1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
闺蜜
guì mì
cô bạn thân
想
xiảng
muốn, nghĩ, nhớ
要
yào
cần, phải có, sẽ
喝
he
uống
茶
chá
trà
咖啡
kafei
coffee
奶茶
nải chá
trà sữa
牛奶
níu nải
sữa bò
和
hé
and
吃
chi
ăn
米饭
mỉ fàn
cơm
包子
bao zi
bánh bao
面包
miàn bao
bánh mỉ
面条
miàn tiáo
mì tôm
馒头
mán tou
màn thầu
饺子
jiảo zi
há cảo
下午
xià wủ
buổi chiều
13h-18h
早上
zảo shang
sáng sớm
5-8h
上午
shàng wủ
sáng
8-11h
中午
zhong wủ
trưa
11-13h
晚上
wản shàng
tối
18-22h
夜晚
yè wản
tối muộn
sau 22h
商店
shang diàn
cửa hàng
买
mải
mua
杯子
bẻi zi
ly, tách, cốc
这 >< 那
zhè >< nà
đây >< đó
多少
duo shảo
how much/many
钱
qián
tiền
快
kuài
tệ (đơn vị tiền Tàu)