unit 8: international trade

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/37

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

38 Terms

1
New cards

chase

Loại từ: verb (động từ), noun (danh từ)

Nghĩa:

  • verb:

    1. đuổi theo (theo sau ai đó hoặc cái gì đó với mục đích bắt hoặc đạt được)

    2. theo đuổi (cố gắng đạt được một mục tiêu hoặc giấc mơ nào đó)

  • noun:

    1. cuộc truy đuổi (hành động đuổi theo hoặc tìm kiếm ai đó hoặc cái gì đó)

    2. sự theo đuổi (quá trình cố gắng đạt được một mục tiêu)

Ví dụ:

  • As a verb (1): The police ______ the suspect through the streets.

  • As a verb (2): She’s been ______ her dream of becoming a professional singer for years.

  • As a noun (1): The police were in a high-speed ______ with the thieves.

  • As a noun (2): The ______ for success can be exhausting at times.

Nghĩa của ví dụ:

  • (verb 1): Cảnh sát đã đuổi theo nghi phạm qua các con phố.

  • (verb 2): Cô ấy đã theo đuổi ước mơ trở thành ca sĩ chuyên nghiệp suốt nhiều năm.

  • (noun 1): Cảnh sát đã có một cuộc truy đuổi tốc độ cao với bọn tội phạm.

  • (noun 2): Sự theo đuổi thành công đôi khi có thể rất mệt mỏi.

2
New cards

creditworthiness

Loại từ: noun (danh từ)
Nghĩa: khả năng tín dụng (đánh giá về khả năng trả nợ của một cá nhân hoặc công ty, thường được xác định dựa trên lịch sử tín dụng và tình hình tài chính hiện tại)
Ví dụ: The bank assessed his ______ before approving the loan application.
Nghĩa của ví dụ: Ngân hàng đã đánh giá khả năng tín dụng của anh ấy trước khi phê duyệt đơn vay.

3
New cards

draft

Loại từ: noun (danh từ), verb (động từ)

Nghĩa:

  • noun:

    1. bản thảo (bản sơ bộ của một tài liệu hoặc văn bản chưa hoàn chỉnh, thường cần chỉnh sửa thêm)

    2. lệnh chi (một công cụ tài chính dùng để yêu cầu thanh toán một số tiền từ tài khoản của một người hoặc tổ chức)

  • verb:

    1. soạn thảo (viết một bản sơ bộ của tài liệu, kế hoạch, hoặc văn bản)

    2. gọi (tuyển chọn ai đó cho một công việc hoặc nhiệm vụ nào đó, ví dụ như trong thể thao)

Ví dụ:

  • As a noun (1): He submitted the first ______ of the report for review.

  • As a noun (2): The company issued a ______ to pay the vendor.

  • As a verb (1): She is working to ______ the proposal for the new project.

  • As a verb (2): The team will ______ new players for the upcoming season.

Nghĩa của ví dụ:

  • (noun 1): Anh ấy đã nộp bản thảo đầu tiên của báo cáo để xem xét.

  • (noun 2): Công ty đã phát hành lệnh chi để thanh toán cho nhà cung cấp.

  • (verb 1): Cô ấy đang làm việc để soạn thảo đề xuất cho dự án mới.

  • (verb 2): Đội bóng sẽ tuyển chọn các cầu thủ mới cho mùa giải sắp tới.

4
New cards

level playing field

Loại từ: noun (danh từ)
Nghĩa: sân chơi công bằng (một tình huống hoặc môi trường mà tất cả các bên đều có cơ hội ngang nhau, không bị thiên vị hoặc bất lợi)
Ví dụ: The new regulations aim to create a ______ in the market for all companies, regardless of their size.
Nghĩa của ví dụ: Các quy định mới nhằm tạo ra một sân chơi công bằng trên thị trường cho tất cả các công ty, bất kể quy mô của chúng.

5
New cards

go down

Loại từ: phrasal verb (động từ cụm)
Nghĩa:

  1. xảy ra, diễn ra (về sự kiện hoặc tình huống) - dùng để chỉ sự kiện xảy ra trong một thời gian, địa điểm cụ thể.

  2. giảm, giảm giá (về mức độ, giá trị, giá cả, v.v.) - khi điều gì đó giảm xuống.

  3. được ghi nhớ (về sự kiện hoặc hành động quan trọng) - được lưu lại trong lịch sử hoặc trí nhớ.

  4. hạ xuống (về vị trí, mức độ) - đi xuống hoặc giảm xuống.

Ví dụ:

  • (1) The meeting will ______ at 3 PM tomorrow.

  • (2) Stock prices are expected to ______ in the coming weeks.

  • (3) That moment will ______ in history as one of the most important achievements.

  • (4) The temperature is expected to ______ overnight.

Nghĩa của ví dụ:

  • (1) Cuộc họp sẽ diễn ra vào lúc 3 giờ chiều mai.

  • (2) Giá cổ phiếu dự kiến sẽ giảm trong vài tuần tới.

  • (3) Khoảnh khắc đó sẽ được ghi nhớ trong lịch sử như một trong những thành tựu quan trọng nhất.

