1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
支
lượng từ cho điện thoại
新
mới
手機
điện thoại di động
太
quá
舊
cũ
了
trợ từ cuối câu chỉ sự chắc chắn của người nói
種
loại, kiểu
能
có thể
上網
lên mạng, internet
那
đó, cái đó
貴
đắt
賣
bán
便宜
rẻ
要
cần, đòi hỏi
萬
mười ngàn
千
ngàn
為什麼
tại sao?