1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
app(n)
Ứng dụng
appointment(n)
Cuộc hẹn
Article(n)
Bài báo
Biodiversity(n)
Sự đa dạng sinh học
Boking(n)
Đặt lịch trước
Computer-controlled(adj)
Điều khiển bằng máy tính
Cybercrime(n)
Tội phạm mạng
Eco-friendly(adj)
Thân thiện với môi trường
Efficiently(adv)
Có hiệu quả
Exhibition(n)
Cuộc triển lãm
Infrastructure(n)
Cơ sở hạ tầng
Install(v)
Cài đặt, lắp đặt
Interact(v)
Tương tác
Liveable(adj)
Đáng sống
Model(n)
Mô hình
Neighbourhood(n)
Khu dân cư
Operate(v)
Vận hành, hoạt động
Pedal(v)
Đặt vé