  • (4) Nhiệt độ dự kiến sẽ giảm xuống vào ban đêm.

6
New cards

pinball

Loại từ: noun (danh từ)

Nghĩa:

  • pinball là một trò chơi máy điện tử, trong đó người chơi điều khiển một viên bi (ball) bắn vào các cột kim loại và các chướng ngại vật để ghi điểm.

  • Cũng có thể dùng để mô tả một tình huống mà các sự kiện xảy ra một cách ngẫu nhiên và không thể đoán trước được, giống như viên bi trong trò chơi pinball.

Ví dụ:

  • The kids spent hours playing ______ at the arcade.

  • The company's strategy seems to be like a game of ______, with unpredictable outcomes.

Nghĩa của ví dụ:

  • Những đứa trẻ đã dành hàng giờ chơi pinball ở khu trò chơi.

  • Chiến lược của công ty dường như giống như một trò chơi pinball, với những kết quả không thể đoán trước.

7
New cards

proactive

Loại từ: adjective (tính từ)
Nghĩa: chủ động, tích cực (tính cách hoặc hành động liên quan đến việc dự đoán và giải quyết vấn đề trước khi chúng xảy ra, thay vì chỉ phản ứng lại với sự việc)
Ví dụ: The manager is very ______ in addressing potential issues before they become problems.
Nghĩa của ví dụ: Người quản lý rất chủ động trong việc giải quyết các vấn đề tiềm ẩn trước khi chúng trở thành vấn đề.

8
New cards

take on board

Loại từ: phrasal verb (động từ cụm)
Nghĩa:

  1. tiếp nhận, chấp nhận (ý tưởng, lời khuyên, quan điểm) – hiểu và đồng ý với điều gì đó mà người khác nói.

  2. đảm nhận (trách nhiệm, công việc) – bắt đầu làm hoặc chịu trách nhiệm về một nhiệm vụ hoặc công việc nào đó.

Ví dụ:

  • (1) She was open to ______ the feedback from her colleagues and making improvements.

  • (2) The company will ______ additional staff to handle the increased workload.

Nghĩa của ví dụ:

  • (1) Cô ấy sẵn sàng tiếp nhận phản hồi từ các đồng nghiệp và cải thiện công việc của mình.

  • (2) Công ty sẽ đảm nhận thêm nhân viên để xử lý khối lượng công việc tăng lên.

9
New cards

think outside the box

Loại từ: idiom (thành ngữ)
Nghĩa: suy nghĩ sáng tạo, khác biệt (đưa ra những ý tưởng, giải pháp không theo khuôn mẫu thông thường, nghĩ vượt ra ngoài những giới hạn thông thường)
Ví dụ: In order to solve the problem, we need to ______ and come up with a completely new approach.
Nghĩa của ví dụ: Để giải quyết vấn đề, chúng ta cần suy nghĩ sáng tạo và đưa ra một cách tiếp cận hoàn toàn mới.

10
New cards

trace

Loại từ: verb (động từ), noun (danh từ)

Nghĩa:

  • verb:

    1. theo dõi, tìm ra dấu vết (tìm hoặc xác định nguồn gốc, vị trí của một cái gì đó thông qua dấu hiệu hoặc thông tin)

    2. vẽ phác thảo, vạch ra (vẽ lại hoặc sao chép một hình ảnh hoặc bản đồ từ một bản gốc)

  • noun:

    1. dấu vết, vết tích (dấu hiệu, dấu vết có thể nhìn thấy hoặc cảm nhận được từ một sự kiện, hành động nào đó)

    2. một chút, một phần nhỏ (chỉ một lượng rất nhỏ hoặc một phần nhỏ của cái gì đó)

Ví dụ:

  • As a verb (1): The detective was able to ______ the criminal’s movements to the crime scene.

  • As a verb (2): She ______ the outline of the map before coloring it in.

  • As a noun (1): There was no ______ of the missing document.

  • As a noun (2): There was only a faint ______ of the original painting left.

Nghĩa của ví dụ:

  • (verb 1): Thám tử đã có thể theo dõi chuyển động của kẻ phạm tội đến hiện trường vụ án.

  • (verb 2): Cô ấy đã vẽ phác thảo bản đồ trước khi tô màu vào đó.

  • (noun 1): Không có dấu vết nào của tài liệu bị mất.

  • (noun 2): Chỉ còn một chút dấu vết mờ của bức tranh gốc.

11
New cards

wizard

Loại từ: noun (danh từ)

Nghĩa:

  1. phù thủy – một người có khả năng phép thuật hoặc ma thuật, thường xuất hiện trong truyện cổ tích hoặc thần thoại.

  2. chuyên gia, bậc thầy (trong một lĩnh vực nào đó) – một người cực kỳ tài giỏi hoặc có khả năng đặc biệt trong một lĩnh vực, chẳng hạn như công nghệ, khoa học, hay nghệ thuật.

Ví dụ:

  • (1) The ______ in the story was known for casting powerful spells.

  • (2) He is a computer ______ who can solve any coding problem in minutes.

