1/197
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
block (v)
làm trở ngại, ngăn chặn
block (n)
khối, tầng, khu nhà lớn
brittle (adj)
dòn, dễ gãy
chip (v)
làm mẻ, làm sứt
chip (n)
miếng vỡ, chỗ mẻ (bén nhọn, thủy tinh)
compact (v)
làm cho rắn chắc, đặc lại
compact (adj)
kết lại, đặc lại, chắc nịt
concentrate (v)
cô đặc lại
crack (v)
làm nứt
crack (n)
vết nứt
crumb (n)
mảnh vụn (rơi ra từ miếng lớn hơn), mảnh bánh mì
crush (v)
nghiền, đập đá, đè nát
crush (n)
đám đông chen lấn xô đẩy nhau
dense (adj)
rất nặng so với từng đơn vị của khối lượng, dày đặc
dilute (v)
làm nhạt đi, làm loãng đi
dilute (adj)
loãng, nhạt đi
dissolve (v)
hòa tan
fabric (n)
vải
firm (adj)
săn lại, rắn chắc, vững vàng
flake (v)
bong ra, tróc ra
flake (n)
mảnh rơi ra (sơn), bông tuyết, mảnh còn sót lại
fragile (adj)
dễ vỡ, gãy, dễ hỏng, mong manh
friction (n)
sự ma sát, sự chà xát
grain (n)
hạt (cát), hột, một chút, thớ
gravity (n)
trọng lực
grind (v)
nghiền, say nhuyễn
hollow (adj)
rỗng, trống rỗng
liquid (n)
chất lỏng, dung dịch
liquid (adj)
lỏng, trong trẻo, trong sáng
lump (v)
gộp lại, xếp lại thành đống, đóng cục lại
lump (n)
cục, tảng (than), miếng, chỗ sưng
mineral (n)
khoáng chất
mould (v)
đóng khuôn
mould (n)
cái khuôn
opaque (adj)
mờ đục, không trong suốt
pat (n)
cái vỗ nhẹ, tiếng vỗ nhẹ
pat (v)
vỗ nhẹ
pile (v)
chất đống, chồng chất
pile (n)
đống (quần áo), chồng
polish (v)
đánh bóng
polish (n)
chất đánh bóng
scratch (v)
cào, làm xước da
scratch (n)
sự trầy da, vết xước
scrub (v)
lau, chùi, cọ, rửa
smash (v)
đập mạnh, đập ra thành từng mảnh
solid (n)
chất rắn
solid (adj)
rắn, chắc
speck (n)
vết bẩn, vết lốm đốm (bụi)
squash (v)
đè bẹp, đè xẹp, nghiền nát
squash (n)
đám đông chen nhau trong khoảng hẹp
squeeze (v)
ép lấy nước, vắt, nén, siết chặt
squeeze (n)
sự ép, sự bóp, sự chen chút, trạng thái bị dồn nén
stack (v)
xếp lại thành đống, thành chồng
stack (n)
chồng, đống (than, củi, được xếp rất chặt)
stiff (adj)
cứng (không dễ uốn, gấp, thay đổi hình dáng…)
stroke (v)
vuốt ve
stroke (n)
sự vuốt ve, bệnh đột quỵ
stuff (v)
nhét vội, gom quần áo vội vàng, nhồi, nhét
stuff (n)
đồ đạc nhiều loại
substance (n)
Một loại vật chất nào đó
Substance (adj)
Tầm quan trọng
synthetic (adj)
tổng hợp, nhân tạo
tear (v)
xé ra
tear (n)
chỗ rách, miếng xé, nước mắt, lệ
texture (n)
kết cấu, sự dệt, vải
transparent (adj)
trong suốt, dễ hiểu, minh bạch
built-up
(adj) có nhà san sát nhau
bypass
(v) đi đường vòng
bypass
(n) đường vòng
construct
(v) xây dựng
demolish
(v) phá hủy một tòa nhà
district
(n) quận
dwell
(v) sinh sống, khu vực
estate
(n) vùng đất
evict
(v) đuổi khỏi nhà
high-rise
(adj) thuộc tòa nhà cao tầng, cao ngất, cao tầng
housing
(n) chỗ ở chung
infrastructure
(n) cơ sở hạ tầng
inner city
(n phr) khu phố cổ, nội thành
occupy
(v) chiếm chỗ
populated
(adj) đông đúc
skyline
(n) đường chân trời, bối cảnh tòa nhà
skyscraper
(n) tòa nhà chọc trời
structure
(n) cấu trúc, công trình xây dựng
suburban
(adj) thuộc ngoại ô
surroundings
(n pl) vùng phụ cận
surrounding
(adj) thuộc phụ cận
urban
(adj) thuộc thành phố
board up (pv)
đóng cửa, gài cửa
close up
khoá cửa toà nhà hoặc công ty
come out (pv)
bị bạc màu, phai đi, có kết quả là
cut out (pv)
cắt ra, ngừng làm gì (không tốt cho sức khoẻ)
fix up (pv)
dọn sạch, sửa chữa, trang trí
knock/pull/tear down
phá huỷ toà nhà hoặc bức tường
pile up (pv)
chất đồng, chồng chất
prop up (pv)
chống đỡ, hậu thuẫn tài chính hoặc quân sự
put in (pv)
sủa chữa thiết bị, yêu cầu/đưa vào
put together (pv)
lắp ráp, tập hợp
put up (pv)
xây lên, dựng lên (tường, rào, nhà), cho ai ở nhờ
set up (pv)
xây dựng hệ thống, lắp ráp cài đặt