theme 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/87

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

88 Terms

1
New cards

term

thuật ngữ

2
New cards

corparate

thuộc tập đoàn, thuộc doanh nghiệp

3
New cards

entrepreneurial

mang tính doanh nhân

4
New cards

negotiation

cuộc đàm phán

5
New cards

mergers and acquisitions

mua bán, sát nhập doanh nghiệp

6
New cards

warranty

bảo hành

7
New cards

franchise

nhượng quyền thương mại

8
New cards

mutual fund

quỹ tương hỗ

9
New cards

consultancy

tư vấn

10
New cards

buy out

thôn tính toàn bộ doanh nghiệp

11
New cards

take over

thôn tính một phần lớn doanh nghiệp

12
New cards

references

sự tham chiếu

13
New cards

solicitor

luật sư đại diện

14
New cards

counsel

cố vấn

15
New cards

subsidiary

chi nhánh

16
New cards

headquarters

trụ sở chính

17
New cards

chief executive officer

tổng giám đốc điều hành

18
New cards

chief finance officer

giám đốc tài chính

19
New cards

division

ban (trong tổ chức)

20
New cards

chairman

chủ tịch

21
New cards

board of directors

ban giám đốc

22
New cards

department

phòng

23
New cards

branches

các chi nhánh

24
New cards

flyer

tờ rơi

25
New cards

brochures

các tờ gấp

26
New cards

Measuring tape

thước dây

27
New cards

Scissors

cây kéo

28
New cards

Curtain

rèm

29
New cards

Cucumber

Dưa leo

30
New cards

Are leaning over/against the table

Nghiêng người, dựa vào cái bàn

31
New cards

Snowball fight

Chọi bóng tuyết nhau

32
New cards

Flowerpot

Chậu bông

33
New cards

distribute

Phân phối, phân phát

34
New cards

Hand out

Phân phối, phân phát

35
New cards

give out

Phân phối, phân phát

36
New cards

Nature trail

Đường đi bộ được thiết kế để khám phá thiên nhiên, thường được tìm thấy trong các khu bảo tồn, công viên hoặc rừng quốc gia

37
New cards

Envelope

Phong thư

38
New cards

Front desk = reception desk

Quầy tiếp tân

39
New cards

Construction

Công trình cây dựng

40
New cards

Reservation

Sự đặt trước, sự giữ chỗ

41
New cards

Compensate

Đền bù, bù đắp, bồi thường cho một sự thiếu hụt, tổn thất hoặc sai sót nào đó

42
New cards

Grant

Khoản tài trợ

43
New cards

Commitment

Cống hiến/ cam kết

44
New cards

Recipient

Người nhận, đối tượng nhận một khoản tài trợ hoặc một lợi ích nào đó

45
New cards

Renovate

Thúc đẩy

46
New cards

Hang on

Treo (vd một chiếc áo khoác được treo ở mặt sau của ghế)

47
New cards

Driveway

Khu vực bên ngoài nhà dùng để đỗ xe, thường được lát đá hoặc bê tông.

48
New cards

Shelve

Đặt lên kệ, sắp xếp đồ vật lên kệ

49
New cards

Direction

Lộ trình hoặc phương hướng để di chuyển đến một địa điểm.

50
New cards

Ladder

Cái thang

51
New cards

Is propped against

được dựa vào

52
New cards

has been left open

đã bị mở

53
New cards

Theme

Chủ đề/ giao diện

54
New cards

Be related directly to

Liên quan trực tiếp đến

55
New cards

memo

thông báo nội bộ

56
New cards

equipment

trang thiết bị

57
New cards

hold a meeting

tổ chức một cuộc họp

58
New cards

policy

chính sách

59
New cards

procedure

quy trình

60
New cards

downsize a department

cắt giảm nhân sự

61
New cards

let someone go

đuổi việc ai

62
New cards

idiomatic expressions

các cách diễn đạt mang tính thành ngữ

63
New cards

slang

tiếng lóng

64
New cards

to sack someone

sai thải, đuổi việc ai

65
New cards

to fire someone

sa thải ai

66
New cards

show someone the door

sa thải, đuổi việc ai

67
New cards

terminate

chấm dứt, kết thúc

68
New cards

to repeat an earliar point

như đã nói trước đây

69
New cards

verbal announcements

những thông báo bằng lời nói

70
New cards

comprehend

hiểu

71
New cards

personnel

nhân sự

72
New cards

be out of the office

không có ở văn phòng

73
New cards

back in the office

trở lại văn phòng

74
New cards

weekly group meetings

các cuộc họp nhóm hàng tuần

75
New cards

get rid of

loại bỏ, từ bỏ

76
New cards

at the back of something

phía cuối/phía sau của cái gì

77
New cards

a lack of something

sự thiếu hụt, thiếu thốn cái gì

78
New cards

maintenance department

phòng bảo trì

79
New cards

be on job

đang bận việc

80
New cards

the voice mail

hộp thư thoại

81
New cards

an emergency

một tình huống khẩn cấp

82
New cards

teaching assistant

trợ lý giáo viên

83
New cards

at extension

theo số máy lẻ

84
New cards

personal respone

câu trả lời cá nhân

85
New cards

feel free to do something

đừng ngại làm gì

86
New cards

take up

chiếm

87
New cards

make it really difficult for sb to do sth

thực sự gây khó khăn cho ai để làm gì

88
New cards

no longer need

không cần sử dụng nữa