Nghĩa của ví dụ:

  • (1) Phù thủy trong câu chuyện này nổi tiếng với những phép thuật mạnh mẽ.

  • (2) Anh ấy là một chuyên gia máy tính, có thể giải quyết bất kỳ vấn đề mã hóa nào trong vài phút.

12
New cards

would-be

Loại từ: adjective (tính từ)

Nghĩa:

  1. dự định, mong muốn – dùng để chỉ một người có tham vọng hoặc mong muốn trở thành một cái gì đó, nhưng chưa thành công hoặc chưa đạt được mục tiêu đó.

  2. khả năng trong tương lai – người hoặc vật có tiềm năng hoặc khả năng đạt được một điều gì đó trong tương lai, dù chưa hoàn thành.

Ví dụ:

  • The ______ entrepreneur worked day and night to launch his startup.

  • The ______ actor was hoping for a breakthrough role.

Nghĩa của ví dụ:

  • Doanh nhân dự định đã làm việc suốt ngày đêm để ra mắt công ty khởi nghiệp của mình.

  • Diễn viên mong muốn hy vọng có một vai diễn đột phá.

13
New cards

file

Loại từ: noun (danh từ), verb (động từ)

Nghĩa:

  • noun:

    1. tập tin, hồ sơ – một bộ dữ liệu hoặc tài liệu được lưu trữ dưới dạng điện tử hoặc giấy, có thể chứa thông tin về một chủ đề hoặc cá nhân cụ thể.

    2. danh sách, hồ sơ – một bộ các tài liệu, đặc biệt là những tài liệu có liên quan đến một sự kiện, công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể.

  • verb:

    1. lưu trữ, xếp vào hồ sơ – tổ chức hoặc lưu trữ tài liệu vào các vị trí thích hợp, hoặc xử lý các tài liệu theo thứ tự.

    2. nộp (hồ sơ, đơn) – nộp đơn hoặc hồ sơ chính thức cho một cơ quan, tổ chức.

Ví dụ:

  • As a noun (1): I saved the report as a ______ on my computer.

  • As a noun (2): He keeps all his work documents in a well-organized ______.

  • As a verb (1): She needs to ______ the paperwork in the correct folder.

  • As a verb (2): They will ______ their application to the university next week.

Nghĩa của ví dụ:

  • (noun 1): Tôi đã lưu báo cáo dưới dạng tập tin trên máy tính của mình.

  • (noun 2): Anh ấy giữ tất cả tài liệu công việc của mình trong một hồ sơ được tổ chức tốt.

  • (verb 1): Cô ấy cần phải lưu trữ các tài liệu vào đúng thư mục.

  • (verb 2): Họ sẽ nộp đơn đăng ký vào trường đại học vào tuần tới.

14
New cards

frequent-flyer scheme

Loại từ: noun (danh từ)

Nghĩa:
chương trình khách hàng thường xuyên – một chương trình khuyến mãi của các hãng hàng không, cung cấp ưu đãi, điểm thưởng, hoặc các đặc quyền cho những khách hàng bay thường xuyên, chẳng hạn như nâng hạng ghế, vé miễn phí hoặc giảm giá.

Ví dụ:

  • Many business travelers take advantage of the ______ to earn points for future flights.

  • She redeemed her points from the ______ for a free flight to Paris.

Nghĩa của ví dụ:

  • Nhiều khách du lịch công tác tận dụng chương trình khách hàng thường xuyên để tích lũy điểm cho các chuyến bay trong tương lai.

  • Cô ấy đã đổi điểm từ chương trình khách hàng thường xuyên để có một chuyến bay miễn phí đến Paris.

15
New cards

drop off

Loại từ: phrasal verb (động từ cụm)

Nghĩa:

  1. thả, bỏ ai đó hoặc cái gì đó ở một nơi nào đó – để ai đó xuống xe hoặc để vật gì đó tại một địa điểm cụ thể.

  2. giảm sút, giảm đi – giảm về mức độ, số lượng, chất lượng, v.v.

  3. ngủ thiếp đi – đi vào giấc ngủ một cách tự nhiên.

Ví dụ:

  • (1) I’ll ______ you ______ at the airport before I head home.

  • (2) Sales of the product began to ______ after the initial hype.

  • (3) He was so tired that he ______ halfway through the movie.

Nghĩa của ví dụ:

  • (1) Tôi sẽ thả bạn ở sân bay trước khi tôi về nhà.

  • (2) Doanh số bán sản phẩm bắt đầu giảm sau sự phấn khích ban đầu.

  • (3) Anh ấy quá mệt nên đã thiếp đi giữa chừng trong bộ phim.

16
New cards

jet-lagged

Loại từ: adjective (tính từ)
Nghĩa: mệt mỏi do lệch múi giờ (tình trạng mệt mỏi, kiệt sức hoặc khó chịu xảy ra khi di chuyển qua nhiều múi giờ khác nhau, đặc biệt là trong các chuyến bay dài)
Ví dụ: After the long flight from New York to Tokyo, she felt extremely ______.
Nghĩa của ví dụ: Sau chuyến bay dài từ New York đến Tokyo, cô ấy cảm thấy rất mệt mỏi do lệch múi giờ.

