Thẻ ghi nhớ: ĐỀ MOON 12 (p1) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/31

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

32 Terms

1
New cards

intuitive

trực giác

<p>trực giác</p>
2
New cards

dashboard

bảng điều khiển

<p>bảng điều khiển</p>
3
New cards

deep-rooted

ăn sâu bám rễ, khó thay đổi

<p>ăn sâu bám rễ, khó thay đổi</p>
4
New cards

assumption

giả định

<p>giả định</p>
5
New cards

relinquish

từ bỏ, nhượng lại

<p>từ bỏ, nhượng lại</p>
6
New cards

acquiesce

bằng lòng

<p>bằng lòng</p>
7
New cards

rescind

không còn hiệu lực

<p>không còn hiệu lực</p>
8
New cards

repudiate

không thừa nhận

<p>không thừa nhận</p>
9
New cards

empathy

sự đồng cảm

<p>sự đồng cảm</p>
10
New cards

sympathy

sự thông cảm

<p>sự thông cảm</p>
11
New cards

compassion

lòng trắc ẩn

<p>lòng trắc ẩn</p>
12
New cards

reconcile

làm thích hợp, làm phù hợp

<p>làm thích hợp, làm phù hợp</p>
13
New cards

mediate

đàm phán

<p>đàm phán</p>
14
New cards

skeptical

hoài nghi

<p>hoài nghi</p>
15
New cards

sophisticated

tinh vi, phức tạp

<p>tinh vi, phức tạp</p>
16
New cards

sober

tỉnh táo

<p>tỉnh táo</p>
17
New cards

precipitous

xảy ra nhanh chóng không có chuẩn bị trước

<p>xảy ra nhanh chóng không có chuẩn bị trước</p>
18
New cards

ephemeral

chóng tàn

<p>chóng tàn</p>
19
New cards

accumulate

tích lũy

<p>tích lũy</p>
20
New cards

landfill

bãi rác

<p>bãi rác</p>
21
New cards

catastrophic

thảm họa

<p>thảm họa</p>
22
New cards

relentless

không ngừng nghỉ

<p>không ngừng nghỉ</p>
23
New cards

constrain

giới hạn trong khả năng hoặc hành động

<p>giới hạn trong khả năng hoặc hành động</p>
24
New cards

attenuate

giảm đi về sức mạnh, cường độ

<p>giảm đi về sức mạnh, cường độ</p>
25
New cards

curtail

cắt giảm

<p>cắt giảm</p>
26
New cards

bring off

thành công

<p>thành công</p>
27
New cards

keep up

duy trì

<p>duy trì</p>
28
New cards

give in

nhượng bộ

29
New cards

contrary to

trái lại

<p>trái lại</p>
30
New cards

notwithstanding

mặc dù

<p>mặc dù</p>
31
New cards

aside from

ngoài ra, bên cạnh đó

<p>ngoài ra, bên cạnh đó</p>
32
New cards

Đang học (1)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!