1/87
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
term
thuật ngữ
corparate
thuộc tập đoàn, thuộc doanh nghiệp
entrepreneurial
mang tính doanh nhân
negotiation
cuộc đàm phán
mergers and acquisitions
mua bán, sát nhập doanh nghiệp
warranty
bảo hành
franchise
nhượng quyền thương mại
mutual fund
quỹ tương hỗ
consultancy
tư vấn
buy out
thôn tính toàn bộ doanh nghiệp
take over
thôn tính một phần lớn doanh nghiệp
references
sự tham chiếu
solicitor
luật sư đại diện
counsel
cố vấn
subsidiary
chi nhánh
headquarters
trụ sở chính
chief executive officer
tổng giám đốc điều hành
chief finance officer
giám đốc tài chính
division
ban (trong tổ chức)
chairman
chủ tịch
board of directors
ban giám đốc
department
phòng
branches
các chi nhánh
flyer
tờ rơi
brochures
các tờ gấp
Measuring tape
thước dây
Scissors
cây kéo
Curtain
rèm
Cucumber
Dưa leo
Are leaning over/against the table
Nghiêng người, dựa vào cái bàn
Snowball fight
Chọi bóng tuyết nhau
Flowerpot
Chậu bông
distribute
Phân phối, phân phát
Hand out
Phân phối, phân phát
give out
Phân phối, phân phát
Nature trail
Đường đi bộ được thiết kế để khám phá thiên nhiên, thường được tìm thấy trong các khu bảo tồn, công viên hoặc rừng quốc gia
Envelope
Phong thư
Front desk = reception desk
Quầy tiếp tân
Construction
Công trình cây dựng
Reservation
Sự đặt trước, sự giữ chỗ
Compensate
Đền bù, bù đắp, bồi thường cho một sự thiếu hụt, tổn thất hoặc sai sót nào đó
Grant
Khoản tài trợ
Commitment
Cống hiến/ cam kết
Recipient
Người nhận, đối tượng nhận một khoản tài trợ hoặc một lợi ích nào đó
Renovate
Thúc đẩy
Hang on
Treo (vd một chiếc áo khoác được treo ở mặt sau của ghế)
Driveway
Khu vực bên ngoài nhà dùng để đỗ xe, thường được lát đá hoặc bê tông.
Shelve
Đặt lên kệ, sắp xếp đồ vật lên kệ
Direction
Lộ trình hoặc phương hướng để di chuyển đến một địa điểm.
Ladder
Cái thang
Is propped against
được dựa vào
has been left open
đã bị mở
Theme
Chủ đề/ giao diện
Be related directly to
Liên quan trực tiếp đến
memo
thông báo nội bộ
equipment
trang thiết bị
hold a meeting
tổ chức một cuộc họp
policy
chính sách
procedure
quy trình
downsize a department
cắt giảm nhân sự
let someone go
đuổi việc ai
idiomatic expressions
các cách diễn đạt mang tính thành ngữ
slang
tiếng lóng
to sack someone
sai thải, đuổi việc ai
to fire someone
sa thải ai
show someone the door
sa thải, đuổi việc ai
terminate
chấm dứt, kết thúc
to repeat an earliar point
như đã nói trước đây
verbal announcements
những thông báo bằng lời nói
comprehend
hiểu
personnel
nhân sự
be out of the office
không có ở văn phòng
back in the office
trở lại văn phòng
weekly group meetings
các cuộc họp nhóm hàng tuần
get rid of
loại bỏ, từ bỏ
at the back of something
phía cuối/phía sau của cái gì
a lack of something
sự thiếu hụt, thiếu thốn cái gì
maintenance department
phòng bảo trì
be on job
đang bận việc
the voice mail
hộp thư thoại
an emergency
một tình huống khẩn cấp
teaching assistant
trợ lý giáo viên
at extension
theo số máy lẻ
personal respone
câu trả lời cá nhân
feel free to do something
đừng ngại làm gì
take up
chiếm
make it really difficult for sb to do sth
thực sự gây khó khăn cho ai để làm gì
no longer need
không cần sử dụng nữa