17
New cards

levy

Loại từ: noun (danh từ), verb (động từ)
Nghĩa:

  • noun:

    1. thuế, phí – khoản tiền mà chính phủ hoặc cơ quan có thẩm quyền yêu cầu người dân hoặc tổ chức phải đóng để phục vụ cho một mục đích công cộng.

    2. lệnh thu (đối với tài sản, tiền bạc) – hành động thu hoặc áp đặt một khoản tiền từ một cá nhân hoặc tổ chức.

  • verb:

    1. thu thuế, áp đặt một khoản phí – thu một khoản tiền từ người dân hoặc tổ chức.

Ví dụ:

  • As a noun (1): The government imposed a new ______ on imported goods.

  • As a noun (2): The city council voted to approve a ______ to fund the new road project.

  • As a verb (1): The authorities plan to ______ a new tax on luxury items.

Nghĩa của ví dụ:

  • (noun 1): Chính phủ đã áp đặt một khoản thuế mới đối với hàng hóa nhập khẩu.

  • (noun 2): Hội đồng thành phố đã bỏ phiếu để phê duyệt một khoản thuế để tài trợ cho dự án đường mới.

  • (verb 1): Các cơ quan chức năng có kế hoạch áp đặt một loại thuế mới đối với các mặt hàng xa xỉ.

18
New cards

pitch

Loại từ: noun (danh từ), verb (động từ)
Nghĩa:

  • noun:

    1. lời thuyết trình, bài giới thiệu – một sự thuyết phục ngắn gọn và có chủ đích nhằm trình bày một ý tưởng, sản phẩm, hoặc dịch vụ.

    2. cường độ, tần số (âm thanh) – mức độ cao thấp của âm thanh, được đo bằng tần số.

    3. sân (thể thao) – mặt sân hoặc khu vực chơi thể thao, đặc biệt là trong bóng đá, cricket hoặc tennis.

  • verb:

    1. thuyết trình, chào mời – trình bày một ý tưởng, sản phẩm, hoặc dịch vụ để thuyết phục người khác mua hoặc tham gia.

    2. ném (một vật gì đó) – ném hoặc vứt một vật trong không gian.

Ví dụ:

  • As a noun (1): The salesman gave a great ______ for the new product.

  • As a noun (2): The ______ of the sound was too high for me to hear.

  • As a noun (3): The football match will take place on the new ______.

  • As a verb (1): She had to ______ her business idea to the investors.

  • As a verb (2): He decided to ______ the ball into the air.

Nghĩa của ví dụ:

  • (noun 1): Người bán hàng đã có một bài thuyết trình tuyệt vời về sản phẩm mới.

  • (noun 2): Tần số của âm thanh quá cao khiến tôi không nghe được.

  • (noun 3): Trận đấu bóng đá sẽ diễn ra trên sân mới.

  • (verb 1): Cô ấy phải thuyết trình ý tưởng kinh doanh của mình cho các nhà đầu tư.

  • (verb 2): Anh ấy quyết định ném bóng lên không trung.

19
New cards

policy

Loại từ: noun (danh từ)
Nghĩa:

  1. chính sách – một bộ quy tắc, nguyên tắc hoặc kế hoạch hành động được các tổ chức, chính phủ, công ty hoặc cá nhân áp dụng để hướng dẫn hành động hoặc quyết định trong một lĩnh vực cụ thể.

  2. hợp đồng bảo hiểm – một văn bản hợp đồng giữa người mua và công ty bảo hiểm, xác định phạm vi và điều kiện bảo hiểm.

Ví dụ:

  • The company has a strict ______ on employee behavior in the workplace.

  • The government introduced a new ______ to reduce carbon emissions.

  • She reviewed her health ______ to understand the coverage.

Nghĩa của ví dụ:

  • Công ty có một chính sách nghiêm ngặt về hành vi của nhân viên tại nơi làm việc.

  • Chính phủ đã giới thiệu một chính sách mới để giảm lượng khí thải carbon.

  • Cô ấy đã xem lại hợp đồng bảo hiểm sức khỏe để hiểu rõ phạm vi bảo hiểm.

20
New cards

preliminary

Loại từ: adjective (tính từ), noun (danh từ)
Nghĩa:

  • adjective:

    1. ban đầu, sơ bộ – xảy ra trước hoặc chuẩn bị cho một sự kiện, hành động chính; mang tính chuẩn bị hoặc dự kiến.

    2. dự đoán, không chính thức – không phải là kết quả hoặc quyết định cuối cùng.

  • noun:

    1. cuộc thi sơ bộ, bước chuẩn bị – một sự kiện hoặc bước tiến hành ban đầu trước khi một sự kiện lớn hoặc quan trọng hơn diễn ra.

Ví dụ:

  • As an adjective (1): The ______ results show a positive trend, but further research is needed.

  • As an adjective (2): The meeting was just a ______ discussion to set the agenda for the project.

