1/48
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
A fulfilling job
công việc mang lại sự hài lòng
A demanding job
công việc đòi hỏi cao
A steady job
công việc ổn định
Offer sb a job
đề nghị ai đó một công việc
A permanent job
công việc lâu dài
Apply for a job
nộp đơn xin việc
High-powered job
công việc có vị trí cao, quyền lực lớn
Carry out work
thực hiện công việc
Complete work
hoàn thành công việc
Available to start work
sẵn sàng bắt đầu làm việc
Take on work
đảm nhận công việc
Work closely with
làm việc chặt chẽ với
Supervise work
giám sát công việc
Wreck/ ruin one’s career
hủy hoại sự nghiệp của ai đó
At the height/ peak of your career
ở đỉnh cao sự nghiệp
Her career lasted
sự nghiệp của cô ấy kéo dài
Climb the career ladder
thăng tiến trong sự nghiệp
A promising career
sự nghiệp đầy hứa hẹn
A career takes off
sự nghiệp bắt đầu phát triển mạnh
A brilliant career
sự nghiệp rực rỡ
Have a career in sth
có sự nghiệp trong lĩnh vực nào đó
Embark on a career
bắt đầu sự nghiệp
Have experience
có kinh nghiệm
Good team player
người làm việc nhóm tốt
Stimulating working environment
môi trường làm việc đầy kích thích / sáng tạo
Integral part
phần không thể thiếu
Close team
đội ngũ gắn bó
Job satisfaction
sự hài lòng trong công việc
Generous benefits
chế độ đãi ngộ tốt
Vacancy must be filled
vị trí trống cần được tuyển
Have a job
có việc làm
Take charge of
chịu trách nhiệm
Go wrong
xảy ra sai sót
Make appointments
sắp xếp cuộc hẹn
Keep his appointment
giữ đúng lịch hẹn
Answer the phone
nghe điện thoại
Field telephone calls
xử lý các cuộc gọi
Make the reservations
đặt chỗ
Give a presentation
thuyết trình
Make all the presentations
thực hiện tất cả các bài thuyết trình
Make photocopies
photo tài liệu
Arranges meetings
sắp xếp các cuộc họp
Keep a record of
ghi chép, lưu lại thông tin
Set oneself target
đặt ra mục tiêu cho bản thân
Achieve your goals
đạt được mục tiêu
Make a list
lập danh sách
Take the minutes
ghi biên bản cuộc họp
Hand in my notice
nộp đơn xin nghỉ việc
Take early retirement
nghỉ hưu sớm