1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
achievement
n | đạt được |
achieve
v | đạt được |
achiever
n | người đạt dược thành tích |
contribute
v | đóng góp, góp phần, cộng thêm |
contribution
n | sự đóng góp |
contributor
n | người đóng góp |
dedication
n | sự cống hiến , tân tụy |
dedicate
v | cống hiến |
dedicated
adj | chuyên tâm |
look forward to
v | mong đợi, trông mong |
look to
v | dựa vào, tin vào |
loyal
adj | trung thành |
loyalty
n | sự trung thành |
loyally
adv | cách mà someone thể hiện sự chân thành |
merit
n | sự xuất sắc, công lao |
obviously
adv | hiển nhiên, một cách rõ ràng |
productive
adj | hữu ích, có năng xuất |
product
n | sản phẩm |
produce
v | sản xuất |
promote
v | thúc đẩy, thăng tiến |
promotion
n | sự thăng tiến |
promoter
n | người được thăng chức |
recognition
n | sự công nhận, sự thừa nhận |
value
v | giá trị, đánh giá, định giá |
motivate
v | thúc đẩy |
go down
v | ghi vào |
tardiness
n | sự chậm chạp |
resent
v | bực bội |
performance
n | hiệu suất |
extraordinary
adj | khác biệt , đặc biệt |
prestigious
adj | tôn trọng |