Chuyên đề dạy trẻ 7 tuổi

studied byStudied by 1 person
0.0(0)
Get a hint
Hint

Sophisticate

1 / 56

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

57 Terms

1

Sophisticate

Tinh vi , phức tạp

New cards
2

Spread

trải, căng, giăng ra, bày ra

New cards
3

Journalism

Nghề làm báo

New cards
4

Boil

Đun sôi , đun nóng

New cards
5

Artical

Bài báo

New cards
6

Prize

Phần thưởng

New cards
7

Award

Giải thưởng

New cards
8

Magazine

Tạp chí

New cards
9

Thrill

Sự rùng mình , sự hoảng sợ

New cards
10

Thriller

Tiểu thuyết rùng mình , mang tính chất kịch tính

New cards
11

Degree

Bằng cấp

New cards
12
New cards
13

Graduate

Tốt nghiệp

New cards
14

Gain

Nhận được , đạt được

New cards
15

Button

Nút bấm , cái khuy , cúc

New cards
16

Plug

Phích cắm , nút

New cards
17
New cards
18

Satellite

vệ tinh; vệ tinh nhân tạo

New cards
19

Digital

Phím , kỹ thuật số

New cards
20

Record

Hồ sơ , biên bản , sự ghi chép

New cards
21

New cards
22

Kettle

Ấm đun nước

New cards
23

Ingest

Nuốt , ăn vào bụng

New cards
24

Hygienic

Vệ sinh , hợp vệ sinh

New cards
25

Witness

Sự chứng kiến

New cards
26

Stubborn

Bướng bỉnh , ngoan cố

New cards
27

Unvaluable

Vô giá , không giá trị

New cards
28

Valuable

Giá trị

New cards
29

Decline

Giảm

New cards
30

Downfall

Sự sụt giảm , trút xuống

New cards
31

Item

Vật phẩm

New cards
32

Appliance

Thiết bị , công cụ

New cards
33

Standby

Dự phòng , dự trù

New cards
34

Retail

Người bán lẻ , bán lẻ

New cards
35

Detail

Chi tiết

New cards
36

Prohibit

Cấm đoán , ngăn cấm

New cards
37

Forbidden

Ngăn cấm

New cards
38

Import

Nhập khẩu

New cards
39

Export

Xuất khẩu

New cards
40

Vendor

Người bán hàng rong

New cards
41

Stuck

Tắc nghẽn

New cards
42

Outcome

Hậu quả , hệ quả

New cards
43

Sophisticate

Sự tinh vi , rắc rối

New cards
44

Complicate

Sự phức tạp

New cards
45

Complex

Phức tạp

New cards
46

Blissfully

Hạnh phúc , sung sướng

New cards
47

Precious

Quý giá

New cards
48

Hob

Ngăn trên của lò nướng ( để nấu đồ ăn )

New cards
49

Saucepan

Cái chảo

New cards
50

Authority

Chính quyền , người có quyền hạn

New cards
51

President

Chính phủ

New cards
52

Boil

Sôi , luộc

New cards
53

Eruption

Sự phun trào

New cards
54

Stugger

Làm sửng sốt

New cards
55

function

Tính năng

New cards
56

Expanse

Mở rộng

New cards
57
New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 94 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 433 people
... ago
5.0(3)
note Note
studied byStudied by 33 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 28 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 32 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 11 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 29 people
... ago
5.0(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (121)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (84)
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 16 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (27)
studied byStudied by 8 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (83)
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (53)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (48)
studied byStudied by 50 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (24)
studied byStudied by 16 people
... ago
5.0(1)
robot