Thẻ ghi nhớ: DANH TỪ (NOUN) _ P1 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

admission

sự cho phép vào, vé vào cửa

<p>sự cho phép vào, vé vào cửa</p>
2
New cards

get free admission to the seminar

vào hội thảo miễn phí

<p>vào hội thảo miễn phí</p>
3
New cards

advance

sự tiến bộ, sự cải tiến

<p>sự tiến bộ, sự cải tiến</p>
4
New cards

advancement

sự thăng tiến, phát triển

<p>sự thăng tiến, phát triển</p>
5
New cards

advances in medical technology

những tiến bộ trong công nghệ y tế

<p>những tiến bộ trong công nghệ y tế</p>
6
New cards

advance booking

đặt chỗ trước

<p>đặt chỗ trước</p>
7
New cards

in advance

trước

<p>trước</p>
8
New cards

appraisal

sự đánh giá, thẩm định

<p>sự đánh giá, thẩm định</p>
9
New cards

performance appraisal

đánh giá hiệu suất

<p>đánh giá hiệu suất</p>
10
New cards

approval

sự phê duyệt, sự chấp thuận

<p>sự phê duyệt, sự chấp thuận</p>
11
New cards

array

một loạt, dãy

<p>một loạt, dãy</p>
12
New cards

a wide array of services

một loạt dịch vụ đa dạng

<p>một loạt dịch vụ đa dạng</p>
13
New cards

make an array of products

sản xuất nhiều sản phẩm

<p>sản xuất nhiều sản phẩm</p>
14
New cards

arrival

sự đến nơi, người đến

<p>sự đến nơi, người đến</p>
15
New cards

assembly

sự lắp ráp, cuộc họp

<p>sự lắp ráp, cuộc họp</p>
16
New cards

assembly line

dây chuyền lắp ráp

<p>dây chuyền lắp ráp</p>
17
New cards

assembly plant

nhà máy lắp ráp

<p>nhà máy lắp ráp</p>
18
New cards

acceleration

sự tăng tốc

<p>sự tăng tốc</p>
19
New cards

authority

thẩm quyền, người có thẩm quyền

<p>thẩm quyền, người có thẩm quyền</p>
20
New cards

allowance

tiền trợ cấp

<p>tiền trợ cấp</p>
21
New cards

delegate authority

ủy quyền

<p>ủy quyền</p>
22
New cards

a recognized authority

một chuyên gia được công nhận

<p>một chuyên gia được công nhận</p>
23
New cards

written authorization

sự ủy quyền bằng văn bản

<p>sự ủy quyền bằng văn bản</p>
24
New cards

benefit

lợi ích, phúc lợi

<p>lợi ích, phúc lợi</p>
25
New cards

capability

(n): khả năng, năng lực có thể làm gì

<p>(n): khả năng, năng lực có thể làm gì</p>
26
New cards

above one's capability

vượt quá khả năng của ai đó

<p>vượt quá khả năng của ai đó</p>
27
New cards

capacity

sức chứa, năng suất

<p>sức chứa, năng suất</p>
28
New cards

seating capacity

sức chứa chỗ ngồi

<p>sức chứa chỗ ngồi</p>
29
New cards

caution

sự thận trọng, cảnh báo

<p>sự thận trọng, cảnh báo</p>
30
New cards

certificate

chứng chỉ, giấy chứng nhận

<p>chứng chỉ, giấy chứng nhận</p>
31
New cards

collaboration

sự hợp tác

<p>sự hợp tác</p>
32
New cards

competition

sự cạnh tranh, cuộc thi

<p>sự cạnh tranh, cuộc thi</p>
33
New cards

competitive tasks

nhiệm vụ mang tính cạnh tranh

<p>nhiệm vụ mang tính cạnh tranh</p>
34
New cards

comment

(n) bình luận

<p>(n) bình luận</p>
35
New cards

enhance one's competitiveness

nâng cao tính cạnh tranh của ai đó

<p>nâng cao tính cạnh tranh của ai đó</p>
36
New cards

commitment

sự cam kết, tận tâm

<p>sự cam kết, tận tâm</p>
37
New cards

commitment to top-quality service

cam kết dịch vụ chất lượng hàng đầu

<p>cam kết dịch vụ chất lượng hàng đầu</p>
38
New cards

be committed to V-ing

cam kết làm gì đó

<p>cam kết làm gì đó</p>
39
New cards

conflict

xung đột, mâu thuẫn

<p>xung đột, mâu thuẫn</p>
40
New cards

change

(n) tiền thừa

<p>(n) tiền thừa</p>
41
New cards

a scheduling conflict

trùng lịch trình

<p>trùng lịch trình</p>
42
New cards

specimens

mẫu vật, mẫu xét nghiệm

<p>mẫu vật, mẫu xét nghiệm</p>
43
New cards

admiration

sự ngưỡng mộ

<p>sự ngưỡng mộ</p>
44
New cards

access

quyền truy cập, sự tiếp cận

<p>quyền truy cập, sự tiếp cận</p>
45
New cards

access to confidential information

quyền truy cập thông tin bảo mật

<p>quyền truy cập thông tin bảo mật</p>
46
New cards

unlimited access

quyền truy cập không giới hạn

<p>quyền truy cập không giới hạn</p>
47
New cards

accordance

sự phù hợp, sự tuân theo

<p>sự phù hợp, sự tuân theo</p>
48
New cards

in accordance with the rules

theo quy định

<p>theo quy định</p>
49
New cards

affordability

tính hợp túi tiền

<p>tính hợp túi tiền</p>
50
New cards

Đang học (42)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!