destination c1 c2 unit 16.1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/197

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

198 Terms

1
New cards

block (v)

làm trở ngại, ngăn chặn

2
New cards

block (n)

khối, tầng, khu nhà lớn

3
New cards

brittle (adj)

dòn, dễ gãy

4
New cards

chip (v)

làm mẻ, làm sứt

5
New cards

chip (n)

miếng vỡ, chỗ mẻ (bén nhọn, thủy tinh)

6
New cards

compact (v)

làm cho rắn chắc, đặc lại

7
New cards

compact (adj)

kết lại, đặc lại, chắc nịt

8
New cards

concentrate (v)

cô đặc lại

9
New cards

crack (v)

làm nứt

10
New cards

crack (n)

vết nứt

11
New cards

crumb (n)

mảnh vụn (rơi ra từ miếng lớn hơn), mảnh bánh mì

12
New cards

crush (v)

nghiền, đập đá, đè nát

13
New cards

crush (n)

đám đông chen lấn xô đẩy nhau

14
New cards

dense (adj)

rất nặng so với từng đơn vị của khối lượng, dày đặc

15
New cards

dilute (v)

làm nhạt đi, làm loãng đi

16
New cards

dilute (adj)

loãng, nhạt đi

17
New cards

dissolve (v)

hòa tan

18
New cards

fabric (n)

vải

19
New cards

firm (adj)

săn lại, rắn chắc, vững vàng

20
New cards

flake (v)

bong ra, tróc ra

21
New cards

flake (n)

mảnh rơi ra (sơn), bông tuyết, mảnh còn sót lại

22
New cards

fragile (adj)

dễ vỡ, gãy, dễ hỏng, mong manh

23
New cards

friction (n)

sự ma sát, sự chà xát

24
New cards

grain (n)

hạt (cát), hột, một chút, thớ

25
New cards

gravity (n)

trọng lực

26
New cards

grind (v)

nghiền, say nhuyễn

27
New cards

hollow (adj)

rỗng, trống rỗng

28
New cards

liquid (n)

chất lỏng, dung dịch

29
New cards

liquid (adj)

lỏng, trong trẻo, trong sáng

30
New cards

lump (v)

gộp lại, xếp lại thành đống, đóng cục lại

31
New cards

lump (n)

cục, tảng (than), miếng, chỗ sưng

32
New cards

mineral (n)

khoáng chất

33
New cards

mould (v)

đóng khuôn

34
New cards

mould (n)

cái khuôn

35
New cards

opaque (adj)

mờ đục, không trong suốt

36
New cards

pat (n)

cái vỗ nhẹ, tiếng vỗ nhẹ

37
New cards

pat (v)

vỗ nhẹ

38
New cards

pile (v)

chất đống, chồng chất

39
New cards

pile (n)

đống (quần áo), chồng

40
New cards

polish (v)

đánh bóng

41
New cards

polish (n)

chất đánh bóng

42
New cards

scratch (v)

cào, làm xước da

43
New cards

scratch (n)

sự trầy da, vết xước

44
New cards

scrub (v)

lau, chùi, cọ, rửa

45
New cards

smash (v)

đập mạnh, đập ra thành từng mảnh

46
New cards

solid (n)

chất rắn

47
New cards

solid (adj)

rắn, chắc

48
New cards

speck (n)

vết bẩn, vết lốm đốm (bụi)

49
New cards

squash (v)

đè bẹp, đè xẹp, nghiền nát

50
New cards

squash (n)

đám đông chen nhau trong khoảng hẹp

51
New cards

squeeze (v)

ép lấy nước, vắt, nén, siết chặt

52
New cards

squeeze (n)

sự ép, sự bóp, sự chen chút, trạng thái bị dồn nén

53
New cards

stack (v)

xếp lại thành đống, thành chồng

54
New cards

stack (n)

chồng, đống (than, củi, được xếp rất chặt)

55
New cards

stiff (adj)

cứng (không dễ uốn, gấp, thay đổi hình dáng…)

56
New cards

stroke (v)

vuốt ve

57
New cards

stroke (n)

sự vuốt ve, bệnh đột quỵ

58
New cards

stuff (v)

nhét vội, gom quần áo vội vàng, nhồi, nhét

59
New cards

stuff (n)

đồ đạc nhiều loại

60
New cards

substance (n)

Một loại vật chất nào đó

61
New cards

Substance (adj)

Tầm quan trọng

62
New cards

synthetic (adj)

tổng hợp, nhân tạo

63
New cards

tear (v)

xé ra

64
New cards

tear (n)

chỗ rách, miếng xé, nước mắt, lệ

65
New cards

texture (n)

kết cấu, sự dệt, vải

66
New cards

transparent (adj)

trong suốt, dễ hiểu, minh bạch

67
New cards

built-up

(adj) có nhà san sát nhau

68
New cards

bypass

(v) đi đường vòng

69
New cards

bypass

(n) đường vòng

70
New cards

construct

(v) xây dựng

71
New cards

demolish

(v) phá hủy một tòa nhà

72
New cards

district

(n) quận

73
New cards

dwell

(v) sinh sống, khu vực

74
New cards

estate

(n) vùng đất

75
New cards

evict

(v) đuổi khỏi nhà

76
New cards

high-rise

(adj) thuộc tòa nhà cao tầng, cao ngất, cao tầng

77
New cards

housing

(n) chỗ ở chung

78
New cards

infrastructure

(n) cơ sở hạ tầng

79
New cards

inner city

(n phr) khu phố cổ, nội thành

80
New cards

occupy

(v) chiếm chỗ

81
New cards

populated

(adj) đông đúc

82
New cards

skyline

(n) đường chân trời, bối cảnh tòa nhà

83
New cards

skyscraper

(n) tòa nhà chọc trời

84
New cards

structure

(n) cấu trúc, công trình xây dựng

85
New cards

suburban

(adj) thuộc ngoại ô

86
New cards

surroundings

(n pl) vùng phụ cận

87
New cards

surrounding

(adj) thuộc phụ cận

88
New cards

urban

(adj) thuộc thành phố

89
New cards

board up (pv)

đóng cửa, gài cửa

90
New cards

close up

khoá cửa toà nhà hoặc công ty

91
New cards

come out (pv)

bị bạc màu, phai đi, có kết quả là

92
New cards

cut out (pv)

cắt ra, ngừng làm gì (không tốt cho sức khoẻ)

93
New cards

fix up (pv)

dọn sạch, sửa chữa, trang trí

94
New cards

knock/pull/tear down

phá huỷ toà nhà hoặc bức tường

95
New cards

pile up (pv)

chất đồng, chồng chất

96
New cards

prop up (pv)

chống đỡ, hậu thuẫn tài chính hoặc quân sự

97
New cards

put in (pv)

sủa chữa thiết bị, yêu cầu/đưa vào

98
New cards

put together (pv)

lắp ráp, tập hợp

99
New cards

put up (pv)

xây lên, dựng lên (tường, rào, nhà), cho ai ở nhờ

100
New cards

set up (pv)

xây dựng hệ thống, lắp ráp cài đặt