  • As a noun (1): The team passed the ______ round of the competition and moved on to the finals.

Nghĩa của ví dụ:

  • (adjective 1): Kết quả sơ bộ cho thấy xu hướng tích cực, nhưng cần nghiên cứu thêm.

  • (adjective 2): Cuộc họp chỉ là một thảo luận ban đầu để thiết lập chương trình cho dự án.

  • (noun 1): Đội đã vượt qua vòng sơ bộ của cuộc thi và tiến vào vòng chung kết.

21
New cards

scope

Loại từ: noun (danh từ)
Nghĩa:

  1. phạm vi, lĩnh vực – mức độ, không gian hoặc giới hạn trong đó một hoạt động, sự kiện hoặc ảnh hưởng có thể xảy ra hoặc được thực hiện.

  2. kính viễn vọng, thiết bị quan sát – một thiết bị được sử dụng để quan sát, thường là trong các lĩnh vực khoa học hoặc thiên văn học.

Ví dụ:

  • (1) The project’s ______ includes both research and development phases.

  • (2) The telescope allows us to expand the ______ of our observations in space.

Nghĩa của ví dụ:

  • (1) Phạm vi của dự án bao gồm cả các giai đoạn nghiên cứu và phát triển.

  • (2) Kính viễn vọng giúp chúng ta mở rộng phạm vi quan sát trong không gian.

22
New cards

implication

Loại từ: noun (danh từ)
Nghĩa:

  1. hàm ý, ẩn ý – sự gợi ý hoặc kết luận không được nói ra trực tiếp nhưng có thể suy ra từ tình huống, hành động hoặc lời nói.

  2. hệ quả, tác động – kết quả hoặc ảnh hưởng của một sự kiện hoặc hành động, thường là những tác động có thể không ngay lập tức rõ ràng.

  3. sự liên quan – sự tham gia hoặc ảnh hưởng của một người hoặc tổ chức trong một sự kiện hoặc hành động.

Ví dụ:

  • (1) The ______ of his decision to leave the company are still unclear.

  • (2) She didn’t say it directly, but the ______ was that he was not welcome here.

  • (3) The ______ of the new policy will affect all employees.

Nghĩa của ví dụ:

  • (1) Hệ quả của quyết định rời công ty của anh ấy vẫn chưa rõ ràng.

  • (2) Cô ấy không nói trực tiếp, nhưng hàm ý là anh ấy không được chào đón ở đây.

  • (3) Sự liên quan của chính sách mới sẽ ảnh hưởng đến tất cả nhân viên.

23
New cards

quit

Loại từ: verb (động từ)
Nghĩa:

  1. rời bỏ, từ bỏ – ngừng tham gia vào một hoạt động, công việc hoặc thói quen.

  2. ngừng (một hành động) – không tiếp tục làm một việc gì đó nữa, đặc biệt là khi gặp khó khăn hoặc không muốn làm tiếp.

  3. thoát khỏi (một tình huống, nơi chốn) – rời khỏi một nơi hoặc tình huống không còn muốn tiếp tục.

Ví dụ:

  • (1) He decided to ______ his job after years of dissatisfaction.

  • (2) She made a commitment to ______ smoking for good.

  • (3) They had to ______ the meeting early due to an emergency.

Nghĩa của ví dụ:

  • (1) Anh ấy quyết định từ bỏ công việc sau nhiều năm không hài lòng.

  • (2) Cô ấy đã cam kết từ bỏ thuốc lá vĩnh viễn.

  • (3) Họ đã phải rời cuộc họp sớm vì một tình huống khẩn cấp.

24
New cards

disregard

Loại từ: verb (động từ), noun (danh từ)
Nghĩa:

  • verb:

    1. xem nhẹ, coi thường – không chú ý hoặc không quan tâm đến điều gì đó, đặc biệt là khi có lý do để chú ý hoặc tôn trọng.

  • noun:

    1. sự coi thường, sự không quan tâm – hành động không tôn trọng hoặc không chú ý đến điều gì đó hoặc ai đó.

Ví dụ:

  • (verb): He chose to ______ the rules and proceed with his own plan.

  • (noun): The manager showed a complete ______ for the team's opinions.

Nghĩa của ví dụ:

  • (verb): Anh ấy quyết định coi thường các quy tắc và tiếp tục theo kế hoạch của mình.

  • (noun): Người quản lý thể hiện sự coi thường hoàn toàn đối với ý kiến của nhóm.

25
New cards

extend

Loại từ: verb (động từ)
Nghĩa:

  1. mở rộng, kéo dài – làm cho cái gì đó dài ra, rộng ra hoặc kéo dài về mặt thời gian.

  2. cung cấp, ban tặng – đưa ra hoặc cung cấp một cái gì đó cho người khác (chẳng hạn như sự giúp đỡ, lời mời).

  3. duy trì (mối quan hệ, liên lạc) – tiếp tục hoặc kéo dài mối quan hệ hoặc sự liên lạc với ai đó.

Ví dụ:

  • (1) The company plans to ______ its services to new markets next year.

