IDIOMS 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/16

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

17 Terms

1
New cards

On the same page

Có cùng quan điểm

2
New cards

Cut to the chase

Đi thẳng vào vấn đề

3
New cards

Bite the bullet

Chấp nhận một tình huống không mong muốn và tiếp tục tiến lên

4
New cards

Hit the books

Bắt đầu học hành nghiêm túc

5
New cards

The ball is in your court

Đến lượt bạn phải hành động hoặc trả lời

6
New cards

Burn the midnight oil

Thức khuya để làm việc hoặc học hành

7
New cards

Break a leg

Chúc may mắn (thường dùng trước một màn trình diễn)

8
New cards

Feeling blue

Cảm thấy buồn

9
New cards

It's not rocket science!

Đâu có gì khó hiểu đâu!

10
New cards

Keep someone at arm's length

Giữ khoảng cách với ai đó hoặc tránh một vấn đề

11
New cards

Let the cat out of the bag

Tiết lộ một bí mật

12
New cards

Make heads or tails of something

Không hiểu hoặc không thể giải thích được một điều gì đó

13
New cards

No pain, no gain

Không có thành công nào mà không đòi hỏi công sức

14
New cards

Out of the blue

Một cách bất ngờ, không được dự đoán trước

15
New cards

Put all your eggs in one basket

Dồn mọi nỗ lực vào một lĩnh vực, rủi ro mất tất cả

16
New cards

Steel yourself

Chuẩn bị cho một tình huống khó khăn hoặc không dễ chịu

17
New cards

Under the weather

Cảm thấy không khỏe hoặc buồn bã