống lại
fight against sb/sth
chiến đấu vì
fight for sb/sth
tạo không gian/ chỗ trống cho ai/ cái gì
make room for
quan tâm đến ai
care about
chăm sóc ai (3)
care for = take care of = look after
nhà kính (trồng rau)
greenhouse (n)
khí nhà kính
greenhouse gas emissions
hiệu ứng nhà kính
greenhouse effect
khu vực dành cho người đi bộ
pedestrian zone
làm cho cái gì có sẵn
make sth available
phản ứng đối với
react to sth
thay A bằng B
replace a with b
có thể thay thế >< không thể thay thế
replaceable >< irreplaceable
đông đúc , nhiều …
be crowded with
giúp ai làm gì
help sb V/ to V
giúp ai việc gì
help sb with sth
phổ biến với ai
be popular with
tương tác, giao tiếp với ai (2)
interact with = communicate with
ý thức cộng đồng
sense of community
thuộc về
belong to
lợi ích >< bất lợi, có hại (3)
advantage (n) = benefit (n) >< disadvantage (n)
lợi ích và tác hại (2)
pros and cons = advantages and disadvantages
có lợi đối với ai (2)
advantageous (a) + to sb = beneficial (a) + to sb
không có lợi đối với ai
disadvantageous to sb
giàu có , có điều kiện , có lợi thế >< thiệt thòi , nghèo khó
advantaged (a) >< disadvantaged (a)
quen với điều gì
be familiar with sth
quen thuộc đối với ai
be familiar to sb
lo lắng về
be worried about
bảo vệ ai khỏi điều gì
protect sb from sth
nghi ngờ , sự nghi ngờ
doubt (v) (n)
kiểm tra sức khỏe
medical check-up
mang trả cái gì cho ai
return sth to sb/sth
xác định vị trí của ai
locate sb/sth
ai/ cái gì nằm ở đâu
be located in
chi trả
make a payment
rời đi
leave + somewhere
tới nơi nào đó
leave for somewhere
để lại / bỏ lại ai/ cái gì ở đâu
leave sb/sth + somewhere
lý tưởng cho ai
ideal (a) + for sb/sth
lên xe >< xuống xe
get on >< get off
ra lệnh , quy định , kê đơn
prescribe (v)
sự kê đơn , đơn thuốc
prescription (n)
nhằm mục đích (2)
aim to V = aim at Ving
xếp hạng , xếp thứ
rank + stt