  • (2) He decided to ______ an invitation to his colleagues for the event.

  • (3) The project deadline has been ______ by two weeks due to unforeseen circumstances.

Nghĩa của ví dụ:

  • (1) Công ty dự định mở rộng dịch vụ của mình ra các thị trường mới vào năm sau.

  • (2) Anh ấy quyết định mời các đồng nghiệp tham dự sự kiện.

  • (3) Hạn chót của dự án đã được kéo dài thêm hai tuần do các tình huống bất ngờ

26
New cards

factoring

Loại từ: noun (danh từ)
Nghĩa:

  1. hạch toán, chiết khấu hóa đơn – một hình thức tài chính trong đó một công ty bán các khoản phải thu của mình cho một công ty khác (thường là công ty tài chính) để nhận được tiền ngay lập tức, thay vì chờ đến khi khách hàng thanh toán.

  2. phân tích nhân tử (trong toán học) – quá trình phân tích một biểu thức toán học thành các yếu tố nhỏ hơn, chẳng hạn như phân tích một đa thức thành các yếu tố nhân của nó.

Ví dụ:

  • (1) The company used ______ to get immediate cash flow by selling its outstanding invoices.

  • (2) In algebra, ______ is used to simplify complex equations into smaller, more manageable parts.

Nghĩa của ví dụ:

  • (1) Công ty đã sử dụng hạch toán hóa đơn để có dòng tiền ngay lập tức bằng cách bán các hóa đơn chưa thanh toán của mình.

  • (2) Trong đại số, phân tích nhân tử được sử dụng để đơn giản hóa các phương trình phức tạp thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.

27
New cards

outstanding

Loại từ: adjective (tính từ)
Nghĩa:

  1. nổi bật, xuất sắc – rất ấn tượng, đáng chú ý, thường là trong một lĩnh vực nào đó.

  2. chưa giải quyết, chưa thanh toán – vẫn còn tồn tại hoặc chưa được hoàn thành, như các khoản nợ, công việc, vấn đề chưa giải quyết.

Ví dụ:

  • (1) Her ______ performance in the competition earned her first place.

  • (2) The company still has several ______ invoices that need to be paid.

  • (3) He gave an ______ speech at the conference last week.

Nghĩa của ví dụ:

  • (1) Màn trình diễn xuất sắc của cô ấy trong cuộc thi đã giúp cô ấy giành được vị trí đầu tiên.

  • (2) Công ty vẫn còn một số hóa đơn chưa thanh toán cần phải trả.

  • (3) Anh ấy đã có một bài phát biểu xuất sắc tại hội nghị tuần trước.

28
New cards

overdue

Loại từ: adjective (tính từ)
Nghĩa:

  1. quá hạn, trễ hạn – không được hoàn thành, trả, hoặc xảy ra vào đúng thời điểm đã định hoặc dự kiến.

  2. đến hạn muộn – một công việc, khoản thanh toán, hoặc sự kiện lẽ ra phải xảy ra trước nhưng đã bị trì hoãn hoặc chưa được thực hiện.

Ví dụ:

  • (1) The library books are ______ and need to be returned immediately.

  • (2) The project is already ______ and needs to be completed soon.

  • (3) The payment is ______ and has accrued a late fee.

Nghĩa của ví dụ:

  • (1) Các cuốn sách thư viện đã quá hạn và cần phải trả ngay lập tức.

  • (2) Dự án đã quá hạn và cần phải hoàn thành sớm.

  • (3) Khoản thanh toán đã quá hạn và đã phát sinh phí trễ.

29
New cards

oversight

Loại từ: noun (danh từ)
Nghĩa:

  1. sự giám sát, sự quản lý – hành động hoặc quá trình giám sát hoặc kiểm soát để đảm bảo mọi thứ được thực hiện đúng cách.

  2. sự sơ suất, sự bỏ sót – một lỗi hoặc sự thiếu sót trong việc chú ý đến các chi tiết hoặc nhiệm vụ quan trọng.

Ví dụ:

  • (1) The project manager’s ______ ensured that all tasks were completed on time.

  • (2) The mistake was a simple ______ and has now been corrected.

Nghĩa của ví dụ:

  • (1) Sự giám sát của người quản lý dự án đã đảm bảo rằng tất cả các nhiệm vụ đều được hoàn thành đúng thời gian.

  • (2) Lỗi đó là một sự bỏ sót đơn giản và hiện đã được sửa chữa.

30
New cards

settle

Loại từ: verb (động từ)
Nghĩa:

  1. giải quyết, dàn xếp – tìm ra giải pháp cho một vấn đề hoặc tranh cãi, thường là thông qua thỏa thuận.

  2. định cư, ổn định – di chuyển đến một nơi để sống lâu dài hoặc bắt đầu sống trong một tình huống ổn định.

  3. thanh toán, trả (nợ) – trả hết khoản nợ hoặc hoàn thành việc thanh toán.

  4. lắng xuống, ổn định (vật lý) – khi một vật rơi hoặc di chuyển cho đến khi nó dừng lại hoặc ổn định tại một vị trí.

