Looks like no one added any tags here yet for you.
효율적 ( vd : 효유적으로 일하다 = 효율적인 일하다 )
hiệu suất đích ( mang tính hiệu quả )
개괄하다
khái quát
요점
yếu điểm (điểm quan trọng, điểm chính yếu)
간과
khán qua (bỏ qua, xem nhẹ)
칭찬
compliment
부작용
Tác dụng phụ, phản tác dụng , mặt hại
무시하다
coi thường, xem thường
대강
đại khái, sơ lược , tổng quát
고치다
to repair, to fix
다시
again
부족하다
to be insufficient, to lack (adj)
잘못되다
to be wrong
정하다
to decide
헌법
Constitution
따로따로
riêng biệt
개별
individual ( cá biệt )
전환
chuyển hoan ( chuyển đổi )
개정
cải chính, sửa đổi
가령
giả lệnh (giả sử)
향후
hướng hậu ( hướng về sau )
접근성
tiếp cận tính ( tính tiếp cận )
법규
pháp quy, quy định pháp luật ( quy tắc phải tuân theo )
사회
xã hội
환경 ( 시회 환경)
hoàn cảnh. môi trường
과거
quá khứ
필요하다
cần thiết
충분하다
sung phân ( đầy đủ )
아무
bất cứ ai , bất cứ
활용하다
Hoạt dụng (tận dụng)
소용 ( 아무 사용이 없다 )
công dụng, lợi ích
성전환수술
tính chuyển hoán thủ thuật ( phẫu thuật chuyển giới )
부족하다
bất túc ( thiếu thốn )
기분 전환
thay đổi tâm trạng
로서 ( thường đứng sau danh từ chỉ người )
với tư cách
이전
trước đây
남성
nam giới
인생
cuộc đời
새롭다 (새로워요/ 새로운 )
mới
상담하다
tương đàm ( trao đổi hoặc tư vấn )
개별 면접 ( 개별 + N )
cuộc phỏng vấn riêng
바라다
mong muốn
통하여
via
도움
(sự) giúp·đỡ = help, aid
교통
giao thông
편리하다
Tiện lợi, thuận tiện
향후 전망
hướng hậu triển vọng ( triển vọng sau này )
기상이변
thời tiết thay đổi bất thường (khí tượng dị biến)
기상청
Trung tâm dự báo khí tượng, cơ quan khí tượng
금융위기
kim dung nguy cơ ( khủng hoảng tài chính )
경제
kinh tế
주로
chính, chủ yếu
모임
nhóm người
단체
Tổ chức, đoàn thể
기관
cơ quan