Tiếng Hàn 1

studied byStudied by 7 people
5.0(1)
Get a hint
Hint

효율적 ( vd : 효유적으로 일하다 = 효율적인 일하다 )

1 / 53

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

54 Terms

1

효율적 ( vd : 효유적으로 일하다 = 효율적인 일하다 )

hiệu suất đích ( mang tính hiệu quả )

New cards
2

개괄하다

khái quát

New cards
3

요점

yếu điểm (điểm quan trọng, điểm chính yếu)

New cards
4

간과

khán qua (bỏ qua, xem nhẹ)

New cards
5

칭찬

compliment

New cards
6

부작용

Tác dụng phụ, phản tác dụng , mặt hại

New cards
7

무시하다

coi thường, xem thường

New cards
8

대강

đại khái, sơ lược , tổng quát

New cards
9

고치다

to repair, to fix

New cards
10

다시

again

New cards
11

부족하다

to be insufficient, to lack (adj)

New cards
12

잘못되다

to be wrong

New cards
13

정하다

to decide

New cards
14

헌법

Constitution

New cards
15

따로따로

riêng biệt

New cards
16

개별

individual ( cá biệt )

New cards
17

전환

chuyển hoan ( chuyển đổi )

New cards
18

개정

cải chính, sửa đổi

New cards
19

가령

giả lệnh (giả sử)

New cards
20

향후

hướng hậu ( hướng về sau )

New cards
21

접근성

tiếp cận tính ( tính tiếp cận )

New cards
22

법규

pháp quy, quy định pháp luật ( quy tắc phải tuân theo )

New cards
23

사회

xã hội

New cards
24

환경 ( 시회 환경)

hoàn cảnh. môi trường

New cards
25

과거

quá khứ

New cards
26

필요하다

cần thiết

New cards
27

충분하다

sung phân ( đầy đủ )

New cards
28

아무

bất cứ ai , bất cứ

New cards
29

활용하다

Hoạt dụng (tận dụng)

New cards
30

소용 ( 아무 사용이 없다 )

công dụng, lợi ích

New cards
31

성전환수술

tính chuyển hoán thủ thuật ( phẫu thuật chuyển giới )

New cards
32

부족하다

bất túc ( thiếu thốn )

New cards
33

기분 전환

thay đổi tâm trạng

New cards
34

로서 ( thường đứng sau danh từ chỉ người )

với tư cách

New cards
35

이전

trước đây

New cards
36

남성

nam giới

New cards
37

인생

cuộc đời

New cards
38

새롭다 (새로워요/ 새로운 )

mới

New cards
39

상담하다

tương đàm ( trao đổi hoặc tư vấn )

New cards
40

개별 면접 ( 개별 + N )

cuộc phỏng vấn riêng

New cards
41

바라다

mong muốn

New cards
42

통하여

via

New cards
43

도움

(sự) giúp·đỡ = help, aid

New cards
44

교통

giao thông

New cards
45

편리하다

Tiện lợi, thuận tiện

New cards
46

향후 전망

hướng hậu triển vọng ( triển vọng sau này )

New cards
47

기상이변

thời tiết thay đổi bất thường (khí tượng dị biến)

New cards
48

기상청

Trung tâm dự báo khí tượng, cơ quan khí tượng

New cards
49

금융위기

kim dung nguy cơ ( khủng hoảng tài chính )

New cards
50

경제

kinh tế

New cards
51

주로

chính, chủ yếu

New cards
52

모임

nhóm người

New cards
53

단체

Tổ chức, đoàn thể

New cards
54

기관

cơ quan

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 716 people
... ago
4.7(16)
note Note
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 262 people
... ago
4.8(4)
note Note
studied byStudied by 8 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 244 people
... ago
5.0(6)
note Note
studied byStudied by 160 people
... ago
5.0(3)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (42)
studied byStudied by 6 people
... ago
4.0(1)
flashcards Flashcard (69)
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (29)
studied byStudied by 40 people
... ago
5.0(3)
flashcards Flashcard (35)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (30)
studied byStudied by 67 people
... ago
4.5(4)
flashcards Flashcard (63)
studied byStudied by 51 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (114)
studied byStudied by 32 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (59)
studied byStudied by 96 people
... ago
5.0(7)
robot