Ví dụ:

  • (1) They managed to ______ their differences and work together as a team.

  • (2) After years of traveling, they decided to ______ in a small town.

  • (3) He has not yet ______ the outstanding bill.

  • (4) The dust will ______ after the wind calms down.

Nghĩa của ví dụ:

  • (1) Họ đã giải quyết được sự khác biệt và làm việc cùng nhau như một đội.

  • (2) Sau nhiều năm du lịch, họ quyết định định cư ở một thị trấn nhỏ.

  • (3) Anh ấy vẫn chưa thanh toán hết hóa đơn còn lại.

  • (4) Bụi sẽ lắng xuống sau khi gió dịu lại.

31
New cards

armoury

Loại từ: noun (danh từ)
Nghĩa:

  1. kho vũ khí – nơi lưu trữ, bảo quản vũ khí, trang bị quân sự hoặc các thiết bị phòng thủ.

  2. kho tài nguyên hoặc phương tiện – trong một ngữ cảnh rộng hơn, có thể chỉ nơi lưu trữ các tài nguyên, công cụ hoặc chiến lược có thể sử dụng khi cần thiết.

  3. phương tiện, công cụ hoặc chiến lược – bộ công cụ hoặc chiến lược có sẵn để sử dụng trong một tình huống hoặc cuộc chiến.

Ví dụ:

  • (1) The soldiers returned to the ______ to gather their weapons for the mission.

  • (2) The company has a strong ______ of marketing strategies to outmaneuver competitors.

Nghĩa của ví dụ:

  • (1) Các binh sĩ đã quay lại kho vũ khí để thu thập vũ khí cho nhiệm vụ.

  • (2) Công ty có một kho chiến lược tiếp thị mạnh mẽ để vượt qua đối thủ cạnh tranh.

32
New cards

incentive

Loại từ: noun (danh từ)
Nghĩa:

  1. sự khuyến khích, động lực – điều gì đó được cung cấp để khuyến khích một người thực hiện hành động hoặc đạt được kết quả nhất định.

  2. phần thưởng, ưu đãi – một phần thưởng hoặc lợi ích được đưa ra để khuyến khích hành vi hoặc hiệu suất tốt hơn.

Ví dụ:

  • (1) The company offers financial ______ to employees who meet their sales targets.

  • (2) The promise of a bonus served as an ______ for him to work harder.

  • (3) One of the main ______ for students to study is the prospect of good grades.

Nghĩa của ví dụ:

  • (1) Công ty cung cấp động lực tài chính cho nhân viên nào đạt được mục tiêu doanh số của họ.

  • (2) Lời hứa về một khoản tiền thưởng đã là động lực để anh ấy làm việc chăm chỉ hơn.

  • (3) Một trong những động lực chính để học sinh học là triển vọng nhận điểm tốt.

33
New cards

loyalty

Loại từ: noun (danh từ)
Nghĩa:

  1. sự trung thành – lòng trung thành và sự hỗ trợ không thay đổi đối với một người, tổ chức, nhóm hoặc nguyên tắc.

  2. sự trung thành của khách hàng – trong kinh doanh, sự tiếp tục mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ của một thương hiệu hoặc công ty.

Ví dụ:

  • (1) His ______ to the company was recognized by the management, and he received a special award.

  • (2) Many businesses offer rewards to encourage customer ______.

  • (3) The team’s ______ to their coach was evident in their performance on the field.

Nghĩa của ví dụ:

  • (1) Lòng trung thành của anh ấy đối với công ty đã được ban giám đốc công nhận, và anh ấy đã nhận được một giải thưởng đặc biệt.

  • (2) Nhiều doanh nghiệp cung cấp phần thưởng để khuyến khích sự trung thành của khách hàng.

  • (3) Lòng trung thành của đội đối với huấn luyện viên của họ đã thể hiện rõ trong màn trình diễn trên sân.

34
New cards

resort

Loại từ: noun (danh từ), verb (động từ)
Nghĩa:

  • noun (danh từ):

    1. khu nghỉ dưỡng – một nơi hoặc cơ sở được thiết kế đặc biệt để cung cấp dịch vụ nghỉ dưỡng, thư giãn cho khách du lịch, thường có các tiện nghi như bãi biển, hồ bơi, spa, v.v.

    2. phương án cuối cùng, biện pháp tạm thời – hành động hoặc phương pháp được sử dụng khi không có lựa chọn nào khác hoặc khi các phương án khác đã thất bại.

  • verb (động từ):

    1. dùng đến, phải sử dụng – khi bạn phải làm một điều gì đó vì không có sự lựa chọn nào khác.

Ví dụ:

  • (1) They stayed at a beautiful ______ by the beach during their vacation.

  • (2) The government may ______ to emergency measures if the situation worsens.

  • (3) After trying several treatments, the doctor advised them to ______ to surgery.

Nghĩa của ví dụ:

  • (1) Họ đã ở lại một khu nghỉ dưỡng tuyệt đẹp bên bãi biển trong kỳ nghỉ của mình.

