1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
atomise (v)
nguyên tử hóa
humidity (n)
độ ẩm
insulation (n)
cách nhiệt
placid (adj)
điềm tĩnhs
siege
bao vây
menace (v)
đe dọa
discorcerting (adj)
làm bối rối ( = confused )
disencentive (Adj)
làm nản lòng
clinical trial
thử nghiệm lâm sàng
poll (n)
cuộc thăm dòa
agitational (adj)
kích động
invest in = allocate
devote resources to sth
prioritize expenditure on
ưu tiên chi tiêu cho
adopt policies which will result in socio-economic changes
đưa ra các chính sách làm thay đổi kinh tế xã hội
be high on the agenda
được đặt lên hàng đầuto
agenda (n)
danh sách, list cần ưu tiênt
to take action on
bắt đầu hành động
achieve sustainable development
đạt được sự phát triển bền vữn
underprivileged (adj)
người thiếu đặc quyền, không may mắn