KOREAN VOCAB 200 WORDS

0.0(0)
studied byStudied by 3 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/154

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Korean

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

155 Terms

1
New cards

손님

Khách hàng

2
New cards

남편

Chồng

3
New cards

아내

Vợ

4
New cards

선배

Tiền bối

5
New cards

후배

Hậu bối

6
New cards

주인

Chủ nhân

7
New cards

상사

Cấp trên

8
New cards

부하

Cấp dưới

9
New cards

초대하다

Mời

10
New cards

조대를 받다

Nhận lời mời

11
New cards

방문하다

Thăm hỏi

12
New cards

소개하다

Giới thiệu

13
New cards

가져오다

Mang đến

14
New cards

걱정

Sự lo lắng

15
New cards

넣다

Cho vào, bỏ vào

16
New cards

만지다

Chạm vào

17
New cards

먼저

Đầu tiên

18
New cards
<p>명함</p>

명함

Danh thiếp

19
New cards

벗다

Cởi ra, bỏ ra

20
New cards

생기다

Xuất hiện

21
New cards

비슷하다

Tương tự

22
New cards

사용하다

Sử dụng

23
New cards

상담

Tư vấn

24
New cards

상담소

Văn phòng tư vấn

25
New cards

소리를 내다

Phát ra tiếng

26
New cards

심심하다

Buồn chán

27
New cards

약수하다

Bắt tay

28
New cards

안내

Sự chỉ dẫn

29
New cards

예절

Lễ nghi phép tắc

30
New cards

조심하다

Chú tâm

31
New cards

겨다

Bật

32
New cards

꺼지다

Tắt

33
New cards

약속하다

Hứa hẹn

34
New cards

약속을 지키다

Giữ lời hứa

35
New cards

약속을 안 지키다

Thất hứa

36
New cards

약속을 취소하다

Huỷ cuộc hẹn

37
New cards

약속을 바꾸다

Thay đổi cuộc hẹn

38
New cards

미술관

Bảo tàng mỹ thuật

39
New cards

광장

Quảng trường

40
New cards

정류장

Trạm xe buýt

41
New cards

쇼핑물

Khu mua sắm

42
New cards

감기

Cảm

43
New cards

갑자기

Đột nhiên

44
New cards

고치다

Sữa chữa

45
New cards

마중을 나가다

đi ra (đón)

46
New cards

논문

luận văn

47
New cards

늦다

muộn

48
New cards

늦잠

ngủ dậy muộn

49
New cards

담배

thuốc lá

50
New cards

떠들다

làm ồn

51
New cards

라이터

bật lửa

52
New cards

문제가 있다

có vấn đề

53
New cards

바뀌다

bị thay đổi

54
New cards

변경

thay đổi

55
New cards

뷔페

buffet

56
New cards

빠지다

bị thiếu

57
New cards

외출하다

đi ra ngoài

58
New cards

유의 사항

điểm cần lưu ý

59
New cards

잊다

quên

60
New cards

절대

tuyệt đối

61
New cards

점검하다

rà soát

62
New cards

정각

giờ chính xác

63
New cards

준비물

vật chuẩn bị

64
New cards

피우다

hút

65
New cards

확인

xác nhận

66
New cards

회비

hội phí

67
New cards

약속 장소

điểm hẹn

68
New cards

바구니

giỏ

69
New cards

상자

hộp

70
New cards

봉지

túi ni-lông

71
New cards

찾다

tìm

72
New cards

마음에 들다

vừa ý

73
New cards

어울리다

phù hợp

74
New cards

교환하다

đổi đồ

75
New cards

환불하다

trả đồ

76
New cards

짧다

ngắn

77
New cards

길다

dài

78
New cards

얇다

mỏng

79
New cards

무겁다

nặng

80
New cards

가볍다

nhẹ

81
New cards

화려하다

sặc sỡ, hoa lệ

82
New cards

단숙하다

đơn giản

83
New cards

편하다

thoải mái

84
New cards

불편하다

không thoải mái

85
New cards

기능

chức năng, kỹ năng

86
New cards

기분

khí thế, tâm trạng

87
New cards

다양하다

đa dạng

88
New cards

디자인

thiết kế

89
New cards

단어

từ

90
New cards

쉽게

một cách dễ dàng

91
New cards

슈퍼

siêu thị

92
New cards

신다

đi, mang, xỏ, đeo (giày, tất..)

93
New cards

싱겁다

nhạt, nhạt nhẽo

94
New cards

싸다

gói

95
New cards

유행하다

thời trang, thịnh hành

96
New cards

제품

sản phẩm, chế phẩm

97
New cards

튼튼하다

chắc chắn, khỏe mạnh

98
New cards

팔다

bán

99
New cards

필요하다

cần thiết

100
New cards

할인점

cửa hàng giảm giá