  • (2) Chính phủ có thể phải áp dụng các biện pháp khẩn cấp nếu tình hình trở nên tồi tệ hơn.

  • (3) Sau khi thử nhiều phương pháp điều trị, bác sĩ khuyên họ nên resort đến phẫu thuật.

35
New cards

uncollectible

Loại từ: adjective (tính từ)
Nghĩa:

  1. không thể thu hồi, không thể thu được – mô tả các khoản nợ hoặc tài sản mà không thể thu lại được, thường là do khách hàng không thể hoặc không muốn thanh toán.

  2. không thể thu hồi (về mặt tài chính) – khi một khoản nợ hoặc tiền không thể thu hồi do người vay không trả nợ hoặc không có khả năng trả.

Ví dụ:

  • (1) The company had to write off the ______ debts as bad debt in their financial statement.

  • (2) Due to the client's bankruptcy, the amount owed was deemed ______.

  • (3) After many unsuccessful attempts to collect the payments, they declared the invoices ______.

Nghĩa của ví dụ:

  • (1) Công ty phải xóa các khoản nợ không thể thu hồi như nợ xấu trong báo cáo tài chính của mình.

  • (2) Do khách hàng tuyên bố phá sản, số tiền nợ đã được coi là không thể thu hồi.

  • (3) Sau nhiều lần cố gắng thu tiền không thành công, họ đã tuyên bố các hóa đơn không thể thu hồi.

36
New cards

vet

Loại từ: noun (danh từ), verb (động từ)
Nghĩa:

  • noun (danh từ):

    1. bác sĩ thú y – một người chuyên chăm sóc, điều trị cho động vật, đặc biệt là động vật nuôi như chó, mèo.

  • verb (động từ):

    1. kiểm tra, thẩm định – kiểm tra kỹ lưỡng hoặc xem xét kỹ lưỡng một người, một vật, một sự việc hoặc một tài liệu trước khi đưa ra quyết định hoặc hành động.

    2. kiểm tra sức khỏe (đối với động vật) – cung cấp dịch vụ y tế cho động vật.

Ví dụ:

  • (1) The dog was taken to the ______ for a check-up after feeling unwell.

  • (2) The company carefully ______ all applicants before making a hiring decision.

  • (3) After a thorough ______, the injured cat was given the necessary treatment.

Nghĩa của ví dụ:

  • (1) Con chó đã được đưa đến bác sĩ thú y để kiểm tra sau khi cảm thấy không khỏe.

  • (2) Công ty đã kiểm tra kỹ lưỡng tất cả các ứng viên trước khi đưa ra quyết định tuyển dụng.

  • (3) Sau khi thẩm định kỹ lưỡng, con mèo bị thương đã được điều trị cần thiết.

37
New cards

vulgar

Loại từ: adjective (tính từ)
Nghĩa:

  1. thô tục, thiếu tế nhị – liên quan đến hành vi hoặc ngôn ngữ không phù hợp, thô lỗ hoặc thiếu sự lịch sự.

  2. phổ biến, đại chúng (trong một số ngữ cảnh) – được sử dụng rộng rãi hoặc đại trà, nhưng không nhất thiết phải là sang trọng hoặc tinh tế.

  3. điều kiện hoặc sự việc không được chấp nhận trong xã hội cao cấp.

Ví dụ:

  • (1) His ______ language during the meeting offended many people.

  • (2) The movie was criticized for its ______ humor and lack of sophistication.

  • (3) She found his behavior to be quite ______ and inappropriate for the occasion.

Nghĩa của ví dụ:

  • (1) Ngôn ngữ thô tục của anh ấy trong cuộc họp đã làm nhiều người cảm thấy bị xúc phạm.

  • (2) Bộ phim bị chỉ trích vì sử dụng những trò đùa thô thiển và thiếu sự tinh tế.

  • (3) Cô ấy thấy hành vi của anh ấy là rất thô tục và không phù hợp với dịp lễ.

38
New cards

word of mouth

Loại từ: noun (danh từ)
Nghĩa:

  1. truyền miệng – việc chia sẻ thông tin hoặc quảng bá về sản phẩm, dịch vụ, sự kiện hoặc sự việc thông qua lời nói trực tiếp từ người này sang người khác, thay vì qua các phương tiện truyền thông chính thức.

  2. ảnh hưởng từ những lời khuyên hoặc thông tin được chia sẻ bởi người quen.

Ví dụ:

  • (1) The new restaurant gained popularity through ______, as customers told their friends about the great food.

  • (2) Most of the company’s customers were acquired through ______ rather than advertising.

  • (3) The product's success was largely due to ______, with satisfied users recommending it to others.

Nghĩa của ví dụ:

  • (1) Nhà hàng mới đã thu hút được nhiều khách hàng thông qua truyền miệng, khi khách hàng kể với bạn bè về món ăn ngon.

  • (2) Phần lớn khách hàng của công ty đến từ truyền miệng thay vì quảng cáo.

  • (3) Sự thành công của sản phẩm chủ yếu nhờ vào truyền miệng, khi những người sử dụng hài lòng giới thiệu nó cho người khác.