GTHN B8

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/25

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

26 Terms

1
New cards

mǎi - mua

2
New cards

mài - bán

3
New cards

苹果

píngguǒ - táo

4
New cards

橘子

júzi - quýt

5
New cards

奶茶

nǎichá - trà sữa

6
New cards

多少

duōshǎo - bao nhiêu

7
New cards

jīn - cân Trung Quốc (500g)

8
New cards

公斤

gōngjīn - cân quốc tế (1kg)

9
New cards

怎么

zěnme - thế nào

10
New cards

yuán - đồng (văn viết)

11
New cards

kuài - đồng (văn nói)

12
New cards

jiǎo - hào (văn viết)

13
New cards

máo - hào (văn nói)

14
New cards

fēn - xu

15
New cards

分手

fēnshǒu - chia tay

16
New cards

liǎng - hai

17
New cards

便宜

piányi - rẻ

18
New cards

guì - đắt

19
New cards

ba - trợ từ yêu cầu

20
New cards

hái - còn, vẫn còn

21
New cards

别的

biéde - cái khác

22
New cards

zhǎo - tìm (trả lại tiền thừa)

23
New cards

一共

yígòng - tổng cộng

24
New cards

gěi - đưa, cho

25
New cards

lái - đến, tới

26
New cards

一点儿

yīdiǎnr - một chút, một xíu