1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
計畫
lên kế hoạch
年
năm
久
lâu (thời gian)
時間
thời gian
先
trước tiên
念
học
大學
đại học
需要
cần
花
tiêu (tgian,tiền)
獎學金
học bổng
成績
điểm số
學費
học phí
公司
công ty
替
thay cho, nhân danh
希望
hi vọng
以後
trong tương lai
到
đi, đến
上班
đi làm
唸書
học hành
累
mệt
語言中心
trung tâm ngôn ngữ
加油
cố lên