1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Xe đảy
Cart = Trolley
Lối đi giữa các kệ hàng
Aisle
Thu ngân
Cashier
Quầy thu ngân
The checkout counter
Thùng đựng
Bin = Container
Nông sản
PROduce
ProDUCE (v) sản xuất
đi thang máy
Ride escalator
Thang máy
Elevator
Đi lên
Go up = Ascending
Đi xuống
Go down = Descending
Cầu thang
Stairs = Steps = Stairway = Staircase
Stand in line
Line up = Queue up
Mua hàng
Purchase
Máy tính tiền
Cash register
Thanh toán
Payment = Paying for
Nhân viên bán hàng
Shop assistant
Bag
(N) túi
(V) bỏ vào túi
Hàng hoá
Merchandise = Products = Goods = Items
Cửa hàng tạp hoá
grocery store
Chất thêm hàng lên kệ
Stock
Chất chồng lên cao
Stack
Tái sắp xếp
Rearrange
Reposition
Reorganize
Lau chùi
Wipe
Mặt bàn / quầy
Countertop
Khăn vải
Cloth
Bảng / cột trụ quảng cáo điện tử
Billboard
Đi dạo bộ
Walking = Wandering = Strolling = Browsing
Phát ra , phân phối
Distribute = hand out
Tờ rơi
Pamphlets
= Brochure
= Flyers
Chuyền tay
Handing = Passing
Hộp bìa cứng
Cardboard boxes
Kiện hành
Package
Chất đống lên cao
Stack up / piled up
Giá treo (sắt)
Rack
Móc treo
Hook
Tủ
Closet
Soi gương
Checking her appearance = Looking at her reflection in the mirror
Lấy
Grab = Take
Sân ga
Platform
Đường ray tàu hoả
Railway = Railroad = Train track