1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Volunteer (v)
Tình nguyện
Donation (n)
Sự quyên góp
Meaningful (adj)
Có ý nghĩa
Disability (n)
Sự khuyết tật
Disadvantaged (adj)
Bị thiệt thòi
Participate (v)
Tham gia
Beneficial (adj)
Có ích
Purpose (n)
Mục đích
Application (n)
Đơn xin (việc, học bổng…)
Efficient (adj)
Hiệu quả
Aware (of) (adj)
Nhận thức về
Meaning (n)
Ý nghĩa
Gratitude (n)
Lòng biết ơn
Dedicate (v)
Cống hiến
Knowledge (n)
Kiến thức
Support (v)
Ủng hộ
Useful (adj)
Hữu ích
Enjoyable (adj)
Thú vị
Interesting (adj)
Hấp dẫn, thú vị
Exciting (adj)
Kích thích, hào hứng
Job (n)
Nghề nghiệp
Career (n)
Sự nghiệp
Make a donation
Quyên góp
Take part in
Tham gia
Have difficulty (in)
Gặp khó khăn trong việc gì
Be excited about
Hào hứng về cái gì
Be interested in
Hứng thú với
Be good at
Giỏi về
Be aware of
Nhận thức về
Do volunteer work
Làm công việc tình nguyện
Want to do something
Muốn làm gì
Enjoy doing something
Thích làm gì
Feel satisfied with
Cảm thấy hài lòng
Be in need of
Đang cần gì đó
Be happy about/with sth
Vui mừng, hài lòng với điều gì