Live E - Unit 2 - Cô Liễu

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/133

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

134 Terms

1
New cards

secure environment

môi trường an toàn

2
New cards

secure a job

giành được/ có được 1 công việc

3
New cards

secure funding

đảm bảo nguồn tài trợ

4
New cards

data security

bảo mật/ an ninh dữ liệu

5
New cards

meet/ satisfy the demands

đáp ứng nhu cầu

6
New cards

demand attention/ change

yêu cầu sự chú ý/ sự thay đổi

7
New cards

demanding job/ task

công việc/ nhiệm vụ đòi hỏi cao

8
New cards

stable condition/ job

điều kiện/ công việc ổn định

9
New cards

political/ social stability

sự ổn định chính trị/ xã hội

10
New cards

stabilize the market

làm ổn định thị trường

11
New cards

transform the system

biến đổi hệ thống

12
New cards

transformative effect/ power

ảnh hưởng/ sức mạnh mang tính chuyển đổi

13
New cards

digital transformation

sự chuyển đổi kĩ thuật số

14
New cards

career trajectory

quỹ đạo của công việc

15
New cards

be capable of Ving

có khả năng làm gì

16
New cards

learning capability

năng lực học tập

17
New cards

solid evidence

bằng chứng chắc chắn

18
New cards

solidify one’s skills/ knowledge

làm chắc chắn kĩ năng/ kiến thức của ai đó

19
New cards

solidify one’s position

làm chắc chắn vị thế, vai trò của ai đó

20
New cards

suitable candidate/ condition

ứng viên/ điều kiện phù hợp

21
New cards

assess/ evaluate one’s suitability

đánh giá sự phù hợp của 1 người

22
New cards

permanent position/ change

vị trí/ sự thay đổi lâu dài

23
New cards

smooth transition

sự chuyển tiếp mượt mà

24
New cards

transition to a new role

chuyển đổi sang 1 vai trò mới

25
New cards

intern (n)

thực tập sinh

26
New cards

internship (n)

kỳ thực tập

27
New cards

set a priority

đặt thứ tự ưu tiên

28
New cards

give priority to N

ưu tiên việc gì hơn

29
New cards

take priority over

(việc gì) được ưu tiên hơn

30
New cards

prioritize tasks

ưu tiên nhiệm vụ (=give priority to)

31
New cards

set boundaries

đặt ra ranh giới, giới hạn

32
New cards

national boundary

biên giới quốc gia

33
New cards

set expectations

đặt kì vọng

34
New cards

meet/ satisfy expectations

đáp ứng kì vọng

35
New cards

live up to expectations

đáp ứng kì vọng

36
New cards

fall short of one’s expectations

kh đạt được những gì mà ai đó kì vọng

37
New cards

travel arrangement

sự sắp xếp, chuẩn bị cho chuyến đi

38
New cards

satisfy a need/ demand

làm hài lòng 1 nhu cầu

39
New cards

customer satisfaction

sự hài lòng của khách hàng

40
New cards

satisfactory result

kết quả thỏa mãn, vừa ý

41
New cards

retain talent/ employees

giữ chân nhân tài/ nhân viên

42
New cards

employee retention

sự giữ chân nhân viên lại

43
New cards

family-friendly policy

Chính sách thân thiện với gia đình là một tập hợp các biện pháp, quy định hoặc hoạt động được thiết kế để hỗ trợ và tạo điều kiện thuận lợi cho nhân viên trong việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống gia đình

44
New cards

Family-friendly workplace

(nơi làm việc thân thiện với gia đình) là một môi trường làm việc được thiết kế để hỗ trợ nhân viên cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến gia đình

45
New cards

high school diploma

bằng cấp 3

46
New cards

downside (n)

mặt trái

47
New cards

economic stimulus

Kích thích kinh tế là các biện pháp mà chính phủ thực hiện để thúc đẩy hoạt động kinh tế, đặc biệt trong bối cảnh suy thoái hoặc khủng hoảng

48
New cards

flexible schedule

lịch trình linh hoạt

49
New cards

inflexible rule

quy tắc cứng nhắc

50
New cards

job flexibility

sự linh hoạt công việc

51
New cards

adapt to change

thích nghi với sự thay đổi

52
New cards

climate adaptation

sự thích ứng với biến đổi khí hậu

53
New cards

film adaptation

sự chuyển thể (từ sách thành phim)

54
New cards

adaptable

có thể thích nghi, dễ thích nghi

55
New cards

adaptability skills

kĩ năng thích ứng

56
New cards

enhance adaptability

nâng cao khả năng thích nghi

57
New cards

transfer money

chuyển tiền (bank)

58
New cards

transfer

chuyển giao

59
New cards

transference

sự chuyển giao

60
New cards

transferable skills

kỹ năng chuyển đổi

61
New cards

leverage resources

tận dụng nguồn lực

62
New cards

cultivate skills/ relationships

trau dồi kĩ năng/ mqh

63
New cards

apply for a job

ứng tuyển 1 cv

64
New cards

apply knowledge (into practice)

áp dụng kiến thức vào thực tế

65
New cards

applicable

có thể áp dụng (=relevant, suitable)

66
New cards

kitchen/ household appliance

thiết bị nhà bếp/ gia dụng

67
New cards

application

sự áp dụng

68
New cards

strike a balance between A and B

tìm sự cân bằng giữa

69
New cards

recurrence

sự tái diễn

70
New cards

stagnation

sự trì trệ

71
New cards

disturbance

sự náo động, quấy rầy

72
New cards

kick off

start

73
New cards

adhere to

tuân thủ = abide by=confirm to=comply with

74
New cards

result from

bắt nguồn từ nguyên nhân gì (=stem from)

75
New cards

except for

ngoại trừ

76
New cards

apart from

ngoài ra

77
New cards

counseling

sự tư vấn

78
New cards

stipend

khoản trợ cấp

79
New cards

disregard

bỏ qua, xem nhẹ

80
New cards

wide/ limited applicability

tính khả dụng rộng rãi/ giới hạn

81
New cards

navigate a system

định hướng 1 hệ thống

82
New cards

navigation

sự định hướng

83
New cards

occupy a position

chiếm giữ 1 vị trí

84
New cards

occupation

nghề nghiệp

85
New cards

occupational hazard

nguy cơ nghề nghiệp

86
New cards

resilient (a)

kiên cường

87
New cards

build resilience

xây dựng sự kiên cường

88
New cards

be confined to a space

bị giam giữ, hạn chế trong 1 không gian nhất định

89
New cards

genuine (a)

chân thật

90
New cards

identify a problem

xác định 1 vấn đề

91
New cards

substantial amount

1 lượng đáng kể

92
New cards

substantiate a claim

chứng minh 1 tuyên bố

93
New cards

monetary policy

chính sách tiền tệ

94
New cards

consistent (a)

nhất quán

95
New cards

consistency

sự nhất quán

96
New cards

come under scrutiny

bị giám sát chặt chẽ

97
New cards

Close scrutiny

sự giám sát kĩ lưỡng

98
New cards

scrutinize

xem xét kỹ lưỡng

99
New cards

Engaging personality

tính cách hấp dẫn, lôi cuốn

100
New cards

engagement

sự cam kết