1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
买
mǎi - mua
卖
mài - bán
苹果
píngguǒ - táo
橘子
júzi - quýt
奶茶
nǎichá - trà sữa
多少
duōshǎo - bao nhiêu
斤
jīn - cân Trung Quốc (500g)
公斤
gōngjīn - cân quốc tế (1kg)
怎么
zěnme - thế nào
元
yuán - đồng (văn viết)
块
kuài - đồng (văn nói)
角
jiǎo - hào (văn viết)
毛
máo - hào (văn nói)
分
fēn - xu
分手
fēnshǒu - chia tay
两
liǎng - hai
便宜
piányi - rẻ
贵
guì - đắt
吧
ba - trợ từ yêu cầu
还
hái - còn, vẫn còn
别的
biéde - cái khác
找
zhǎo - tìm (trả lại tiền thừa)
一共
yígòng - tổng cộng
给
gěi - đưa, cho
来
lái - đến, tới
一点儿
yīdiǎnr - một chút, một xíu