1/133
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
secure environment
môi trường an toàn
secure a job
giành được/ có được 1 công việc
secure funding
đảm bảo nguồn tài trợ
data security
bảo mật/ an ninh dữ liệu
meet/ satisfy the demands
đáp ứng nhu cầu
demand attention/ change
yêu cầu sự chú ý/ sự thay đổi
demanding job/ task
công việc/ nhiệm vụ đòi hỏi cao
stable condition/ job
điều kiện/ công việc ổn định
political/ social stability
sự ổn định chính trị/ xã hội
stabilize the market
làm ổn định thị trường
transform the system
biến đổi hệ thống
transformative effect/ power
ảnh hưởng/ sức mạnh mang tính chuyển đổi
digital transformation
sự chuyển đổi kĩ thuật số
career trajectory
quỹ đạo của công việc
be capable of Ving
có khả năng làm gì
learning capability
năng lực học tập
solid evidence
bằng chứng chắc chắn
solidify one’s skills/ knowledge
làm chắc chắn kĩ năng/ kiến thức của ai đó
solidify one’s position
làm chắc chắn vị thế, vai trò của ai đó
suitable candidate/ condition
ứng viên/ điều kiện phù hợp
assess/ evaluate one’s suitability
đánh giá sự phù hợp của 1 người
permanent position/ change
vị trí/ sự thay đổi lâu dài
smooth transition
sự chuyển tiếp mượt mà
transition to a new role
chuyển đổi sang 1 vai trò mới
intern (n)
thực tập sinh
internship (n)
kỳ thực tập
set a priority
đặt thứ tự ưu tiên
give priority to N
ưu tiên việc gì hơn
take priority over
(việc gì) được ưu tiên hơn
prioritize tasks
ưu tiên nhiệm vụ (=give priority to)
set boundaries
đặt ra ranh giới, giới hạn
national boundary
biên giới quốc gia
set expectations
đặt kì vọng
meet/ satisfy expectations
đáp ứng kì vọng
live up to expectations
đáp ứng kì vọng
fall short of one’s expectations
kh đạt được những gì mà ai đó kì vọng
travel arrangement
sự sắp xếp, chuẩn bị cho chuyến đi
satisfy a need/ demand
làm hài lòng 1 nhu cầu
customer satisfaction
sự hài lòng của khách hàng
satisfactory result
kết quả thỏa mãn, vừa ý
retain talent/ employees
giữ chân nhân tài/ nhân viên
employee retention
sự giữ chân nhân viên lại
family-friendly policy
Chính sách thân thiện với gia đình là một tập hợp các biện pháp, quy định hoặc hoạt động được thiết kế để hỗ trợ và tạo điều kiện thuận lợi cho nhân viên trong việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống gia đình.
Family-friendly workplace
(nơi làm việc thân thiện với gia đình) là một môi trường làm việc được thiết kế để hỗ trợ nhân viên cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến gia đình
high school diploma
bằng cấp 3
downside (n)
mặt trái
economic stimulus
Kích thích kinh tế là các biện pháp mà chính phủ thực hiện để thúc đẩy hoạt động kinh tế, đặc biệt trong bối cảnh suy thoái hoặc khủng hoảng
flexible schedule
lịch trình linh hoạt
inflexible rule
quy tắc cứng nhắc
job flexibility
sự linh hoạt công việc
adapt to change
thích nghi với sự thay đổi
climate adaptation
sự thích ứng với biến đổi khí hậu
film adaptation
sự chuyển thể (từ sách thành phim)
adaptable
có thể thích nghi, dễ thích nghi
adaptability skills
kĩ năng thích ứng
enhance adaptability
nâng cao khả năng thích nghi
transfer money
chuyển tiền (bank)
transfer
chuyển giao
transference
sự chuyển giao
transferable skills
kỹ năng chuyển đổi
leverage resources
tận dụng nguồn lực
cultivate skills/ relationships
trau dồi kĩ năng/ mqh
apply for a job
ứng tuyển 1 cv
apply knowledge (into practice)
áp dụng kiến thức vào thực tế
applicable
có thể áp dụng (=relevant, suitable)
kitchen/ household appliance
thiết bị nhà bếp/ gia dụng
application
sự áp dụng
strike a balance between A and B
tìm sự cân bằng giữa
recurrence
sự tái diễn
stagnation
sự trì trệ
disturbance
sự náo động, quấy rầy
kick off
start
adhere to
tuân thủ = abide by=confirm to=comply with
result from
bắt nguồn từ nguyên nhân gì (=stem from)
except for
ngoại trừ
apart from
ngoài ra
counseling
sự tư vấn
stipend
khoản trợ cấp
disregard
bỏ qua, xem nhẹ
wide/ limited applicability
tính khả dụng rộng rãi/ giới hạn
navigate a system
định hướng 1 hệ thống
navigation
sự định hướng
occupy a position
chiếm giữ 1 vị trí
occupation
nghề nghiệp
occupational hazard
nguy cơ nghề nghiệp
resilient (a)
kiên cường
build resilience
xây dựng sự kiên cường
be confined to a space
bị giam giữ, hạn chế trong 1 không gian nhất định
genuine (a)
chân thật
identify a problem
xác định 1 vấn đề
substantial amount
1 lượng đáng kể
substantiate a claim
chứng minh 1 tuyên bố
monetary policy
chính sách tiền tệ
consistent (a)
nhất quán
consistency
sự nhất quán
come under scrutiny
bị giám sát chặt chẽ
Close scrutiny
sự giám sát kĩ lưỡng
scrutinize
xem xét kỹ lưỡng
Engaging personality
tính cách hấp dẫn, lôi cuốn
engagement
sự cam kết