1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ซื้อ
mua
ขาย
bán
เลือก
chọn
ลอง
thử
ใส่
mặc
เอา
lấy (muốn mua)
ราคา
giá
เท่าไร
bao nhiêu
ลด
giảm
ทอนเงิน
trả lại tiền thừa
เงินทอน
tiền trả lại
เชิญ
mời
ต่อราคา
mặc cả
คิดเงิน
tính tiền
เสื้อยืด
áo phông
โอกาส
cơ hội
หน้า
tới, sau
เชิญ
mời
ไซส์
kích cỡ (size)
ทราบ
biết (xaáp)
เสื้อตัวนี้ขายอย่างไรคะ
Cái áo này bán như thế nào
มะม่วงกิโลละเท่าไหร่คะ
Xoài bao nhiêu tiền 1 kg?
ลดราคาหน่อยได้ไหมคะ
Giảm giá được không
ไม่ได้ค่ะขายถูกแล้วค่ะ
Không được, bán rẻ rồi
ถูก
rẻ, đúng
จะรับอะไรดีคะ
Chị cần mua (ăn) gì ạ